1 |  | The elements of nonlinear optics / Paul N. Butcher, .. . - Cambridge : Cambridge University , 1990. - 358 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/530/A.000011 |
2 |  | Quang học : Tài liệu BDTX chu kỳ 1993-1996 cho giáo viên vật lý PTTH / Huỳnh Huệ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 190 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018354-018358 VNG01690.0001-0014 |
3 |  | Quang học / Huỳnh Huệ . - H. : Giáo dục , 1981. - 358 tr ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.001383-001385 |
4 |  | Bài tập quang học / Nguyễn Thị Minh Phương . - H. : Giáo dục , 2001. - 149 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.003059-003063 VVG00369.0001-0021 |
5 |  | Cơ sở vật lý : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker . - H. : Giáo dục , 1998. - 504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002276-002278 VVG00300.0001-0015 |
6 |  | Vật lý đại cương : T.3 : Quang học và vật lý nguyên tử : Dùng cho học sinh đại học kỹ thuật tại chức / Nguyễn Xuân Chi, Nguyễn Hữu Tảng, Đặng Quang Khang . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1969. - 232tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000308-000309 VVM.000936-000938 VVM.002200 |
7 |  | Phương pháp giải toán quang nguyên tử hạt nhân lớp 12 / Nguyễn Trần Trác, Lý Vĩnh Bê . - H. : Giáo dục , 1988. - 379 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.012906-012907 VNM.027113-027115 |
8 |  | Câu hỏi và bài tập Quang học : Dùng cho sinh viên năm thứ 3 Đại học Sư Phạm . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 19?. - 24 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách Đại học Sư phạm Quy Nhơn. Khoa Vật Lý-KTCN ) Thông tin xếp giá: VVD.000044-000048 |
9 |  | Quang học : T.1 : Dùng cho sinh viên năm thứ ba trường Đại học Sư phạm Hà Nội . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 , 19??. - 145 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000006 |
10 |  | Quang học : T.2 . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 , 19??. - 127 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000007 |
11 |  | Bài giảng về quang học : Tài liệu lưu hành nội bộ / Vũ Đào Chỉnh . - [K.đ] : [Knxb] , 1977. - 403 tr ; 30 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: TLD.000039 |
12 |  | Toán quang học : Tài liệu lưu hành nội bộ / Nguyễn Trần Trác . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 1984. - 73 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000333-000335 |
13 |  | Quang học 1 : Năm thứ nhất MPSI - PCSI PTSI / Jean - Marie Brébec, Philippe Deneve, Thierry Desmarais... ; Ngô Phú An (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 231tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.003991-003995 VVG00442.0001-0010 VVM.004469-004473 |
14 |  | Quang học / Đặng Thị Mai . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 235tr ; 24cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.004716-004718 VVG00481.0001-0005 VVM.004796-004797 |
15 |  | Cơ sở vật lí : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 503 tr ; 27 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.005734-005735 |
16 |  | Physics of nonlinear optics / Guang S. He, Song H. Liu . - Singapore : World scientific , 1999. - XXII,552 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000106 |
17 |  | Fundamentals of optical waveguides : Optics and photonics / Katsunari Okamato . - San Diego : Academic , 2000. - 428 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000094 |
18 |  | Optics and vision / Leno S. Pedrotti, Frank L. Pedrotti . - New Jersey : Prentice Hall , 1998. - XVII,395 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000141 |
19 |  | Vật lý đại cương : T.2 : Quang học - Cơ học lượng tử - Vật lý hạt nhân / Cao Long Vân . - H. : Giáo dục , 2008. - 371 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008726-008730 VVG00699.0001-0011 |
20 |  | Cơ sở vật lí : T.6 : Quang học và vật lí lượng tử / David Halliday, Robert Resrick, Jearker, Hoàng Hữu Thư (ch.b.) ; Dịch : Phan Văn Thích, Phạm Văn Thiều . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 2011. - 504 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.010325-010329 VVG01210.0001-0010 |
21 |  | Quang học : Bài giảng lưu hành nội bộ : vật lý . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 210 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00724.0001 |