1 |  | Handbook of Physics. Translated from the Russian / B. Yavorsky, A. Detlaf . - M. : Mir publishers , 1977. - 1135 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000363 NNM.000290 |
2 |  | Longman physics handbook : The language and concepts of physics explained / Percy Harrison . - London : York Press , 1992. - 256 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/530/A.000013 |
3 |  | Từ điển tinh thể học Nga-Việt : Khoảng 4.400 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 139 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000069-000070 N/TD.000289 NNM.001504-001507 |
4 |  | Từ điển vật lý Anh - Việt : Khoảng 30.000 thuật ngữ / Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quýnh . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1991. - 510 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000145-000147 |
5 |  | Từ điển vật lý : T.2 : Từ L đến Z / Dương Trọng Bái, Nguyễn Đức Bích, Nguyễn Khang Cường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 711tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001677-001678 VNM.010919-010921 |
6 |  | Từ điển vật lý : T.1 : Từ A đến K / Dương Trọng Bái, Đào Vọng Đức, Nguyễn Xuân Hy,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 672tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001844-001845 VNM.011132-011134 |
7 |  | Từ điển vật lý : T.2 : Từ L đến Z / Dương Trọng Bái, Nguyễn Đức Bích, Nguyễn Khang Cường . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 711tr ; 19cm |
8 |  | Sổ tay Vật lý cơ sở / N.I. Kôskin, M.G. Sirkêvich ; Người dịch : Trần Liệu,.. . - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1987. - 325 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011940-011941 VNM.025948-025950 |
9 |  | Từ điển tinh thể học Anh Việt . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 92 tr ; 21 cm |
10 |  | Từ điển vật lí phổ thông / Dương Trọng Bái, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 192tr : ảnh, hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000480-000482 VVM.004131-004132 |
11 |  | Schaum's A-Z physics / Michael Chapple . - NewYork : McGraw Hill , 2003. - VI,282 tr ; 23 cm. - ( Schaum's A-Z series ) Thông tin xếp giá: 530/A.000104 |
12 |  | Dictionary of physics / Sybil P. Parker . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill , 1997. - XIII,498 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 530/A.000100 |