Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  120  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Experimentation : An introduction to Measurement Theory and experiment design / D.C. Baird . - New Jersey : Prentice-Hall , 1963. - 200 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/500/A.000001
  • 2 Physics : Parts I and II, combihed / David Halliday, Robert Resnick . - 3rd ed. - Canada : John Wiley and Sons , 1978. - 1203 tr ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000004
  • 3 The Feynman lectures on physics : Volume 1: Mainly machanics, radiation, and heat / Richard P. Feynman, Robert B. Leighton, Matthew Sands . - [U.S.A] : Addison-Wesley , 1977. - 538 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000001
  • 4 The Feynman lectures on physics : Vol. 2 : Mainly electromagnetism and matter / Richard P. Feynman, Robert B. Leighton, Matthew Sands . - 6th. ed. - [U.S.A] : Addison-Wesley , 1977. - 584 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000002
  • 5 The Feynman lectures on physics : Vol.3 : Quantum mechanics / Richard P. Feynman, Robert B. Leighton, Matthew Sands . - [U.S.A] : Addsion-Wesley , 1965. - 390 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000003
  • 6 Great ideas in physics / Alan Lightman . - New York : McGraw-Hill , 1992. - 260 tr ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000009
  • 7 Physics letters : Volume 170B / R. Gatto, H.M. Georgi III, A.D. Jackson, .. . - Holland : Amsterdam , 1986. - 350 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000005
  • 8 Classical mechanics : A modern perspective / V. Barger, M. Olsson . - New York : McGraw_Hill , 1973. - 317 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/530/A.000024
  • 9 Classical mechanics / Herbert Goldstein . - London : Addison-Wesley , 1950. - 412 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/600/A.000014
  • 10 Problems in theoretical physics . - M. : Mir , 1977. - 448 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 11 La physique au baccalaureat CL de premiere. Optique / R. Guimbal . - Paris : Bordas , 1956. - 320 tr ; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000259-000260
                                         NNM.000187-000194
  • 12 La physique. Au baccalaureat CDF en 300 sujets et questions / G. Fontaine . - Paris : Fenand nathan , 1967. - 303 tr ; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000257-000258
                                         NNM.000198-000205
  • 13 Les sciences physiques aux brevets et concurs / A. Picardet, G. Bordard . - Paris : Fernand nathan , 1955. - 159 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: 530/F.000012-000013
                                         NNM.000156-000158
  • 14 Physique : Avec 438 exercices et problemes. Classe de Mathematiques / M. Eurin, H. Guimiot . - Paris : Hachette , 1960. - 568 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000249-000250
                                         NNM.000010-000017
  • 15 Physique : Classe de premiere. (Programmes du 13 juillet 1946) / G. Dumesnil, J. Lifermann . - Paris : Librairie istra , 1955. - 429 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000252-000255
                                         NNM.000004-000009
  • 16 Vật lý vui : Q.1 / Ia.I. Pêrenman ; Người dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Giáo dục , 1977. - 264 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt )
  • Thông tin xếp giá: VND.007406-007408
  • 17 Vật lý hiện đại : Lý thuyết và bài tập : 486 bài tập có lời giải / R. Gautreau, William Savin ; Dịch : Ngô Phú An,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1997. - 490 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.020017-020019
                                         VNG01990.0001-0020
  • 18 Hình thành thế giới quan cho học sinh khi học vật lý : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên / V.N. Môshanxki ; Dịch : Thái Duy Tiên,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 216 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.005762-005763
                                         VNM.000517-000519
  • 19 Bài giảng vật lý lớp 10 phổ thông chuyên vật lý : T.1 / Dương Trọng Bái . - H. : Giáo dục , 1985. - 132 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010257-010259
                                         VND.010261
  • 20 Truyện kể về các nhà Bác học vật lí / Đào Văn Phúc (ch.b.), Thế Trường, Vũ Thanh Khiết . - Tái bản lần thứ 4, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 2000. - 307 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022357-022358
                                         VNM.031859-031862
                                         VNM.038543-038552
  • 21 Phương pháp giải các bài toán : Dao động cơ học và sóng cơ học, điện xoay chiều, quang hình học / Phạm Hùng Quyết . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 416 tr ; 21 cm. - ( Bộ sách vật lý và tuổi trẻ )
  • Thông tin xếp giá: VND.022470-022472
                                         VNG02335.0001-0012
                                         VNM.032058
  • 22 Vật lý vui : Q.2 / Ia.I. Pêrenman ; Người dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Giáo dục , 1977. - 320 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách hai tốt )
  • Thông tin xếp giá: VND.007409-007412
  • 23 Bài giảng vật lý lớp 10 phổ thông chuyên vật lý : T.2 / Dương Trọng Bái . - H. : Giáo dục , 1985. - 126 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010263
                                         VND.010265-010266
  • 24 Cơ sở vật lý : T.2 : Cơ học-II / David Halliđay, Rôbert Resnick, Jeare Walker ; Người dịch : Ngô Quốc Quýnh,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 392 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002264-002266
  • Trang: 1 2 3 4 5
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.626.846

    : 874.517