1 |  | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1979. - 241 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002355 |
2 |  | Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung . - H. : Giáo dục , 2000. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021651-021655 VNG02270.0001-0010 |
3 |  | Bài giảng qui hoạch tuyến tính / Trần Túc . - H. : , 1997. - 109 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG01999.0001-0020 |
4 |  | Giải xấp xỉ phương trình toán tử / Văn Như Cương, Ya Da. D. Mamedov, Khuất Văn Ninh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1992. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019681-019685 |
5 |  | Đại số tuyến tính : T.1 . - H. : Hà Nội , 1991. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015713-015717 |
6 |  | Không gian tuyến tính Tôpô Banach-Hilbert : Giải tích IV / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải . - H. : Hà Nội , 1995. - 189 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017957-017961 VNG01626.0001-0018 |
7 |  | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002722-002726 VVG00346.0001-0011 |
8 |  | Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên đại học đại cương các chuyên ngành toán, tin, lý, hoá, điện tử và điện kỹ thuật : T.2 / Lê Anh Vũ . - H. : Giáo dục , 1997. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021392 |
9 |  | Đại số tuyến tính : T.2 . - H. : Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015718-015722 |
10 |  | Mở đầu lý thuyết ma trận / R. Bellman ; Dịch : Nguyễn Văn Huệ,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 507tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005711-005712 VNM.000565-000569 VNM.018965-018967 |
11 |  | Nhập môn đại số tuyến tính và quy hoạch tuyến tính : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / A.S. Xôlôđốpnicốp ; Dịch : Nguyễn Mạnh Quý,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - 219tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.006725-006729 VNM.001138-001149 VNM.001151 |
12 |  | Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Huszetsen . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 464tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005796-005800 VNM.001204-001210 VNM.001212-001213 |
13 |  | Đại số tuyến tính trong kỹ thuật / Trần Văn Hãn . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 446tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004776-004778 |
14 |  | Đại số cao cấp : T.1 : Đại số tuyến tính / Trần Văn Hạo . - H. : Giáo dục , 1976. - 195tr ; 19cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002340-002344 |
15 |  | ứng dụng ma trận trong kỹ thuật : Cơ học và điện học / Nguyễn Ngọc Quỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1978. - 241tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000546-000547 |
16 |  | Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh . - In lần 2, có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1970. - 241tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000570-000571 VVM.000260-000263 |
17 |  | Đại số tuyến tính : T.1 : Dùng cho sinh viên đại học đại cương, các chuyên ngành Toán, Lý, Hoá, Điện Tử và Kỹ thuật / Lê Anh Vũ . - H. : Giáo dục , 1997. - 150 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021390-021391 |
18 |  | Tối ưu hóa ứng dụng : Giáo trình cho sinh viên các trường đại học khối kỹ thuật thuộc các hệ đào tạo / Nguyễn Nhật Lệ . - In lần thứ 1. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2000. - 194tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.003886-003890 VVM.004392-004396 |
19 |  | Hướng dẫn giải bài tập đại số tuyến tính / Trần Văn Minh . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 359tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028543-028547 VNG02577.0001-0020 |
20 |  | Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 318tr ; 24cm |
21 |  | Giúp ôn tập tốt toán cao cấp : T.4 : Đại số tuyến tính : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật / Tống Đình Quỳ, Nguyễn Cảnh Lương . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 230tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029516-029520 VND.029876-029879 VNM.037748 VNM.037750-037752 |
22 |  | Đại số tuyến tính và hình học giải tích / B.s. : Nguyễn Văn Mậu, Đặng Huy Ruận, Nguyễn Thủy Thanh,.. . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 320tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.005149-005151 VVG00462.0001-0013 VVM.004968-004969 |
23 |  | Elementary linear algebra / Howard Anton . - 8th ed. - Hoboken : John Wiley & Sons , 1973. - XV, 588 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000200 |
24 |  | Matrix algebra : Exercises and solutions / David A. Harville . - NewYork : Springer , 2001. - XXXI,271 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000235 |