1 |  | Nhập môn lý thuyết tập hợp và logic : Tài liệu dùng cho các trường cao đẳng sư phạm và các trường sư phạm cấp hai 10 3 / Phan Hữu Chân, Trần Lâm Hách . - H. : Giáo dục , 1977. - 364 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007171-007179 VNM.001133-001134 VNM.001136-001137 |
2 |  | Những yếu tố logic trong môn toán ở trường phổ thông cấp 2 : Sách dùng trong các trường Cao đẳng sư phạm và bồi dưỡng giáo viên / Hoàng Chúng (b.s.) . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.006978-006987 VNM.000911 |
3 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1982. - 254 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002569-002571 VNM.001150 |
4 |  | Lý thuyết qui hoạch tuyến tính và lý thuyết đồ thị hữu hạn / Doãn Châu Long . - H. : Giáo dục , 1971. - 254 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008834-008835 |
5 |  | Logic toán : Đã được hội đồng thẩm định của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường Đại học sư phạm / Nguyễn Mạnh Trinh . - H. : Giáo dục, 1989. - 180 tr. ; 19 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.012869-012871 |
6 |  | Những yếu tố lôgic trong môn toán ở trường phổ thông cấp 2 : Sách dùng trong các trường CĐSP và bồi dưỡng giáo viên / Hoàng Chung (b.s.) . - In lại lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1978. - 128 tr ; 21 cm |
7 |  | Lôgic toán : Sách đào tạo bồi dưỡng / S.L Edenman ; Nguyễn Mạnh Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 198 tr ; 21 cm |
8 |  | Logic toán / S.L. Eđenman ; Nguyễn Mạnh Quý (dịch) . - H. : Giáo dục , 1981. - 196tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000695-000697 |
9 |  | Logic toán và cơ sở toán học / Phan Đình Diệu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 102 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005346-005350 VVD.005767-005771 VVG00532.0001-0020 |
10 |  | Bước đầu làm quen với logic toán / Nguyễn Mạnh Trinh . - Tái bản lần 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 111 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031886-031890 VNM.039978-039982 |
11 |  | Mathematics : With applications in management and economics / Earl K. Bowen, Gordon D. Prichett, John C. Saber . - 6th ed. - Illinois : Richard D. Irwin , 1987. - 269 tr ; 29 cm. - ( Student solutions manual for use with ) Thông tin xếp giá: 510/A.000254 |
12 |  | Complex variables and applications / James Ward Brown, Ruel V. Churchill . - 6th ed. - NewYork : McGraw Hill , 1996. - XVI,386 tr ; 25 cm 1M Thông tin xếp giá: 1M/510/A.000344 |
13 |  | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự (ch.b.), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 11. - H. : Giáo dục , 2008. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
14 |  | Giáo trình hình học họa hình / Huỳnh Đức Hoàn (ch.b.), Trần Thanh Thái . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2017. - 111 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014273-014277 VVG01430.0001-0050 |
15 |  | Một số phương pháp chứng minh các bài toán bất đẳng thức và cực trị trong hình học phẳng : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Thái Hoà (h.d.) ; Huỳnh Thị Kim Liên . - Quy Nhơn , 2007. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00046 |
16 |  | Phép đẳng cự trong không gian và lượng giác cầu : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Sum (h.d.) ; Nguyễn Ngọc Huề . - Quy Nhơn , 2007. - 56 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00055 |
17 |  | Một vài ứng dụng của cơ học và động học chất điểm trong giải toán hình học : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Đức Minh (h.d.) ; Phạm Kiên . - Quy Nhơn , 2005. - 80 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00033 |
18 |  | Về bài toán ngược trong hình học : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Nguyễn Văn Kính (h.d.) ; Đoàn Văn Khiêm . - Quy Nhơn , 2005. - 69 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV17.00031 |
19 |  | Một số ứng dụng của hình học giải tích trong việc giải các bài toán hình học sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toánsơ cấp: 60 46 40 / Huỳnh Văn Kiểm ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2011. - 72 tr. ; 29 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00105 |
20 |  | Một số hệ thức liên quan giữa tam giác và điểm : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Phạm Thị Cẩm Linh ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00172 |
21 |  | ứng dụng các phương pháp diện tích và thể tích chứng minh một số Đồng nhất thức và Bất đẳng thức hình học : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 01 13 / Trần Lương Công Khanh (h.d.) ; Lê Đặng Trúc Chi . - Bình Định , 2017. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00156 |
22 |  | Một số phát triển và áp dụng các hệ thức lượng đối với tam giác : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Tạ Thị Hà ; Vũ Tiến Việt (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00179 |
23 |  | Một số áp dụng của định lý Sin và định lý Côsin trong tam giác : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 01 13 / Nguyễn Văn Trưởng ; Lê Công Trình (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00186 |
24 |  | Một số bất đẳng thức hình học và ứng dụng trong giải toán sơ cấp : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 8 46 01 13 / Bùi Anh Trường ; Nguyễn Hữu Trọn (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00278 |