1 |  | Hình học họa hình / Nguyễn Tân Ân . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1994. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017061-017065 |
2 |  | Hình học họa hình và vẽ kỹ thuật / Nguyễn Công Quý . - H. : Giáo dục , 1971. - 280 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006423-006427 |
3 |  | Giáo trình hình học hoạ hình / V.O. GoocĐôn, M.A. Xêmenxôp-Oghiepxki ; Người dịch : Nguyễn Đình Điện,.. . - H. : M.R Maxcơva , 1988. - 355 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012723 |
4 |  | Hình học họa hình : T.2 : Sách dùng cho các trường Đại Học kỹ thuật : Soạn theo chương trình được Bộ Đại học và Trung học chuyên nghiệp duyệt / Nguyễn Đình Điện (ch.b.), Đỗ Mạnh Môn, Dương Tiến Thọ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000334-000336 |
5 |  | Hình học họa hình : Phần hình chiếu vuông góc / Trần Kim Thành . - Đà Nẵng : Đại học bách khoa Đà Nẵng , 1991. - 150 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001456-001460 VVG00165.0001-0006 |
6 |  | Giáo trình học hoạ hình và vẽ kĩ thuật : Dùng cho học sinh các trường cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế . - H. : Giáo dục , 1983. - 176 tr ; 27 cm |
7 |  | Toán học cao cấp : T.3 : Phép tính giải tích nhiều biến số : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 255 tr ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.021280-021284 VNG02254.0001-0011 |
8 |  | Bài tập hình học hoạ hình / Nguyễn Quang Cự (ch.b.), Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.002227-002231 VVG00290.0001-0006 |
9 |  | Toán học cao cấp : T.2 : Phép tính giải tích một biến số : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 343 tr. ; 21 cm. - ( Wiley series in probability and statistics ) Thông tin xếp giá: VND.021240-021244 VNG02253.0001-0012 |
10 |  | Toán học cao cấp : T.2 : Giải tích : Dùng cho học sinh các trường đại học kỹ thuật / Phan Tăng Đa, Nguyễn Đình Trí, Tạ Ngọc Đạt,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1980. - 422tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000300-000302 VNM.002133 VNM.002135-002139 |
11 |  | Hình học họa hình : T.1: Dùng trong các trường đại học kỹ thuật / Nguyễn Đình Điện, Đỗ Mạnh Môn, Dương Tiến Thọ,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 208tr : hình vẽ ; 26cm Thông tin xếp giá: VVD.000329-000333 |
12 |  | Bài tập hình học họa hình / Nguyễn Quang Cự, Nguyễn Mạnh Dũng, Vũ Hoàng Thái . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2000. - 150 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVG00290.0007-0015 |
13 |  | Toán học cao cấp : T.2 : Giải tích : Dùng cho sinh viên các trường Đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí, Tạ Ngọc Đạt, Phan Tăng Đa . - Xb. lần thứ 6. - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1991. - 400 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007431-007432 |
14 |  | Applied descriptive geometry with drafting room problems / Frank M. Warner . - 2nd ed. - NewYork : McGraw Hill , 1938. - 228 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 510/A.000350 |
15 |  | Calculus / James Stewart . - 2nd ed. - California : Brooks Publishing Company , 1991. - XVIII,974,A112 tr ; 26 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 510/A.000214 |
16 |  | Toán cao cấp cho các nhà kinh tế : Ph.2 : Giải tích toán học / Lê Đình Thúy . - Xuất bản lần thứ 4, có bổ sung, có sửa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2010. - 510 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.033769-033773 VNG03029.0001-0005 |
17 |  | Giải tích số / Phạm Kỳ Anh . - In lần thứ 8. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008. - 280 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.033626-033630 VNG03068.0001-0005 |
18 |  | Cơ sở phương trình vi phân và lý thuyết ổn định / Nguyễn Thế Hoàn, Phạm Phu . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2010. - 367 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VNG02691.0020-0021 |
19 |  | Hàm số biến số phức : Giáo trình dùng cho sinh viên khoa Toán các trường Đại học Sư Phạm / Trương Văn Thương . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục Việt Nam , 2010. - 147 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009239-009243 |
20 |  | Giáo trình phương pháp tính : Dùng cho sinh viên trường đại học Bách khoa Hà Nội và các trường đại học khác / Dương Thuỷ Vỹ . - In lần thứ 6 có bổ sung sửa chữa. - H. : Khoa học và kỹ thuật , 2011. - 186 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.034672-034676 |
21 |  | Giải tích toán học : T.1 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Lê Mậu Hải . - Tái bản lần 2. - H. : Đại học Sư phạm , 2012. - 382 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035839-035848 VNG03087.0011-0020 |
22 |  | Giải tích toán học : T.2 / Nguyễn Văn Khuê (ch.b.), Lê Mậu Hải . - H. : Đại học Sư phạm , 2010. - 380 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035849-035858 VNG03088.0011-0020 |
23 |  | Một số tính chất giải tích của đa thức : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Phương pháp Toán sơ cấp: 60 46 40 / Huỳnh Văn Ngãi (h.d.) ; Tôn Viết ưu . - Quy Nhơn , 2006. - 97 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV17.00038 |
24 |  | Một số tính chất của chuỗi DIRICHLET một biến phức : Luận văn Thạc sỹ Toán học : Chuyên ngành giải tích toán học: 60 46 01 / Lê Thị Thu hiền ; Trịnh Đào Chiến (h.d.) . - Quy Nhơn , 2010. - 53tr. ; 30cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV22.00068 |