1 |  | Higher algebra / A. Kurosh . - M. : Mir publishers , 1980. - 432 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000062 NNM.000437 |
2 |  | Recueil d'exercices d'algèbre supérieure / D. Faddeev . - M. : Mir , 1980. - 290 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp III ) Thông tin xếp giá: VND.017758-017760 |
4 |  | Phương pháp giải phương trình và bất phương trình / Nguyễn Văn Mậu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 168 tr ; 21 cm. - ( Tủ sách chuyên toán cấp III ) Thông tin xếp giá: VND.021141-021143 VNM.030664 |
5 |  | Đại số sơ cấp : T.1 : Tài liệu dùng trong các trường cao đẳng sư phạm 10 3 / Phan Hữu Châu, Nguyễn Phúc Hồng Dương . - H. : Giáo dục , 1978. - 83 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Đại số sơ cấp : T.1 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Bàng, Nguyễn Đức Thuần . - H. : Giáo dục , 1978. - 103 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
7 |  | Đại số 7 : Sách chỉnh lí / Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục , 1994. - 119 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016339-016341 |
8 |  | Bài tập đại số 7 / Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo Dục , 1987. - 135 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012752-012754 |
9 |  | Đại số 7 / Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. : Giáo dục , 1987. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011350 VND.011800-011802 VNM.025160-025161 |
10 |  | Bài tập đại số lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1978. - 179 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007162-007170 VNM.000990-000994 |
11 |  | Bài tập đại số lớp tám phổ thông : Hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 130 tr ; 21 cm |
12 |  | Hướng dẫn giải bài tập đại số 8 : Tóm tắt lí thuyết: Bài tập trong sách giáo khoa; Đáp số-Hướng dẫn-Lời giải / Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hiệu, Phan Thanh Quang . - H. : Giáo dục , 1988. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012773-012775 |
13 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : P.1 : Đại số / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009626-009630 |
14 |  | Toán học cao cấp : T.1 : Đại số và hình học giải tích : Giáo trình dùng cho các trường đại học kĩ thuật / Nguyễn Đình Trí (ch.b.), Tạ Văn Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1999. - 400 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021235-021239 VNG02252.0001-0010 |
15 |  | Một số bài tập đại số cấp ba phổ thông dùng cho ôn tập / Lê Chung Anh (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1978. - 128 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.000691-000692 |
16 |  | Đại số đại cương / Nguyễn Hữu Việt Hưng . - H. : Giáo dục , 1998. - 248 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020642-020646 VNG02165.0001-0002 VNG02165.0004-0010 VNG02165.0012 VNG02165.0014-0019 |
17 |  | Bài tập đại số sơ cấp : T.1 / V.A. Kretsmar ; Dịch : Vũ Dương Thụy,.. . - H. : Giáo dục , 1978. - 299 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006748-006752 VNM.001000-001001 VNM.001003-001004 |
18 |  | Tuyển tập những bài toán sơ cấp : P.2 : Đại số / Phan Đức Chính, Phạm Tấn Dương, Lê Đình Thịnh . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 263 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009631-009635 |
19 |  | Đại số sơ cấp : T.2 / Phan Hữu Châu, Nguyễn Phúc Hồng Dương . - H. : Giáo dục , 1978. - 160 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006681-006688 VNM.001030-001034 |
20 |  | Bất đẳng thức / G.H. Hardy, J.E. Littlewood, G. Polya ; Dịch : Nguyễn Khắc Lãn,.. . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1981. - 423tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000098-000099 VVM.001089-001096 |
21 |  | Đại số sơ cấp : T.2 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Văn Sáng, Nguyễn Đức Thuần . - H. : Giáo dục , 1979. - 324tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.005863-005868 VNM.001025-001029 |
22 |  | Phương pháp giải toán đại số : Ôn tập và luyện thi đại học / Nguyễn Trọng Khâm, Trần Duy Hưng, Nguyễn Cam . - H : Giáo dục , 1988. - 179tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.012922-012923 VNM.027145-027147 |
23 |  | Những bài toán sơ cấp chọn lọc : T.1 / Doãn Minh Cường, Nguyễn Huy Đoan, Ngô Xuân Sơn, Đỗ Đức Thái . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1986. - 263tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011295-011298 VNM.025061-025065 |
24 |  | Đại số sơ cấp : T.1 . - H. : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1978. - 98 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000017 |