1 |  | Le nouveau calcul vivant. Classe de in fin D'études certificat. D'études primaires / L. Vassort . - Paris : Librairie Hachette , [19?]. - 288 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Giải tích 12 : Ban khoa học tự nhiên - kỹ thuật / Phan Đức Chính, Trần Văn Hạo, Nguyễn Xuân Liêm, Cam Duy Lễ . - H. : Giáo dục , 1995. - 205 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018249-018253 |
3 |  | Toán 2 / Phạm Văn Hoàn . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 123 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013290-013292 |
4 |  | Hình học lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 6. - H. : Giáo dục , 1982. - 120tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.001341-001345 |
5 |  | Lượng giác lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 148tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.007117-007121 VNM.000932-000936 |
6 |  | Bài tập lượng giác lớp mười phổ thông : T.1 : Hệ 12 năm . - In lần 5. - H. : Giáo dục , 1985. - 151tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009918-009922 |
7 |  | Đại số lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 6 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1982. - 88tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.001351-001353 |
8 |  | Đại số lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 8, có chỉnh lý. - H. : Giáo dục , 1984. - 88tr.: hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007921-007925 |
9 |  | Hình học 10 : Ban khoa học xã hội / Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt Hải . - H. : Giáo dục , 1994. - 32tr : hình vẽ ; 21cm. - ( Tài liệu giáo khoa thực nghiệm ) Thông tin xếp giá: VND.016868-016872 |
10 |  | Hình học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bàng . - H. : Giáo dục , 1988. - 148tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012314-012315 VNM.026544-026546 |
11 |  | Bài tập hình học lớp mười phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 3. - H. : Giáo dục , 1982. - 148tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.001346-001350 |
12 |  | Giải tích lớp mười một phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 7. - H. : Giáo dục , 1985. - 176tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.009923-009927 |
13 |  | Giải tích lớp mười hai phổ thông : Hệ 12 năm . - In lần 8. - H. : Giáo dục , 1985. - 152tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.010242-010246 |
14 |  | Bài tập hình học 10 : Tóm tắt phương pháp giải toán : Giải bài tập sách giáo khoa: Giải bài tập bổ sung ra thêm / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Vũ Thiện Căn . - H. : Giáo dục , 1990. - 132 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014083-014087 |
15 |  | Toán lớp 1 : T.1 . - In lần thứ 6 (có điều chỉnh). - H. : [Trung tâm công nghệ giáo dục] , 1992. - 86 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014942 VNM.027799-027800 |
16 |  | Bài tập giải tích : Lớp mười một phổ thông hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1982. - 284 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.001354-001358 |
17 |  | Hình học : Lớp mười phổ thông hệ 12 năm . - In lại lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1978. - 96 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.007137-007143 VNM.001100-001103 |
18 |  | Toán 6 : T.2 : Số học và hình học / Lê Hải Châu, Nguyễn Gia Lộc . - H. : Giáo dục , 1986. - 130 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011869-011871 |
19 |  | Năm trăm bài toán dùng cho học sinh lớp 10 : T.1 : Đại số / Hoàng Kỳ, Nguyễn Đình Nhân . - Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1981. - 260 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.001967 |
20 |  | Năm trăm bài toán dùng cho học sinh lớp 10 : T.2 / Hoàng Kỳ, Nguyễn Đình Nhân . - Nghệ Tĩnh : Nxb. Nghệ Tĩnh , 1981. - 216 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.001968-001969 VNM.011516-011522 |
21 |  | Tuyển chọn đề thi trắc nghiệm học sinh giỏi toán toàn nước Mỹ : T.1 : 1964-1972 / Trần Thành Minh, Trần Quang Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 224tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030578-030580 VNM.038626-038627 |
22 |  | Ba thập kỷ đề thi toán vào các trường đại học Việt Nam : Gồm 580 đề thi và lời giải của 90 trường đại học trong toàn quốc từ 1970 đến 2000 / Trần Phương . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia , 2001. - 714 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003563-003565 VVM.004124 |
23 |  | 101 bài toán chọn lọc lớp 11-12 Phổ thông trung học : Tài liệu bồi dưỡng học sinh giỏi chuyên toán thi vô địch toán quốc gia-quốc tế / Phan Đức Chính . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028326-028332 VNM.036786-036788 |
24 |  | Phương trình bất phương trình đại số : Các phương pháp giải đặc biệt / Võ Đại Mau . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 680 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.029718-029727 VNM.034183-034192 |