Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  26  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Chương trình giảng dạy toán cho lớp 9 và 10 /Mạnh Thường (dịch) . - H. :[Knxb] ,1969. - 57 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000165
  • 2Phương pháp dạy học toán học :Giáo trình dùng trong các trường cao đẳng sư phạm /Hoàng Chúng . - H. :Giáo dục ,1978. - 163 tr ;27 cm
    3Phương pháp dạy học toán học :Giáo trình dùng trong các trường cao đẳng sư phạm /Hoàng Chúng . - H. :Giáo dục ,1978. - 163tr ;24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000568
                                         VVM.000461-000462
                                         VVM.000465
  • 4Đại cương về lý luận dạy học môn Toán :T.2 : Suy luận và chứng minh (Trong giảng dạy Toán ở trường phổ thông) /Nguyễn Đức Thuần . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,1979. - 103 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000170
  • 5Đại cương về lý luận dạy học môn toán :T.1 /Quốc Trinh . - H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1 ,1979. - 219 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000169
  • 6Giáo dục học môn toán /Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Nguyễn Gia Cốc, Trần Thúc Trình . - H. :Giáo dục ,1981. - 286 tr ;19 cm. - ( Sách đại học sư phạm )
  • Thông tin xếp giá: VND.000698-000700
  • 7Các bài giảng về dạy học môn Toán ở trường phổ thông trung học :T.1 /Nguyễn Thành Tâm, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Văn Vĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh :Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ,1985. - 98 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000366-000367
  • 8Tập hợp - quan hệ số - đại lượng /K.I. Neshkov, A.M. Pưshkalo, V.N. Rudnitskaia ; Người dịch : Nguyễn Bá Kim,.. . - H. :Giáo dục ,1986. - 92tr ;19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013230
                                         VNM.027253
  • 9Phương pháp dạy học môn Toán ở trường PTTH :T.2 /Nguyễn Thành Tâm, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Văn Vĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh :Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ,1986. - 86 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000364-000365
  • 10Đại số 7 :Sách giáo viên /Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. :Giáo dục ,1987. - 124 tr ;20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011351
                                         VNM.025162-025163
  • 11Đại số 8 :Sách giáo viên /Nguyễn Duy Thuận . - H. :Giáo dục ,1988. - 156 tr ;19 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012305-012306
                                         VNM.026519-026521
  • 12Một số nghiên cứu phát triển lí luận dạy học toán học :Giáo trình dùng cho sau Đại học /Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy, Trịnh Khang Thành (biên tập) . - H. :Đại học Sư phạm Hà Nội 1 ,1989. - 178 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000404-000406
  • 13Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục :Môn : Toán lớp 10 . - H. :[Knxb] ,1990. - 72 tr ;20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.013105-013107
  • 14Những phương pháp cơ bản của Toán học tính toán /Nguyễn Mậu Vỵ . - Quy Nhơn :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1992. - 140 tr ;30 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn )
  • Thông tin xếp giá: TLD.000558-000562
                                         TLG00119.0001-0061
  • 15Rèn luyện kỹ năng giải toán và dạy giải toán cấp I . - Quy Nhơn :Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1992. - 161 tr ;30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.000578-000582
                                         TLG00135.0001-0060
  • 16Phương pháp dạy học toán ở tiểu học :Giáo trình dùng cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Hà Sĩ Hồ . - H. :[Knxb] ,1993. - 263 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015979-015983
  • 17Phương pháp dạy học môn toán ở tiểu học :Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học /Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thuỵ, Vũ Quốc Chung . - H. :Trường đại học sư phạm Hà Nội I ,1995. - 211 tr ;21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017673-017676
                                         VNG01555.0001-0020
  • 18Contemporary mathematics in context :A Unified approach : Course 3 Part A /Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - NewYork :McGraw Hill ,1999. - [730 tr. đánh số từng phần] ;27 cm. - ( Teacher's guide )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000112-000114
  • 19Phương pháp dạy học môn toán :Được hội đồng thẩm định Bộ giáo dục - Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường đại học sư phạm /Nguyễn Bá Kim (ch.b.), Vũ Dương Thuỵ . - H. :Giáo dục ,2000. - 252 tr ;20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.022376-022380
                                         VNG02326.0001-0018
                                         VNM.031964-031968
  • 20Mathematics :Course 1 : Applications and connections . - NewYork :McGraw Hill ,2002. - [800] tr ;28 cm. - ( Teacher's wraparound edition )
  • Thông tin xếp giá: 510/A.000022
  • 21Toán 7 :T.2 : Sách giáo viên /Ch.b. : Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân, Trần Đình Châu,.. . - H. :Giáo dục ,2003. - 127 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005515-005519
  • 22Sử dung công nghệ thông tin trong dạy học môn toán :Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 /Phạm Văn Cường . - Quy Nhơn :Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn ,2003. - 22 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.001169-001170
  • 23Toán 7 :T.1 : Sách giáo viên /Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,.. . - H. :Giáo dục ,2003. - 151 tr ;24 cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.005490-005494
  • 24Phương pháp trắc nghiệm môn toán :Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 /Phạm Văn Cường . - Quy Nhơn :Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn ,2003. - 45 tr ;27 cm
  • Thông tin xếp giá: TLD.001167-001168
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    20.521.221

    : 540.651