1 | | Chương trình giảng dạy toán cho lớp 9 và 10 /Mạnh Thường (dịch) . - H. :[Knxb] ,1969. - 57 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000165 |
2 | | Phương pháp dạy học toán học :Giáo trình dùng trong các trường cao đẳng sư phạm /Hoàng Chúng . - H. :Giáo dục ,1978. - 163 tr ;27 cm |
3 | | Phương pháp dạy học toán học :Giáo trình dùng trong các trường cao đẳng sư phạm /Hoàng Chúng . - H. :Giáo dục ,1978. - 163tr ;24cm Thông tin xếp giá: VVD.000568 VVM.000461-000462 VVM.000465 |
4 | | Đại cương về lý luận dạy học môn Toán :T.2 : Suy luận và chứng minh (Trong giảng dạy Toán ở trường phổ thông) /Nguyễn Đức Thuần . - H. :Trường Đại học sư phạm Hà Nội 1 ,1979. - 103 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000170 |
5 | | Đại cương về lý luận dạy học môn toán :T.1 /Quốc Trinh . - H. :Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 1 ,1979. - 219 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000169 |
6 | | Giáo dục học môn toán /Phạm Văn Hoàn (ch.b.), Nguyễn Gia Cốc, Trần Thúc Trình . - H. :Giáo dục ,1981. - 286 tr ;19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.000698-000700 |
7 | | Các bài giảng về dạy học môn Toán ở trường phổ thông trung học :T.1 /Nguyễn Thành Tâm, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Văn Vĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh :Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ,1985. - 98 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000366-000367 |
8 | | Tập hợp - quan hệ số - đại lượng /K.I. Neshkov, A.M. Pưshkalo, V.N. Rudnitskaia ; Người dịch : Nguyễn Bá Kim,.. . - H. :Giáo dục ,1986. - 92tr ;19cm Thông tin xếp giá: VND.013230 VNM.027253 |
9 | | Phương pháp dạy học môn Toán ở trường PTTH :T.2 /Nguyễn Thành Tâm, Nguyễn Văn Long, Nguyễn Văn Vĩnh . - Tp. Hồ Chí Minh :Trường Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ,1986. - 86 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000364-000365 |
10 | | Đại số 7 :Sách giáo viên /Hoàng Xuân Sính, Nguyễn Tiến Tài . - H. :Giáo dục ,1987. - 124 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.011351 VNM.025162-025163 |
11 | | Đại số 8 :Sách giáo viên /Nguyễn Duy Thuận . - H. :Giáo dục ,1988. - 156 tr ;19 cm Thông tin xếp giá: VND.012305-012306 VNM.026519-026521 |
12 | | Một số nghiên cứu phát triển lí luận dạy học toán học :Giáo trình dùng cho sau Đại học /Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy, Trịnh Khang Thành (biên tập) . - H. :Đại học Sư phạm Hà Nội 1 ,1989. - 178 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000404-000406 |
13 | | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục :Môn : Toán lớp 10 . - H. :[Knxb] ,1990. - 72 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.013105-013107 |
14 | | Những phương pháp cơ bản của Toán học tính toán /Nguyễn Mậu Vỵ . - Quy Nhơn :Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1992. - 140 tr ;30 cm. - ( Tủ sách Đại học sư phạm Quy Nhơn ) Thông tin xếp giá: TLD.000558-000562 TLG00119.0001-0061 |
15 | | Rèn luyện kỹ năng giải toán và dạy giải toán cấp I . - Quy Nhơn :Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn ,1992. - 161 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000578-000582 TLG00135.0001-0060 |
16 | | Phương pháp dạy học toán ở tiểu học :Giáo trình dùng cho các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học /Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Hà Sĩ Hồ . - H. :[Knxb] ,1993. - 263 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.015979-015983 |
17 | | Phương pháp dạy học môn toán ở tiểu học :Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học /Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thuỵ, Vũ Quốc Chung . - H. :Trường đại học sư phạm Hà Nội I ,1995. - 211 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.017673-017676 VNG01555.0001-0020 |
18 | | Contemporary mathematics in context :A Unified approach : Course 3 Part A /Arthur F. Coxford, James T. Fey, Christian R. Hirsch,.. . - NewYork :McGraw Hill ,1999. - [730 tr. đánh số từng phần] ;27 cm. - ( Teacher's guide ) Thông tin xếp giá: 510/A.000112-000114 |
19 | | Phương pháp dạy học môn toán :Được hội đồng thẩm định Bộ giáo dục - Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường đại học sư phạm /Nguyễn Bá Kim (ch.b.), Vũ Dương Thuỵ . - H. :Giáo dục ,2000. - 252 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.022376-022380 VNG02326.0001-0018 VNM.031964-031968 |
20 | | Mathematics :Course 1 : Applications and connections . - NewYork :McGraw Hill ,2002. - [800] tr ;28 cm. - ( Teacher's wraparound edition ) Thông tin xếp giá: 510/A.000022 |
21 | | Toán 7 :T.2 : Sách giáo viên /Ch.b. : Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân, Trần Đình Châu,.. . - H. :Giáo dục ,2003. - 127 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005515-005519 |
22 | | Sử dung công nghệ thông tin trong dạy học môn toán :Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 /Phạm Văn Cường . - Quy Nhơn :Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn ,2003. - 22 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001169-001170 |
23 | | Toán 7 :T.1 : Sách giáo viên /Phan Đức Chính (tổng ch.b.), Tôn Thân (ch.b.), Vũ Hữu Bình,.. . - H. :Giáo dục ,2003. - 151 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005490-005494 |
24 | | Phương pháp trắc nghiệm môn toán :Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 2002 - 2005 /Phạm Văn Cường . - Quy Nhơn :Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn ,2003. - 45 tr ;27 cm Thông tin xếp giá: TLD.001167-001168 |