Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  13  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Handbook of mathematical functions with formulas, graphs and Mathematical tables / Milton Abramowits, Irene A. Stegun . - U.S.A : National Bureau of Standards , 1968. - 1060 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000369
  • 2 Từ điển toán học Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 20.000 thuật ngữ / Trần Tất Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 503 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Từ điển vật lý Anh-Việt / Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 510 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Người dịch : Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 454 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000273-000275
                                         VVD.002707-002708
                                         VVM.003549
  • 5 Từ điển toán học / O.V. ManTurow, Lu.K. Xolnxev, Lu in sorkin, N.G. Fêđin ; H.đ. : Hoàng Thuỵ ; Người dịch : Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004633-004634
                                         VNM.020477-020478
                                         VNM.032867-032869
  • 6 Từ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1993. - 503 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000138-000139
  • 7 Từ điển toán học Anh - Việt / Tổ từ điển của nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 301 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000036-000037
  • 8 Từ điển toán học / O.V. Manturov, Iu.K. Xolnxev, Iu.In. Sorkin, N.G. Fêđin ; Dịch: Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000053-000054
  • 9 Từ điển toán học Anh - Việt : Khoảng 17.000 từ . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 276 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000085
                                         N/TD.000677
  • 10 Sổ tay toán học : T.2 : Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư : Các định nghĩa, định lý, công thức / G. Korn, T. Korn ; Dịch : Phan Văn Hạp, .. . - H. : Sự thật , 1978. - 715tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.003210-003211
                                         VNM.001115-001117
  • 11 Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế / N.P. Feđorenko, L.V. Kontorovits, A.A. Koros,... ; Dịch : Lê Xuân Lam,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 665tr ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.000180
                                         VVM.001206-001207
  • 12 Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491
                                         VVM.004151-004152
  • 13 Sổ tay Toán, lý, hóa / Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết, Từ Ngọc Anh . - H. : Giáo dục , 1987. - 219tr ; 13cm
  • Thông tin xếp giá: VND.011649-011650
                                         VNM.025663-025665
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.618.959

    : 866.630