1 |  | Handbook of mathematical functions with formulas, graphs and Mathematical tables / Milton Abramowits, Irene A. Stegun . - U.S.A : National Bureau of Standards , 1968. - 1060 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000369 |
2 |  | Từ điển toán học Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 20.000 thuật ngữ / Trần Tất Thắng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 503 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Từ điển vật lý Anh-Việt / Đặng Mộng Lân, Ngô Quốc Quỳnh . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1991. - 510 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Từ điển bách khoa phổ thông toán học 1 / Người dịch : Hoàng Quý, Nguyễn Văn Ban, Hoàng Chúng,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 454 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000273-000275 VVD.002707-002708 VVM.003549 |
5 |  | Từ điển toán học / O.V. ManTurow, Lu.K. Xolnxev, Lu in sorkin, N.G. Fêđin ; H.đ. : Hoàng Thuỵ ; Người dịch : Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004633-004634 VNM.020477-020478 VNM.032867-032869 |
6 |  | Từ điển toán học Anh - Việt và Việt - Anh : Khoảng 20.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1993. - 503 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000138-000139 |
7 |  | Từ điển toán học Anh - Việt / Tổ từ điển của nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 301 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000036-000037 |
8 |  | Từ điển toán học / O.V. Manturov, Iu.K. Xolnxev, Iu.In. Sorkin, N.G. Fêđin ; Dịch: Hoàng Hữu Như,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1977. - 686 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000053-000054 |
9 |  | Từ điển toán học Anh - Việt : Khoảng 17.000 từ . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Khoa học kỹ thuật , 1976. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000085 N/TD.000677 |
10 |  | Sổ tay toán học : T.2 : Dùng cho các cán bộ khoa học và kỹ sư : Các định nghĩa, định lý, công thức / G. Korn, T. Korn ; Dịch : Phan Văn Hạp, .. . - H. : Sự thật , 1978. - 715tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003210-003211 VNM.001115-001117 |
11 |  | Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế / N.P. Feđorenko, L.V. Kontorovits, A.A. Koros,... ; Dịch : Lê Xuân Lam,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 665tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000180 VVM.001206-001207 |
12 |  | Từ điển toán học thông dụng / Ngô Thúc Lanh (ch.b), Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí . - H. : Giáo dục , 2000. - 663tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000489-000491 VVM.004151-004152 |
13 |  | Sổ tay Toán, lý, hóa / Hoàng Doanh, Vũ Thanh Khiết, Từ Ngọc Anh . - H. : Giáo dục , 1987. - 219tr ; 13cm Thông tin xếp giá: VND.011649-011650 VNM.025663-025665 |