1 |  | Elementary mathematics. A review course / V.V. Zaitsev . - M. : Mir , 1978. - 640 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Equations of mathematics physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir , 1980. - 318 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Mathematics for prantical use / K.L. Nielsen . - [S.n.] : Barnes-Noble, Inc. , 1963. - 237 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
4 |  | Fundamental principles of mathematics / J.T. Moore . - New York : Holt, rinchart and winsoon , 1962. - 630 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Thinking things through : Problem solving in mathematics / Leone Burton . - Oxford : Basic Blackwell , 1984. - 138 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/510/A.000064 |
6 |  | Les Mathematiques au B.E.P.C. / L. Roux, E. Miellou . - Grenoble : , 1954. - 148 tr ; 17 cm Thông tin xếp giá: N/F.000256 NNM.000149-000150 |
7 |  | Tables de logarithmes a cinq decimales / F. Brachet, J. Dumarque . - Paris : , 1971. - 217 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/F.000287-000288 NNM.000132-000139 |
8 |  | Les mathematiques au baccalaureat visions et exercices : Classe de mathematiques élémentaires, fascucicule 11 / P. Dedron, F. Anglade . - Paris : Magnard , 1962. - 344 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/F.000292-000293 NNM.000085-000092 |
9 |  | Méthodes de la théorie mathématique de L'élasticité : Tome 2 / V. Parton, P. Parline . - M. : Mir , 1984. - 388 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/F.000251 |
10 |  | équations intégrales de la théorie de L'élasticité / V. Parton, P. Perline . - M. : Mir , 1983. - 324 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: N/F.000289 |
11 |  | Evaluation des algoritimes distribués : analyse, complexité, méthodes / Christian Lavault . - Paris : Hermes , 1995. - 474 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/F.000269-000270 |
12 |  | Cours élémentaire de mathématiques supérieures / V. Koudriavtsev . - Moscow : Mir , 1986. - 671 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
13 |  | Phương pháp giải toán chọn lọc đại số 10 : Phương pháp giải toán dùng cho : Lớp chuyên - chọn phân ban A / Nguyễn Hoài Chương, Trịnh Bằng Giang, Nguyễn Công Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018848-018850 |
14 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1991. - 148 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014431-014433 |
15 |  | Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 116 tr ; 21 cm |
16 |  | Hình học 10 : Khoa học xã hội / Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt hải . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 32 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018124-018128 |
17 |  | Hình học 12 / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 144 tr ; 21 cm |
18 |  | Bài tập hình học 12 / Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 1992. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014895-014899 |
19 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 137 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017822-017826 |
20 |  | 400 bài toán đại số chọn lọc : Dùng cho các lớp cấp 2 / Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H. : Giáo dục , 1987. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012898-012900 |
21 |  | Sáng tạo toán học : T.2 / G. Polia ; Người dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 175 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.006832-006836 VNM.001247-001251 |
22 |  | Để học tốt đại số 8 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 341 bài tập có giải hoặc gợi ý. Các vấn đề bổ sung: Các bài đọc thêm, chuyên đề / Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 310 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015260-015264 |
23 |  | Hình học 8 : Sách chỉnh lí : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bàng . - H. : Giáo dục , 1994. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016387-016389 |
24 |  | Hình học 8 / Nguyễn Văn Bàng . - H. : Giáo dục , 1988. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012330-012332 |