Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  282  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Elementary mathematics. A review course / V.V. Zaitsev . - M. : Mir , 1978. - 640 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 2 Equations of mathematics physics / A.V. Bitsadze . - M. : Mir , 1980. - 318 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 3 Mathematics for prantical use / K.L. Nielsen . - [S.n.] : Barnes-Noble, Inc. , 1963. - 237 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 4 Fundamental principles of mathematics / J.T. Moore . - New York : Holt, rinchart and winsoon , 1962. - 630 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 5 Thinking things through : Problem solving in mathematics / Leone Burton . - Oxford : Basic Blackwell , 1984. - 138 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/510/A.000064
  • 6 Les Mathematiques au B.E.P.C. / L. Roux, E. Miellou . - Grenoble : , 1954. - 148 tr ; 17 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000256
                                         NNM.000149-000150
  • 7 Tables de logarithmes a cinq decimales / F. Brachet, J. Dumarque . - Paris : , 1971. - 217 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000287-000288
                                         NNM.000132-000139
  • 8 Les mathematiques au baccalaureat visions et exercices : Classe de mathematiques élémentaires, fascucicule 11 / P. Dedron, F. Anglade . - Paris : Magnard , 1962. - 344 tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000292-000293
                                         NNM.000085-000092
  • 9 Méthodes de la théorie mathématique de L'élasticité : Tome 2 / V. Parton, P. Parline . - M. : Mir , 1984. - 388 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000251
  • 10 équations intégrales de la théorie de L'élasticité / V. Parton, P. Perline . - M. : Mir , 1983. - 324 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000289
  • 11 Evaluation des algoritimes distribués : analyse, complexité, méthodes / Christian Lavault . - Paris : Hermes , 1995. - 474 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/F.000269-000270
  • 12 Cours élémentaire de mathématiques supérieures / V. Koudriavtsev . - Moscow : Mir , 1986. - 671 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 13 Phương pháp giải toán chọn lọc đại số 10 : Phương pháp giải toán dùng cho : Lớp chuyên - chọn phân ban A / Nguyễn Hoài Chương, Trịnh Bằng Giang, Nguyễn Công Tâm . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996. - 237 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018848-018850
  • 14 Bài tập đại số và giải tích 11 : T.1 : Lượng giác / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần, Phan Thanh Quang . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1991. - 148 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014431-014433
  • 15 Đại số và giải tích 11 : Sách giáo viên / Trần Văn Hạo, Phan Trương Dần . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 116 tr ; 21 cm
    16 Hình học 10 : Khoa học xã hội / Văn Như Cương (ch.b.), Phạm Gia Đức, Nguyễn Việt hải . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1995. - 32 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.018124-018128
  • 17 Hình học 12 / Trần Văn Hạo, Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Giáo dục , 1998. - 144 tr ; 21 cm
    18 Bài tập hình học 12 / Lê Khắc Bảo, Nguyễn Mộng Hy, Trần Đức Huyên . - H. : Giáo dục , 1992. - 232 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.014895-014899
  • 19 Bài tập đại số và giải tích 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Phan Đức Chính, Ngô Hữu Dũng, Hàn Liên Hải, .. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 137 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.017822-017826
  • 20 400 bài toán đại số chọn lọc : Dùng cho các lớp cấp 2 / Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H. : Giáo dục , 1987. - 230 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012898-012900
  • 21 Sáng tạo toán học : T.2 / G. Polia ; Người dịch : Phan Tất Đắc,.. . - H. : Giáo dục , 1976. - 175 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.006832-006836
                                         VNM.001247-001251
  • 22 Để học tốt đại số 8 : Dùng cho học sinh khá, giỏi lớp chọn, lớp chuyên: Tóm tắt lí thuyết: 341 bài tập có giải hoặc gợi ý. Các vấn đề bổ sung: Các bài đọc thêm, chuyên đề / Nguyễn Vĩnh Cận, Vũ Thế Hựu, Hoàng Chúng . - H. : Giáo dục , 1992. - 310 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.015260-015264
  • 23 Hình học 8 : Sách chỉnh lí : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Bàng . - H. : Giáo dục , 1994. - 124 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.016387-016389
  • 24 Hình học 8 / Nguyễn Văn Bàng . - H. : Giáo dục , 1988. - 84 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.012330-012332
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.612.409

    : 860.080