1 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028113-028117 VNM.036702-036706 |
2 |  | Economic losses from marine pollution : A handbook for assesment / Douglas D. Ofiara, Joseph J. Seneca_ . - Washington : Island Press , 2001. - XV, 388 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000042-000043 |
3 |  | Bronx ecology : Blueprint for a new enviromentalism / Allen Hershkowitz ; MayaLin (giới thiệu và trình bày) . - Washington : Island Press , 2002. - XV, 281 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000041 |
4 |  | The official earthday guide to planet repair / Denis Hayes . - Washington : Island , 2000. - 182 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000019-000038 |
5 |  | Characterizing sources of indoor air pollution and related sink effects / Bruce A. Tichenor . - West Conshohocken : ASTM , 1996. - 406 tr ; 23 cm. - ( STP 1287 ) Thông tin xếp giá: 600/A.000335 |