1 |  | Đề cương chi tiết một số học phần đào tạo cử nhân khoa học tự nhiên : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Hồ Anh Minh , 2001. - 18 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000053 |
2 |  | Introduction to nanoscience / S. M. Lindsay . - United Kingdom : Oxford university press, 2010. - Xii,457 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000114 |
3 |  | Tạp chí hóa học và ứng dụng . - H. - 27 cm Thông tin xếp giá: HHVUD/2015.0001-0024 HHVUD/2016.0001-0024 HHVUD/2017.0001-0024 HHVUD/2018.0001-0024 HHVUD/2019.0001-0024 HHVUD/2020.0001-0006 HHVUD/2020.0008-0009 HHVUD/2020.0011-0012 HHVUD/2021.0002-0004 HHVUD/2022.0001-0004 HHVUD/2024.0002-0003 HHVUD/2024.0012 HHVUD/2025.0001-0003 HHVUD1/2015.0001-0024 HHVUD1/2016.0001-0024 HHVUD1/2017.0001-0024 HHVUD1/2018.0001-0024 HHVUD1/2019.0001-0024 HHVUD1/2020.0001-0006 HHVUD1/2020.0008-0009 HHVUD1/2020.0011-0012 |
4 |  | Vietnam journal of science and technology = Tạp chí Khoa học và Công nghệ: . - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ. - 26 cm Thông tin xếp giá: VJOSA/2024.0003 VJOSAT/2010.0001-0006 VJOSAT/2011.0001-0006 VJOSAT/2012.0001-0006 VJOSAT/2013.0001-0006 VJOSAT/2014.0001-0006 VJOSAT/2015.0001-0003 VJOSAT/2015.0006 VJOSAT/2016.0002 VJOSAT/2016.0005-0006 VJOSAT/2017.0001-0006 VJOSAT/2018.0001-0006 VJOSAT/2019.0001-0006 VJOSAT/2020.0001-0004 VJOSAT/2020.0006 VJOSAT/2021.0001-0003 VJOSAT/2021.0005-0006 VJOSAT/2022.0001 VJOSAT/2022.0003-0006 VJOSAT/2023.0001-0006 VJOSAT/2024.0001-0002 VJOSAT/2024.0005-0006 VJOSAT/2025.0001-0002 |
5 |  | Vietnam journal of Mathematics = Tạp chí Toán học: . - H. : Springer. - 26 cm Thông tin xếp giá: VJOM/2015.0004 VJOM/2016.0001-0002 VJOM/2016.0004 VJOM/2017.0001-0004 VJOM/2018.0001-0004 VJOM/2019.0001-0004 VJOM/2020.0001-0004 VJOM/2021.0001-0002 VJOM/2021.0004 VJOM/2022.0001-0004 VJOM/2023.0001-0004 VJOM/2024.0001-0002 VJOM/2024.0004 VJOM/2025.0001 |
6 |  | Vietnam journal of earth sciences = Tạp chí Khoa học Trái đất: . - H. : Vietnam academy of science and technology. - 27 cm Thông tin xếp giá: VJOES/2011.0001-0004 VJOES/2012.0001-0004 VJOES/2013.0001-0004 VJOES/2014.0001-0003 VJOES/2015.0001-0004 VJOES/2016.0001 VJOES/2016.0003-0004 VJOES/2017.0001-0004 VJOES/2018.0001-0004 VJOES/2019.0001-0002 VJOES/2019.0004 VJOES/2020.0001-0004 VJOES/2021.0001-0004 VJOES/2022.0001-0004 VJOES/2023.0001-0004 VJOES/2024.0001-0002 VJOSE/2024.0004 VJOSE/2025.0001-0002 |
7 |  | Vietnam journal of chemistry = Tạp chí Hóa học: . - H. : Vietnam Academy of Science And Technology. - 29 cm Thông tin xếp giá: VJOC/2010.0001-0006 VJOC/2011.0001-0006 VJOC/2012.0001-0006 VJOC/2013.0001-0004 VJOC/2013.0006 VJOC/2014.0001-0006 VJOC/2015.0001-0006 VJOC/2016.0001-0003 VJOC/2016.0005-0006 VJOC/2017.0001-0006 VJOC/2018.0001 VJOC/2018.0003-0006 VJOC/2019.0001-0006 VJOC/2020.0001-0004 VJOC/2020.0006 VJOC/2021.0001-0003 VJOC/2021.0006 VJOC/2022.0001-0003 VJOC/2022.0006 VJOC/2023.0001-0006 VJOC/2024.0001-0003 VJOC/2024.0005-0006 VJOC/2025.0001 |
8 |  | Tạp chí Vật lý và tuổi trẻ . - H. : Hội Vật lý Việt Nam. - 27 cm Thông tin xếp giá: VLVTT/2010.0077-0088 VLVTT/2011.0089-0100 VLVTT/2012.0101-0112 VLVTT/2013.0113-0124 VLVTT/2014.0125-0136 VLVTT/2015.0137-0148 VLVTT/2016.0149-0160 VLVTT/2017.0161-0172 VLVTT/2018.0174-0178 VLVTT/2018.0180-0185 VLVTT/2019.0186-0196 VLVTT/2020.0197-0208 VLVTT/2021.0011 VLVTT/2021.0209-0218 VLVTT/2022.0002-0012 VLVTT/2023.0001-0012 VLVTT/2024.0001-0006 VLVTT/2024.0010-0012 VLVTT/2025.0001-0008 |
9 |  | Tạp chí toán tuổi thơ 2 : Trung học cơ sở . - H. : Nxb. Giáo dục. - 26 cm Thông tin xếp giá: TTT2/2021.0215-0217 TTT2/2021.0219-0226 TTT2/2022.0228-0230 TTT2/2022.0233-0238 TTT2/2023.0239-0250 TTT2/2024.0251-0253 TTT2/2024.0255-0256 TTT2/2024.0259-0262 TTT2/2025.0263 TTT2/2025.0267-0268 TTT2/2025.264-266 |
10 |  | Tạp chí toán học và tuổi trẻ . - H. : Nxb. Giáo dục. - 27 cm Thông tin xếp giá: THVTT/2021.0001-0012 THVTT/2022.0003-0012 THVTT/2023.0001-0012 THVTT/2024.0001-0006 THVTT/2024.0010-0012 THVTT/2025.0001-0008 |
11 |  | Communications in physics . - H. : Vietnam Academy of Science and Technology. - 27 cm Thông tin xếp giá: CIP/2015.0003-0004 CIP/2016.0001-0004 CIP/2017.0001-0004 CIP/2018.0002-0004 CIP/2019.0001-0004 CIP/2020.0001-0004 CIP/2021.0001-0004 CIP/2022.0001-0004 CIP/2023.0001-0004 CIP/2024.0001-0002 CIP/2024.0004 CIP/2025.0001 |
12 |  | Academia journal of biology / Formerly Tap Chi Sinh Học (Journal of Biology) = Tạp chí Sinh học: . - H. : Vietnam Academy of Science and Technology. - 26 cm Thông tin xếp giá: AJOB/2000.0001-0004 AJOB/2001.0001-0004 AJOB/2002.0001-0004 AJOB/2003.0001-0004 AJOB/2004.0001 AJOB/2012.0001-0004 AJOB/2013.0002-0004 AJOB/2014.0001-0004 AJOB/2015.0001-0004 AJOB/2016.0001-0004 AJOB/2017.0001-0004 AJOB/2018.0001-0004 AJOB/2019.0001-0004 AJOB/2020.0001-0004 AJOB/2021.0001 AJOB/2021.0004 AJOB/2024.0004 AJOB/2025.0001 AJOB1/2001.0001-0004 AJOB1/2002.0001-0004 AJOB1/2003.0001-0004 |