Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dân số tài nguyên môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 103 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.019271-019273
                                         VNG01784.0001-0035
  • 2 Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 2000. - 341 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.023384-023388
                                         VNM.032745-032749
  • 3 Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VND.004900
                                         VNM.020262-020263
                                         VNM.022134-022135
  • 4 Giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông / Nguyễn Dược . - H. : Giáo dục , 1986. - 101tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.010965-010966
                                         VNM.024542-024544
  • 5 Môi trường và tài nguyên Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: VND.008573-008574
                                         VNM.015729-015731
  • 6 Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? )
  • Thông tin xếp giá: VND.021335-021336
                                         VNM.030762-030764
  • 7 Kết quả điều tra cơ bản động vật miền Bắc Việt Nam : (1955 - 1975) / B.s. : Đào Văn Tiến, Nguyễn Duy Tạo, Nguyễn Kim Long, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 477tr : hình vẽ ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.000559-000560
                                         VNM.008934-008936
  • 8 Nạn ô nhiễm vô hình / Mohamed Larbi Bouguerra ; Lê Anh Tuấn (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 369tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: VND.025526-025527
  • 9 Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.024939-024941
                                         VNM.033730-033731
  • 10 Taking sides : Clashing views on controversial environmental issues / Thomas A. Easton, Theodore D. Goldfarb . - 10th ed. - Dushkin : McGraw-Hill , 2003. - XXIII, 424 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000040
  • 11 Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XVII, 646 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000080
  • 12 Principles of environmental science : Inquiry and Applications / William P. Cunningham ; Mary Ann Cunningham . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill , 2004. - XVII, 424 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000079
  • 13 Natural resource management strategy : Eastern Europe and central Asia . - Washington : The World Bank , 2000. - XVI, 135 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000113
  • 14 International review for environmental strategies : Vol.6, number 2 / B.s. : Shinichiro Ohagaki (ch.b.), Yoshiaki Asano, Keith Bezanson.. . - [S.L.] : Global Environmental Strategies , 2006. - Tr177-455 ; 25 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000099
  • 15 How to obtain air quality permits / A. Roger Greenway . - New York : McGraw Hill , 2003. - IX, 443 tr ; 29 cm퐠ROM
  • Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000094
  • 16 The last prairie : A sandhills Journal / Stephen R. Jones . - New York : Ragged Moutain , 2002. - XII, 242 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000088
  • 17 The water planet . - New York : McGraw Hill , 2002. - VI, 210 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 550/A.000050
  • 18 Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV, 600 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: N/5/A.000010
  • 19 Precaution, environmental science, and preventive public policy / Joel A. Tickner . - Washington : Island Press , 2003. - XIX, 406 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000044-000045
  • 20 Environmental science : A global connern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV, 600 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 360/A.000001
                                         360/A.000081-000082
  • 21 Return of the wild : The furn of the wild / Ted Kerasote (b.s.) . - Washington : Island Press , 2001. - 257 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000032-000033
  • 22 Making sense of intractable environmental conflicts : Frames and cases / Roy J. lewicki, Barbara Gray, Michael Elliott . - Washington : Island Press , 2003. - IX, 469 tr ; 22 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000029
  • 23 Modeling in natural resource management : Development, interpretation, and application / Tanya M. Shenk, Alan B. Frankli_ . - Washington : Island Press , 2001. - XV, 223 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000030
  • 24 Justice and natural resources : Concepts, strategies, and applications / B.s. : Kathryn M. Mutz, Gary C. Bryner, Douglas S. Kenney . - Washigton : Island Press , 2002. - XXXVII, 368 tr ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: 330/A.000031
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.603.940

    : 851.611