1 |  | Dân số tài nguyên môi trường : Dùng bồi dưỡng thường xuyên giáo viên PTTH / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh . - H. : Giáo dục , 1996. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019271-019273 VNG01784.0001-0035 |
2 |  | Quản lý môi trường cho sự phát triển bền vững / Lưu Đức Hải, Nguyễn Ngọc Sinh . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 2000. - 341 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.023384-023388 VNM.032745-032749 |
3 |  | Sử dụng và bảo vệ các tài nguyên thiên nhiên / Dịch : Đào Trọng Năng, Nguyễn Kim Cương . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 287tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VND.004900 VNM.020262-020263 VNM.022134-022135 |
4 |  | Giáo dục bảo vệ môi trường trong nhà trường phổ thông / Nguyễn Dược . - H. : Giáo dục , 1986. - 101tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010965-010966 VNM.024542-024544 |
5 |  | Môi trường và tài nguyên Việt Nam / Nguyễn Ngọc Sinh, Tạ Hoàng Tinh, Nguyễn Nguyên Cương,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1984. - 201tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008573-008574 VNM.015729-015731 |
6 |  | Bảo vệ môi trường : Bộ sách mười vạn câ hỏi vì sao / Chu Công Phùng (biên dịch) . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 231tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao ? ) Thông tin xếp giá: VND.021335-021336 VNM.030762-030764 |
7 |  | Kết quả điều tra cơ bản động vật miền Bắc Việt Nam : (1955 - 1975) / B.s. : Đào Văn Tiến, Nguyễn Duy Tạo, Nguyễn Kim Long, Vũ Đình Tuân . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 477tr : hình vẽ ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000559-000560 VNM.008934-008936 |
8 |  | Nạn ô nhiễm vô hình / Mohamed Larbi Bouguerra ; Lê Anh Tuấn (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2001. - 369tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025526-025527 |
9 |  | Kĩ thuật môi trường / Tăng Văn Đoàn, Trần Đức Hạ . - Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 2001. - 227 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.024939-024941 VNM.033730-033731 |
10 |  | Taking sides : Clashing views on controversial environmental issues / Thomas A. Easton, Theodore D. Goldfarb . - 10th ed. - Dushkin : McGraw-Hill , 2003. - XXIII, 424 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000040 |
11 |  | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 7th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XVII, 646 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000080 |
12 |  | Principles of environmental science : Inquiry and Applications / William P. Cunningham ; Mary Ann Cunningham . - 2nd ed. - Boston : McGraw-Hill , 2004. - XVII, 424 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000079 |
13 |  | Natural resource management strategy : Eastern Europe and central Asia . - Washington : The World Bank , 2000. - XVI, 135 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000113 |
14 |  | International review for environmental strategies : Vol.6, number 2 / B.s. : Shinichiro Ohagaki (ch.b.), Yoshiaki Asano, Keith Bezanson.. . - [S.L.] : Global Environmental Strategies , 2006. - Tr177-455 ; 25 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000099 |
15 |  | How to obtain air quality permits / A. Roger Greenway . - New York : McGraw Hill , 2003. - IX, 443 tr ; 29 cm퐠ROM Thông tin xếp giá: 1D/360/A.000094 |
16 |  | The last prairie : A sandhills Journal / Stephen R. Jones . - New York : Ragged Moutain , 2002. - XII, 242 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000088 |
17 |  | The water planet . - New York : McGraw Hill , 2002. - VI, 210 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 550/A.000050 |
18 |  | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV, 600 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/5/A.000010 |
19 |  | Precaution, environmental science, and preventive public policy / Joel A. Tickner . - Washington : Island Press , 2003. - XIX, 406 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000044-000045 |
20 |  | Environmental science : A global connern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - 8th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXIV, 600 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000001 360/A.000081-000082 |
21 |  | Return of the wild : The furn of the wild / Ted Kerasote (b.s.) . - Washington : Island Press , 2001. - 257 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000032-000033 |
22 |  | Making sense of intractable environmental conflicts : Frames and cases / Roy J. lewicki, Barbara Gray, Michael Elliott . - Washington : Island Press , 2003. - IX, 469 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000029 |
23 |  | Modeling in natural resource management : Development, interpretation, and application / Tanya M. Shenk, Alan B. Frankli_ . - Washington : Island Press , 2001. - XV, 223 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000030 |
24 |  | Justice and natural resources : Concepts, strategies, and applications / B.s. : Kathryn M. Mutz, Gary C. Bryner, Douglas S. Kenney . - Washigton : Island Press , 2002. - XXXVII, 368 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000031 |