1 |  | Từ điển khoa học và công nghệ Việt-Anh : Khoảng 60.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 935 p ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000223-000224 N/TD.000373 |
2 |  | Từ điển khoa học tự nhiên và kĩ thuật . - H. : Từ điển Bách khoa , 1999. - 483 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000276-000277 N/TD.000545-000546 VND.023179 VNM.034339-034341 |
3 |  | Từ điển giải thích thuật ngữ toán lí hóa sinh : Trong sách giáo khoa phổ thông / Như ý, Việt Hùng . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 222tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.017305-017306 VNM.028966-028968 |
4 |  | Elsevier's dictionary of computer science and mathemmatics : In English, Spanish, French and Russian / K. Peeva, B. Delijska . - Amsterdam : Elsevier , 1999. - 785 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000038 |