1 |  | Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông / Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 2001. - 243tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.028355-028359 VNG02569.0001-0021 |
2 |  | Giáo trình Hán ngữ : Bộ mới : T.2 / Lý Hiếu Kỳ, Đái Quốc Phù, Quách Chấn Hoa ; Người dịch : Trần Kiết Hùng,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 296 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000054-000055 NNM.001527-001529 |
3 |  | Tiếng Trung 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 23 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00459.0001-0010 |
4 |  | Tiếng Trung 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 30 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00460.0001-0010 |
5 |  | Tiếng Trung 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 37 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00461.0001-0010 |
6 |  | Tiếng Trung 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 31 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00462.0001-0010 |
7 |  | Tiếng Trung 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 32 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00961.0001 |
8 |  | Tiếng Trung 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Khoa Ngoại ngữ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 34 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00962.0001 |
9 |  | Tiếng Trung 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Khoa Ngoại ngữ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 15 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00963.0001 |
10 |  | Tiếng Trung 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Khoa Ngoại ngữ . - Bình Định : [Knxb] , 2064. - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00964.0001 |
11 |  | Tiếng Trung III : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tiếng Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00965.0001 |
12 |  | Psycholinguistics 101 / H. Wind Cowles . - New York : Springer Pub. Co., 2011. - vii, 199 p. : ill. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000470 |
13 |  | 380 động từ tiếng Trung = 汉语动词380例 / Ngô Thúc Bình . - Bắc Kinh : Giảng dạy Hán ngữ, 2000. - 421 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000211 |
14 |  | Tiếng Trung Quốc = 中国 的 语言 / Đỗ Chính Minh . - Bắc Kinh : China Intercontinental Press, 2011. - 174 tr. : hình vẽ ; 23 cm Thông tin xếp giá: N/H.000240 |
15 |  | Kho tàng kiến thức cơ bản về ngữ văn : Văn Ngôn Văn Cơ Sở Tri Thức = 语文 基础 知识 宝库 - 文言文 基础 知识 / Trương Kim Mẫn, Tôn Trung Dân . - Cát Lâm : Nhân dân Diên Biên, 1998. - 145 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000265 |
16 |  | Kho tàng kiến thức cơ bản về ngữ văn : Hán Ngữ Cơ Sở Tri Thức = 语文 基础 知识 宝库 - 汉语 基础 知识 / Trương Kim Mẫn, Tôn Trung Dân . - Cát Lâm : Nhân dân Diên Biên, 1998. - 168 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000266 |
17 |  | Từ điển các từ viết tắt tiếng Hán = 汉语 缩略语 词典 / B.s.: Thi Bảo Nghĩa, Từ Ngạn Văn . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, 1990. - 328 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000295 |
18 |  | Từ điển từ trái nghĩa Tân Hoa = 新华 反义词 词典 . - Bắc Kinh : Thương vụ Ấn thư quán, 2003. - 298 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/H.000296 |
19 |  | Sự gắn kết và mạch lạc của văn bản = 语篇的衔接与连贯 / Hồ Kiến Phong . - Bắc Kinh: Nhà xuất bản đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2023. - 226 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Cổ Hán ngữ âm vận học thuật yếu : Bản sửa đổi = 古 汉语 音韵 学 述 要 - 修订 本 / Hà Cửu Doanh . - Bắc Kinh : Trung Hoa thư cục, 2010. - 209 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000315 |
21 |  | Nghiên cứu về tiếng Tấn hiện đại = 现代 晋语 的 研究 / Hầu Tinh Nhất . - Bắc Kinh : Thương vụ ấn thư quán, 1999. - 420 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000327 |
22 |  | Nghiên cứu phạm trù so sánh trong Hán ngữ hiện đại = 现代汉语差比范畴研究 / Hứa Quốc Bình . - Thượng Hải : Học Lâm, 2007. - 217 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000329 |
23 |  | Nghiên cứu từ vựng = 词汇 研究 / Lưu Thúc Tân . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và Giảng dạy Ngoại ngữ, 2006. - 321 tr. : hình vẽ ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000331 |
24 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Hán ngữ hiện đại = 现代汉语科目考试指南 / Hoa Kiến Quang, Lưu Chấn Bình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 112 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: N/H.000348 |