Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  41  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Dạy và học từ Hán Việt ở trường phổ thông / Đặng Đức Siêu . - H. : Giáo dục , 2001. - 243tr ; 20cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028355-028359
                                         VNG02569.0001-0021
  • 2 Giáo trình Hán ngữ : Bộ mới : T.2 / Lý Hiếu Kỳ, Đái Quốc Phù, Quách Chấn Hoa ; Người dịch : Trần Kiết Hùng,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 296 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000054-000055
                                         NNM.001527-001529
  • 3 Tiếng Trung 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 23 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00459.0001-0010
  • 4 Tiếng Trung 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 30 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00460.0001-0010
  • 5 Tiếng Trung 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 37 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00461.0001-0010
  • 6 Tiếng Trung 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2014. - 31 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00462.0001-0010
  • 7 Tiếng Trung 1 : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 32 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00961.0001
  • 8 Tiếng Trung 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Khoa Ngoại ngữ . - Bình Định : [Knxb] , 2015. - 34 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00962.0001
  • 9 Tiếng Trung 2 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Khoa Ngoại ngữ . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 15 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00963.0001
  • 10 Tiếng Trung 3 : Bài giảng lưu hành nội bộ : Khoa Ngoại ngữ . - Bình Định : [Knxb] , 2064. - 33 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00964.0001
  • 11 Tiếng Trung III : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Tiếng Anh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 25 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: TLG00965.0001
  • 12 Psycholinguistics 101 / H. Wind Cowles . - New York : Springer Pub. Co., 2011. - vii, 199 p. : ill. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: 400/A.000470
  • 13 380 động từ tiếng Trung = 汉语动词380例 / Ngô Thúc Bình . - Bắc Kinh : Giảng dạy Hán ngữ, 2000. - 421 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000211
  • 14 Tiếng Trung Quốc = 中国 的 语言 / Đỗ Chính Minh . - Bắc Kinh : China Intercontinental Press, 2011. - 174 tr. : hình vẽ ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000240
  • 15 Kho tàng kiến thức cơ bản về ngữ văn : Văn Ngôn Văn Cơ Sở Tri Thức = 语文 基础 知识 宝库 - 文言文 基础 知识 / Trương Kim Mẫn, Tôn Trung Dân . - Cát Lâm : Nhân dân Diên Biên, 1998. - 145 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000265
  • 16 Kho tàng kiến thức cơ bản về ngữ văn : Hán Ngữ Cơ Sở Tri Thức = 语文 基础 知识 宝库 - 汉语 基础 知识 / Trương Kim Mẫn, Tôn Trung Dân . - Cát Lâm : Nhân dân Diên Biên, 1998. - 168 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000266
  • 17 Từ điển các từ viết tắt tiếng Hán = 汉语 缩略语 词典 / B.s.: Thi Bảo Nghĩa, Từ Ngạn Văn . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và giảng dạy ngoại ngữ, 1990. - 328 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000295
  • 18 Từ điển từ trái nghĩa Tân Hoa = 新华 反义词 词典 . - Bắc Kinh : Thương vụ Ấn thư quán, 2003. - 298 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000296
  • 19 Sự gắn kết và mạch lạc của văn bản = 语篇的衔接与连贯 / Hồ Kiến Phong . - Bắc Kinh: Nhà xuất bản đại học Ngôn ngữ Bắc Kinh, 2023. - 226 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • 20 Cổ Hán ngữ âm vận học thuật yếu : Bản sửa đổi = 古 汉语 音韵 学 述 要 - 修订 本 / Hà Cửu Doanh . - Bắc Kinh : Trung Hoa thư cục, 2010. - 209 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000315
  • 21 Nghiên cứu về tiếng Tấn hiện đại = 现代 晋语 的 研究 / Hầu Tinh Nhất . - Bắc Kinh : Thương vụ ấn thư quán, 1999. - 420 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000327
  • 22 Nghiên cứu phạm trù so sánh trong Hán ngữ hiện đại = 现代汉语差比范畴研究 / Hứa Quốc Bình . - Thượng Hải : Học Lâm, 2007. - 217 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000329
  • 23 Nghiên cứu từ vựng = 词汇 研究 / Lưu Thúc Tân . - Bắc Kinh : Nghiên cứu và Giảng dạy Ngoại ngữ, 2006. - 321 tr. : hình vẽ ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000331
  • 24 Hướng dẫn ôn thi môn Hán ngữ hiện đại = 现代汉语科目考试指南 / Hoa Kiến Quang, Lưu Chấn Bình . - Bắc Kinh : Giáo trình Hán ngữ, 2020. - 112 tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: N/H.000348
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.613.789

    : 861.461