1 |  | Đặc điểm ngôn ngữ quảng cáo trên truyền hình nhìn từ lý thuyết lập luận : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ học : Chuyên ngành Ngôn ngữ học: 60 22 02 40 / Trương Thị Kim Chánh ; Hoàng Tất Thắng (h.d) . - Bình Định , 2014. - 86 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00011 |
2 |  | The quality of translation of English relative clauses in literary and technical texts into VietNamese by google translate = Chất lượng dịch mệnh đề quan hệ trong các văn bản văn học và kĩ thuật từ tiếng Anh sang tiếng Việt do google translate thực hiện : Luận văn Thạc sĩ Tiếng Anh : Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh: 8 22 02 01 / Lê Nhân Thành (h.d.) ; Trương Tiểu Mi . - Bình Định , 2019. - 66 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00194 |
3 |  | Hệ thống bài tập rèn luyện kĩ năng đọc hiểu tác phẩm tự sự cho học sinh trung học phổ thông : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp bộ: B2007.28 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Mai Xuân Miên , 2010. - 95 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB/TT.000023-000024 |
4 |  | Verbal strategies for doing dispreferred second parts in English and Vietnamese short stories : Luận văn Thạc sĩ Ngôn ngữ Anh: Chuyên ngành Ngôn ngữ Anh / Bùi Nguyễn Phương Thảo ; Nguyễn Quang Ngoạn (h.d.) = Chiến lược ngôn từ thể hiện sự không mong muốn trong lượt lời thứ hai trong truyện ngắn tiếng Anh và tiếng Việt: . - Bình Định, 2022. - 88 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV15.00255 |
5 |  | An introduction to discourse analysis : Theory and method / James Paul Gee . - 4th ed. - London : Routledge, 2014. - 242 p. ; 24 cm. - ( Applied linguistics and language study ) Thông tin xếp giá: 400/A.000444 |
6 |  | An introduction to applied linguistics / Editor: Norbert Schmitt, Michael P.H. Rodgers . - 3rd ed. - London : Routledge, 2020. - xii, 392 p. ; 25 cm. - ( Edinburgh textbooks in applied linguistics ) Thông tin xếp giá: 400/A.000446 |
7 |  | Introducing translation studies : Theories and applications / Jeremy Munday, Sara Ramos Pinto, Jacob Blakesley . - 5th ed. - London : Routledge, 2022. - xix, 303 p. : ill. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000451 |
8 |  | Language assessment : Principles and classroom practices / H. Douglas Brown, Priyanvada Abeywickrama . - 3rd ed. - Hoboken : Pearson, 2019. - xviii, 376 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000453 |
9 |  | Critical reading and writing for postgraduates / Mike Wallace, Alison Wray . - 4th ed. - London : SAGE publications, 2021. - xvii, 299 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000454 |
10 |  | Statistical analyses for language assessment / Lyle F. Bachman . - New York : Cambridge University Press, 2004. - xiv, 364 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000458 |
11 |  | Achieving success in second language acquisition / Betty Lou Leaver, Madeline Ehrman, Boris Shekhtman . - New York : Cambridge University Press, 2005. - xiv, 265 p. ; 25 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000461 |
12 |  | English in the digital age : Information and communications technology (ICT) and the teaching of English / Andrew Goodwyn (editor) . - London : Cassell, 2000. - xiv, 141 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000464 |
13 |  | An introduction to applied linguistics : From practice to theory / Alan Davies . - 2nd ed. - Edinburgh : Edinburgh University Press, 2007. - xi, 199 p. ; 24 cm. - ( Edinburgh textbooks in applied linguistics ) Thông tin xếp giá: 400/A.000466 |
14 |  | An introduction to second language research methods : Design and data / Dale T. Griffee . - 2nd ed. - Berkeley : TESL-EJ publications, 2018. - 351 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000475 |
15 |  | Đặc điểm ngôn ngữ phóng sự truyền hình của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Huỳnh Thế Vương ; H.d.: Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Văn Lập . - Bình Định, 2024. - 77 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00150 |
16 |  | Đặc điểm ngôn ngữ tin trong Chương trình thời sự của Đài Phát thanh và Truyền hình Bình Định : Đề án Thạc sĩ Ngôn ngữ học / Nguyễn Phan Dũng Nhân ; H.d.: Nguyễn Thị Vân Anh, Nguyễn Văn Lập . - Bình Định, 2024. - 91 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV16.00151 |