1 |  | Nâng cao hiệu quả giảng dạy tiếng Anh chuyên ngành điện tử - điện kĩ thuật qua các trường từ vựng - ngữ nghĩa của hệ thống thuật ngữ : Đề tài khoa học và công nghệ cấp trường năm 2010: T09.260.19 . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Lê Thị Thanh Thúy , 2010. - 50 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: DTT.000024 |
2 |  | Xây dựng chương trình rèn luyện nghiệp vụ môn văn-tiếng Việt cho sinh viên ngành ngữ văn đại học sư phạm : Báo cáo khoa học đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường: T01.37.37 . - Quy Nhơn : Trường đại học sư phạm Quy Nhơn ; Nguyễn Quang Cương , 2002. - 52 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000062 |
3 |  | Some measures for improving the effectiveness of studying ESP for Qui Nhơn university's second-year students of petrolchemical technology : University-level research paper . - Quy Nhơn : Quy Nhơn university ; Trương Văn Định , 2008. - 50 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000066 |
4 |  | Trình độ tiếng Anh của sinh viên đầu khoá và một số đề xuất để nâng cao hiệu quả dạy và học tiếng Anh cho sinh viên không chuyên tiếng Anh của trường Đại học Quy Nhơn : Đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T08.299.05 . - Quy Nhơn : Trường Đại học Quy Nhơn ; Lê Nhân Thành , 2009. - 24 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000073 |
5 |  | CD-Rom hỗ trợ dạy học tiếng Anh lớp 10 trung học phổ thông theo chương trình sách giáo khoa mới của bộ giáo dục và đào tạo : Báo cáo tổng kết đề tài nghiên cứu khoa học và công nghệ cấp bộ: B2005.43.54 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Võ Thị Thanh Diệp , 2006. - 50 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000031-000032 |
6 |  | Thực trạng và các biện pháp nâng cao kết quả dạy và học tiếng Anh ở bậc trung học cơ sở tại tỉnh Bình Định : Báo cáo đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B2007.28.11 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Tôn Nữ Mỹ Nhật , 2008. - 101 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB/TT.0000064-0000067 |
7 |  | Tạp chí Hán Nôm . - H. : Viện nghiên cứu Hán Nôm 2005. - 27 cm |
8 |  | Tạp chí ngôn ngữ và đời sống . - H. : Hội ngôn ngữ học Việt Nam. - 27 cm Thông tin xếp giá: NNVDS/2015.0001-0012 NNVDS/2016.0001-0012 NNVDS/2017.0001-0012 NNVDS/2018.0001-0005 NNVDS/2018.0007-0012 NNVDS/2019.0001-0004 NNVDS/2019.0006-0010 NNVDS/2019.0012 NNVDS/2020.0001-0004 NNVDS/2020.0006-0009 NNVDS/2020.0011-0012 NNVDS/2021.0001-0012 NNVDS/2022.0001-0012 NNVDS/2023.0001-0012 NNVDS/2024.0001-0006 NNVDS/2024.0010-0012 NNVDS/2025.0001-0005 NNVDS1/2015.0001-0012 NNVDS1/2016.0001-0012 NNVDS1/2017.0001-0012 NNVDS1/2018.0001-0005 NNVDS1/2018.0007-0012 NNVDS1/2019.0001-0004 NNVDS1/2019.0006-0010 NNVDS1/2019.0012 NNVDS1/2020.0001-0004 NNVDS1/2020.0006-0009 NNVDS1/2020.0011-0012 NNVDS1/2021.0001-0012 |
9 |  | Tạp chí ngôn ngữ . - H. : Viện ngôn ngữ. - 24 cm |