1 |  | Nghiên cứu đối chiếu các ngôn ngữ / Lê Quang Thiêm . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 235 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012594-012595 VND.013665-013669 VNM.026950-026952 |
2 |  | Dẫn nhập phân tích diễn ngôn / David Nunan . - H. : Giáo dục , 1997. - 183 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.021207-021211 VNG02246.0001-0025 |
3 |  | Những bài giảng ngôn ngữ học đại cương / IU.V. Rozdextvenxki ; Đỗ Việt Hùng (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1998. - 403 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021217-021221 VNG02248.0001-0021 |
4 |  | Thống kê ngôn ngữ học : Một số ứng dụng / Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh . - H. : Giáo dục , 1999. - 220 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022156-022160 VNM.031619-031623 |
5 |  | Nhập môn thống kê ngôn ngữ học / Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh . - H. : Giáo dục , 1998. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022172-022176 VNG02316.0001-0009 VNM.031633-031637 |
6 |  | Chữ viết trong các nền văn hóa / Đặng Đức Siêu . - H. : Văn hóa , 1982. - 179tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001446-001447 VNM.010498-010500 |
7 |  | Ngôn ngữ học thống kê / Nguyễn Đức Dân . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008781-008782 VNM.015808-015810 |
8 |  | Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương : Bản dịch lại / Yu.X. Xtêphanov ; Dịch : Trần Khang,.. . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1984. - 503tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009219-009221 VNM.017928-017929 VNM.017931-017934 |
9 |  | Những yếu tố cơ sở của ngôn ngữ học đại cương / V.B. Kasevich ; Trần Ngọc Thiêm (chủ biên và hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 288tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.021151-021152 VNM.030674-030675 |
10 |  | Văn bản với tư cách đối tượng nghiên cứu ngôn ngữ học / I. R. Galperin ; Hoàng Lộc (dịch) . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 277tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011683-011684 VNM.025688-025690 |
11 |  | Ngữ pháp văn bản / O.I. Môxcanxkaia ; Người dịch : Trần Ngọc Thêm,.. . - [Kđ] : [Knxb] , 1981. - 206 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: TLD.000131 |
12 |  | Ngôn ngữ báo chí / Vũ Quang Hào . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 362tr, 6tờ ảnh, biểu đồ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025451-025453 VNM.034262 |
13 |  | ý nghĩa và cấu trúc của ngôn ngữ / Wallace L. Wallece ; Nguyễn Văn Lai (dịch) . - H. : Giáo dục , 1998. - 490tr : 1 ảnh chân dung ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.026358-026366 VNM.035627-035637 |
14 |  | Thống kê ngôn ngữ học một số ứng dụng / Nguyễn Đức Dân, Đặng Thái Minh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 220tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.026670-026674 VND.030441-030445 VNM.035355-035359 |
15 |  | Những bài giảng về ngôn ngữ học đại cương : T.1 : Mối quan hệ giữa ngôn ngữ và tư duy / Nguyễn Lai . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 264tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028409-028413 VND.030549-030553 VNG02575.0001-0010 VNM.038616-038620 |
16 |  | Dẫn luận phong cách và phong cách học : Phong cách và phong cách học / Nguyễn Thái Hòa . - Tái bản lần 1, có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1998. - 180tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.030318-030322 VNM.038453-038457 |
17 |  | Từ hoạt động đến ngôn ngữ trẻ em / Nguyễn Huy Cẩn . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 162 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027054-027056 VNG02554.0001-0013 |
18 |  | A beginner's guide to media communications / Val Gause . - Lincoln Wood : National Textbook , 1997. - 144 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 800/A.000076-000080 |
19 |  | A beginner's guide to media communications / Val Gause . - Lincolnwood : National Textbook , 1997. - XI,143 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: N/4/A.002048-002049 |
20 |  | Gặp thoại thỉnh cầu (xin) trong sự kiện lời nói thỉnh cầu : Luận văn Thạc sĩ khoa học Ngữ văn : Chuyên ngành Lý luận ngôn ngữ: 5 04 08 / Nguyễn Thị Vân Anh ; Đỗ Hữu Châu (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 2001. - 129 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000099 |