1 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 2 : T.2 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013311-013313 |
2 |  | Bài tập tiếng việt 11 / Hồng Dân, Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 1991. - 72 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014464-014466 |
3 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Đinh Trọng Lạc, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Thị Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1995. - 232 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018109-018113 |
4 |  | Bài tập tiếng việt 10 : Ban khoa học tự nhiên, Ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A, Nguyễn Ngọc Diệu . - H. : Giáo dục , 1994. - 156 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016758-016762 |
5 |  | Bài tập tiếng việt 6 : T.1 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Lê Xuân Thại . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020388-020390 |
6 |  | Bài tập tiếng việt 9 / Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 180 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020355-020357 |
7 |  | Tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vơi, .. . - In lần thứ 12, chỉnh lí 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 166 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019083-019087 |
8 |  | Tiếng Việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Nguyễn Huy Đàn, Nguyễn Bùi Vợi, .. . - In lần thứ 10, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016279-016281 |
9 |  | Tiếng Việt 5 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, .. . - In lần thứ 9 có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016297-016299 |
10 |  | Tiếng Việt 7 : T.1 / B.s. : Phan Thiều, Nguyễn Kì Thực ; Chỉnh lí : Diệp Quang Ban,.. . - Tái bản lần thứ 10, sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1995. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017623-017625 |
11 |  | Tiếng Việt 7 : T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục . - H. : Giáo dục , 1987. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011788-011790 |
12 |  | Tiếng Việt 5 : T.1 / B.s. : Lê Cận (ch.b.), Lê Biên, Lưu Đức Khôi,.. . - In lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 1990. - 131 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013425-013427 |
13 |  | Tiếng việt 5 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký,.. . - In lần thứ 11, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019172-019176 |
14 |  | Vở bài tập tiếng việt 2 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017572-017574 |
15 |  | Vở bài tập tiếng việt 4 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017587-017589 |
16 |  | Vở bài tập tiếng việt 5 : T.1 . - H. : Giáo dục , 1995. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017599-017601 |
17 |  | Tiếng việt lớp 6 : T.1 / Nguyễn Văn Tu, Nguyễn Thanh Tùng, Hoàng Văn Thung . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1986. - 87 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011878-011880 |
18 |  | Tiếng việt 8 : Ngữ pháp / Nguyễn Kì Thục . - H. : Giáo dục , 1988. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012298-012300 |
19 |  | Tiếng việt 8 / Nguyễn Kì Thục, Diệp Quang Ban, Hồng Dân . - Sách chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1995. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017644-017646 |
20 |  | Tiếng việt 9 / Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Giáo dục , 1989. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012510-012511 VNM.026852-026854 |
21 |  | Tiếng Việt 9 / B.s. : Lê Cận, Nguyễn Quang Ninh ; Chỉnh lí : Diệp Quang Ban,.. . - Sách chỉnh lí 8. - H. : Giáo dục , 1995. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017647-017649 |
22 |  | Tiếng Việt 11 / Diệp Quang Ban, Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục , 1991. - 136 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014461-014463 |
23 |  | Tiếng Việt 11 / Hồng Dân, Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 1991. - 101 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014193-014197 |
24 |  | Tiếng Việt 11 : Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Diệp Quang Ban, Cù Đình Tú . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 168 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017892-017896 |