1 |  | Tập làm văn lớp sáu / Trương Dĩnh, Lê Khánh Sẳn . - H. : Giáo dục , 1986. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011856-011858 |
2 |  | Vở bài tập tiếng Việt 3 : T.1 / Nguyễn Trí . - H. : Giáo dục , 1995. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017584-017586 |
3 |  | Tiếng Việt 7 : T.1 / Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục . - In lần thứ 3. - H. : Giáo dục , . - 80 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011346 |
4 |  | Giáo trình ngôn ngữ . - [K.đ.] : [Knxb] , 19??. - 152 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000067 |
5 |  | Tập làm văn 7 / Nguyễn Lộc . - H. : Giáo dục , 1987. - 54tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Tiếng Việt nâng cao 9 / Diệp Quang Bang . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1999. - 107 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031929-031933 VNM.040021-040025 |
7 |  | Ngữ văn 8 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (tổng ch.b.), Nguyễn Hoành Khung, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 188 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005846-005850 |
8 |  | Tiếng Việt 3 : T.2 / Nguyễn Minh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 152 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.005926-005930 VVG00593.0001-0005 |
9 |  | Tiếng việt 7 : T.2 / B.s. : Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục . - Tái bản lần thứ 12. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 2000. - 84 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016302 |
10 |  | Tiếng việt 7 : T.1 / B.s. : Phan Thiều, Nguyễn Kì Thục . - Tái bản lần thứ 13. - H. : Giáo dục , 2001. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017611 |