1 |  | Giảng dạy từ ngữ ở trường phổ thông / Phan Thiểu, Nguyễn Quốc Túy, Nguyễn Thanh Tùng . - H. : Giáo dục , 1983. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002566-002568 |
2 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.1 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 152 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013380-013382 |
3 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 3 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1989. - 196 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013320-013322 |
4 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 5 : T.1 . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 186 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013431-013433 |
5 |  | Tiếng Việt lớp 5 : T.1 : Sách giáo viên . - In lần thứ 6, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 300 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016303-016305 |
6 |  | Tiếng Việt 4 : T.1 : Sách giáo viên . - In lần thứ 5, có chỉnh lí. - H. : Giáo dục , 1994. - 284 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016285-016287 |
7 |  | Tiếng Việt 1 : T.1 : Sách giáo viên / Trần Mạnh Hưởng, Trịnh Mạnh, Đỗ Bạch Mai,.. . - In lần thứ 7, có chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1995. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018866-018870 |
8 |  | Tiếng Việt 2 : T.2 : Sách giáo viên / Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký, Đỗ Quang Lưu,.. . - In lần thứ 8, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018954-018958 |
9 |  | Tiếng Việt 3 : T.2 : Sách giáo viên / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Trí, Nguyễn Nghiệp . - In lần thứ 4, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 272 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019038-019042 |
10 |  | Tiếng việt 5 : T.2 : Sách giáo viên / Lê Cận (ch.b.), Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Ký,.. . - In lần thứ 8, chỉnh lí năm 1994. - H. : Giáo dục , 1996. - 260 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019177-019181 |
11 |  | Phát triển năng lực ngôn ngữ cho học sinh trong việc dạy học tiếng Việt : Sách bồi dưỡng thường xuyên chu kì 1997-2000 cho giáo viên phổ thông trung học và trung học chuyên ban / Đỗ Việt Hùng . - H. : Giáo dục , 1998. - 99 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020661-020663 |
12 |  | Tài liệu bồi dưỡng giáo viên và cán bộ quản lý giáo dục phổ thông trung học phục vụ cải cách giáo dục môn : tiếng Việt lớp 10 : Tài liệu bồi dưỡng cơ sở (Lưu hành nội bộ) . - H. : [Knxb] , 1990. - 41 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013102-013104 |
13 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Giáo dục , 1991. - 76 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.014198-014199 VND.014201-014202 |
14 |  | Tiếng Việt 11 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Nguyễn Nguyên Trứ, Cù Đình Tú . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1998. - 76 tr ; 20 cm |
15 |  | Tiếng Việt 11 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Diệp Quang Ban, Cù Đình Tú . - H. : Giáo dục , 1996. - 76 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019428-019432 |
16 |  | Tiếng Việt 12 : Ban khoa học xã hội : Sách giáo viên / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Cao Xuân Hạo . - H. : Giáo dục , 1996. - 88 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019560-019564 |
17 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên / Hồng Dân (ch.b.), Cù Đình Tú, Nguyễn Văn Bằng, Bùi Tất Tươm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1998. - 136 tr ; 20 cm |
18 |  | Tiếng Việt 10 : sách giáo viên: Ban khoa học xã hội / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Đinh Trọng Lạc, Đặng Đức Siêu . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016893-016897 |
19 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên : Ban khoa học tự nhiên, ban khoa học tự nhiên-kĩ thuật / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Lê A . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1994. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017727-017731 |
20 |  | Tiếng Việt 11 : Sách giáo viên / Diệp Quang Ban (ch.b.), Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục , 1991. - 138 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014490-014492 |
21 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (Ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2001. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021932-021936 |
22 |  | Tiếng Việt 10 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lí hợp nhất năm 2000 / Diệp Quang Ban (ch.b.), Đỗ Hữu Châu . - H. : Giáo dục , 2001. - 163 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023195-023199 |
23 |  | Ngữ văn 6 : T.1 : Sách giáo viên / Nguyễn Khắc Phi (Tổng ch.b.), Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Minh Thuyết,.. . - H. : Giáo dục , 2002. - 235 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003229-003233 |
24 |  | Hướng dẫn giảng dạy tiếng việt 4 : T.2 / Lê Cận (ch.b.), Đỗ Quang Lưu, Hoàng Văn Thung.. . - In lần thứ 2, có chỉnh lí bổ sung. - H. : Giáo dục , 1990. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013383-013385 |