1 |  | Tiếng Việt trong trường học / Lê Xuân Thại (ch.b.) . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012725 VND.012921 VND.012942 VND.013145 VND.013168 VND.013752-013753 VND.021802-021804 VND.022905-022909 VNG02409.0001-0010 VNM.018301 VNM.031438-031439 VNM.032406-032410 |
2 |  | Khái quát về lịch sử tiếng việt và ngữ âm tiếng việt hiện đại : Dùng cho học sinh cao đẵng sư phạm / Hữu Quỳnh, Vương Lộc . - H. : Giáo dục , 1979. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006171-006174 |
3 |  | Cơ sở ngôn ngữ học và tiếng việt / Mai Ngọc Chừ, Vũ Đức Nghiêu, Hoàng Trọng Phiến . - H. : Đại học và giáo dục chuyên nghiệp , 1990. - 367 tr ; 19 cm. - ( Tủ sách Đại học tổng hợp ) Thông tin xếp giá: VND.013670-013674 |
4 |  | Phong cách học. Thực hành tiếng Việt / Võ Bình, Lê Anh Hiền . - H. : Giáo dục , 1983. - 140 tr ; 21 cm. - ( Sách cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.007565-007569 |
5 |  | Những vấn đề về tiếng Việt và làm văn : T.1 : Tài liệu bồi dưỡng dạy và học chương trình lớp 10 cải cách giáo dục / Đỗ Hữu Châu (ch.b.), Diệp Quang Ban, Đặng Đức Siêu, Lê A . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội I , 1990. - 125 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013190-013192 |
6 |  | Tiếng Việt : T.1 : Dẫn luận ngôn ngữ học, ngữ âm tiếng Việt hiện đại, từ vựng tiếng Việt hiện đại: Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Bùi Minh Toán, Đặng Thị Lanh, Lê Hữu Tỉnh . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 147 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015949-015953 |
7 |  | Tiếng Việt : T.2 : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đinh Trọng Lạc, Bùi Văn Toán . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo , 1993. - 202 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015954-015958 |
8 |  | Rèn luyện kỹ năng sử dụng tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường Sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Đào Ngọc, Nguyễn Quang Ninh . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo , 1993. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015924-015928 |
9 |  | Hướng dẫn ôn tập ngôn ngữ học và soạn thảo văn bản kinh tế : Tài liệu học tập của sinh viên / Nguyễn Thế Phán (ch.b.), Nguyễn Cao Thường, Lê Quang Hào,.. . - H. : [Knxb] , 1996. - 43 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019225-019229 |
10 |  | Bài tập thực hành phương pháp dạy học tiếng Việt : Giáo trình dùng trong các trường sư phạm đào tạo giáo viên tiểu học / Lê A, Lê Phương Nga, Cao Đức Tiến, Nguyễn Trí . - H. : [Knxb] , 1993. - 126 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015994-015998 |
11 |  | Tài liệu bồi dưỡng dạy sách giáo khoa lớp 11 cải cách giáo dục môn tiếng Việt . - H. : [Knxb] , 1991. - 102 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013819-013823 |
12 |  | Những vấn đề trong nội dung sách tiếng Việt 11 : Tài liệu bồi dưỡng giáo viên PTTH / Diệp Quang Ban, Đinh Trọng Lạc . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 90 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014313-014317 |
13 |  | Tiếng Việt thực hành / Ch.b. : Nguyễn Văn Hiệp, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục , 1997. - 237 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019852-019856 VNM.032300-032304 |
14 |  | 99 phương tiện và biện pháp tu từ tiếng Việt / Đinh Trọng Lạc . - H. : Giáo dục , 1994. - 244 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019723-019725 VNG01940.0001-0024 |
15 |  | Thành ngữ tiếng Việt / Nguyễn Lực, Lương Văn Đang . - H. : Khoa học Xã hội , 1993. - 360 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015881-015882 VNM.005221-005225 VNM.028272-028274 |
16 |  | Dự thảo chương trình môn tiếng Việt và văn học trường phổ thông trung học . - H. : Giáo dục , 1989. - 39 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.014020-014022 |
17 |  | Tiếng Việt : Sách dùng cho giáo sinh cao đẳng và bồi dưỡng giáo viên ngữ văn . - Long An : Trường Cao đẳng sư phạm Long An , 1988. - 431 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013215-013216 |
18 |  | Tiếng Việt lớp 2 : T.1 / B.s. : Trịnh Mạnh, Đinh Tấn Kí, Đỗ Quang Lưu . - In lần thứ 15. - H. : Giáo dục , 1996. - 128 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018944-018948 |
19 |  | Tiếng Việt 1 : T.1: Sách giáo viên / Trịnh Mạnh, Trần Mạnh Hưởng, Đỗ Bạch Mai . - In lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 1990. - 146 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013266-013268 |
20 |  | Tiếng Việt 1 : T.2 : Sách giáo viên / Trần Mạnh Hưởng, Trịnh Mạnh . - H. : Giáo dục , 1990. - 71 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013269-013271 |
21 |  | Tiếng Việt 1 : T.1 : Chữ cái và vần . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.013260-013262 |
22 |  | Tiếng Việt 1 : T.1 : Chữ cái và vần . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 124 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018881-018885 |
23 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.1 : Từ chữ nghĩa đến văn bản / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1984. - 235 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000947-000951 |
24 |  | Cơ sở ngữ văn Hán nôm : T.3 : Văn bản và minh giải văn bản : luận-tự, bạt-bị-minh-hịch-cáo, chiêu, biếu-phú, văn tế, thi ca / Lê Trí Viễn, Đặng Đức Siêu, Nguyễn Ngọc San, Đặng Chí Huyển . - H. : Giáo dục , 1986. - 250 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001164-001166 |