1 |  | Headway : Elementary : student's book, song ngữ / John Soars, Liz Soars ; Dịch và chú giải : Phan Thế Hưng,.. . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1995. - 342 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001978-001979 NNG00085.0001 |
2 |  | Cause and effect : Song ngữ / Patricia Ackert ; Người dịch : Hoàng Văn Cang, .. . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1996. - 402 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | 52 bài luyện dịch Việt Anh : Luyện đặt câu : Hướng dẫn dùng các thì và từ chính xác / Nguyễn Thuần Hậu . - Sông Bé : Tổng hợp Sông Bé , 1992. - 142 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001687-001691 |
4 |  | Cause and effect : Intermediate reading Practice / Patricia Ackert, Nicki Giroux de Navarro, Jean Bernard ; Nguyễn Trung Tánh (dịch và chú giải) . - Third edition. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 445 p ; 21 cm. - ( Tài liệu luyện kỹ năng đọc hiểu trình độ B ) Thông tin xếp giá: NNG00108.0001-0003 |
5 |  | 326 selected essays and writings for all purposes, topics and levels : Tuyển tập các bài luận sơ cấp-trung cấp và nâng cao / S. Srinivasan . - Tái bản có chỉnh lý. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 623 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
6 |  | Verbs : Cách dùng thì trong Indicative mood / Hà Văn Bửu . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 407 tr ; 21 cm. - ( Văn phạm Anh văn miêu tả ) Thông tin xếp giá: N/400/A.001501-001505 NNM.001941-001944 NNM.002041 |
7 |  | Bóng đá dưới mắt phụ nữ : Vui học tiếng Anh / Trần Lệ Dzung . - H. : Phụ nữ , 1998. - 115 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001496-001500 |
8 |  | Ship or sheep ? / Ann Baker ; Nguyễn Thành Yến (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2000. - 173 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001016-001020 NNG00132.0001-0010 NNM.001597-001601 |
9 |  | Cambridge practice tests for first certifica 1 / Paul Carne . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2001. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001376-001378 NNG00178.0001-0005 |