1 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.1 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1980. - 556 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000317 VNM.001994-001995 |
2 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.3 : 1930-1945 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1983. - 487 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.002611-002612 VNM.012615-012617 |
3 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.6 : 1951-1954 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1986. - 662 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010558-010559 VNM.023926-023928 |
4 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.7 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1989. - 998 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011531-011532 VNM.025358-025359 |
5 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.9 : 1961-1964 . - H. : Sự thật , 1989. - 918 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016231-016233 |
6 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.1 : 1919-1924 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 535 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019745-019746 VNM.029662-029664 |
7 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.3 : 1930-1954 . - Xb. Lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 654 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019749-019750 VNM.029668-029670 |
8 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.5 : 1947-1949 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 811 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019753-019754 VNM.029674-029676 |
9 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.7 : 1953-1955 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 637 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019757-019758 VNM.029680-029682 |
10 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.9 : 1958-1959 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 674 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019761-019762 VNM.029686-029688 |
11 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.11 : 1963-1965 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 689 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019765-019766 VNM.029692-029694 |
12 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng cộng sản Việt Nam / Mạch Quang Thắng . - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 184 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018470-018472 |
13 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh : Một số nội dung cơ bản . - H. : Chính trị Quốc gia , 1994. - 184 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.016551-016555 |
14 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh mãi mãi soi sáng con đường chúng ta đi . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 193 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022073-022075 VND.023112-023114 VNM.031568-031569 VNM.032645 |
15 |  | Một số vấn đề phương pháp luận và phương pháp nghiên cứu về Hồ Chí Minh / Song Thành (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 1997. - 332 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020877-020878 VNM.030343-030345 |
16 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.2 : Hồ Chí Minh toàn tập, 1925-1930 / Hồ Chí Minh . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1981. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000504-000505 VNM.002419-002421 VNM.008940-008941 |
17 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.4 : Hồ Chí Minh toàn tập, 1945-1947 / Hồ Chí Minh . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1984. - 625 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.009174-009176 VNM.017651-017657 |
18 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.8 : Hồ Chí Minh toàn tập, 1958-1960 / Hồ Chí Minh . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1989. - 934 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012721-012722 VND.016228-016230 VNM.027092-027094 |
19 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.10 : 1965-1969 . - Xb. lần thứ 1. - H. : Sự thật , 1989. - 975 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016234-016236 |
20 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.2 : 1924-1930 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 555 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019747-019748 VNM.029665-029667 |
21 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.4 : 1945-1946 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 589 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019751-019752 VNM.029671-029673 |
22 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.6 : 1950-1952 . - Lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1995. - 688 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019755-019756 VNM.029677-029679 |
23 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.8 : 1955-1957 . - Xb. lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 660 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019759-019760 VNM.029683-029685 |
24 |  | Hồ Chí Minh toàn tập : T.10 : 1960-1962 . - Lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 736 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019763-019764 VNM.029689-029691 |