1 |  | ông bà cha mẹ trong gia đình / Phạm Khắc Chương, Huỳnh Phước . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Thanh niên , 2000. - 152 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023569-023573 |
2 |  | Cẩm nang của người cha : T.1 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 214tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014785 |
3 |  | Cẩm nang của người cha : T.2 / Ted Klein ; Nguyễn Khánh Du (dịch) . - Khánh Hòa : Nxb. Tổng hợp Khánh Hòa , 1991. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014786 |
4 |  | Tuổi thơ : Sách dành cho các bậc cha mẹ / Trang Thanh . - In lần 2. - H. : Phụ nữ , 1985. - 99tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009934 VNM.023043-023044 |
5 |  | Nuôi dạy con như thế nào / B. Spock ; Nguyễn Thị Nhất (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1982. - 285tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001077 VNM.009881-009882 |
6 |  | Suy nghĩ về những bức thư : Cuốn sách dành cho các bậc cha mẹ / A.O. Piut ; Lê Ngọc Thái (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1979. - 212tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003974-003975 |
7 |  | Mẹ dạy con chơi / Ngô Bích San . - H. : Phụ nữ , 1985. - 138tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009815 VNM.022889-022890 |
8 |  | Những vấn đề của các bậc cha mẹ / Benjamin Spock ; Nguyễn Thanh Dương (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1986. - 194tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010540 VNM.023890-023891 |
9 |  | Dạy con nên người / Đức Minh, Đinh Kỷ, Đỗ Thị Xuân,.. . - H. : Phụ nữ , 1982. - 114tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001796-001797 VNM.011151-011153 |
10 |  | Giáo dục đời sống gia đình : Dùng cho học sinh các trường thí điểm : Lớp 10 . - H. : Knxb , 1990. - 39tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.019691-019692 VNM.029652-029654 |
11 |  | Tình dục học phổ thông / Iu.I. Kusniruk, A.P. Serbakov ; Nguyễn Bá Kim (dịch) . - H. : Y học , 1986. - 121tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011183 VNM.024890 |
12 |  | Nuôi dạy con như thế nào / B.Spock ; Nguyễn Thị Nhất (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1983. - 322tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002034-002035 VNM.011420-011422 |
13 |  | Trong gia đình / A. Prôtôpôva ; Dịch : Nguyễn Tuyết Minh,.. . - H. : Phụ nữ , 1978. - 165tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002935 VNM.020606 |
14 |  | Con sẽ nên người / L.P. Ôxtơrôpxkaia ; Lê Khánh Trường (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1977. - 132tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003986 VNM.004946-004947 VNM.021226-021227 |
15 |  | Trong gia đình / A. Prôtôpôva ; Dịch : Nguyễn Tuyết Minh, Tống Việt Bắc . - H. : Phụ nữ , 1980. - 182tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000282-000283 VNM.002016-002018 |
16 |  | Giáo dục đời sống gia đình : Tài liệu lưu hành nội bộ, dùng cho học sinh các trường thí điểm; Lớp 11 . - H. : [Knxb] , 1990. - 34 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019693-019694 VNM.029655-029657 |
17 |  | Con gái và bố mẹ ngày nay / Benjamin Spock ; Nguyễn Thanh Huyên (dịch) . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1989. - 163 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012465 VNM.026803-026804 |
18 |  | Sách dành cho các bậc cha mẹ / A. Ma-Ka-Ren-Kô ; Người dịch : Phan Thị Miến,.. . - H. : Phụ nữ , 1980. - 207 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000315-000316 |
19 |  | Bước khởi hành quyết định / Thiên Giang . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2001. - 44tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.025542-025546 VNM.034322-034326 |
20 |  | Giáo dục giới tính : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Nguyễn Hữu Dũng . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 76tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.025909-025915 VNM.034645-034652 |
21 |  | Giáo dục gia đình : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / B.s. : Phạm Khắc Chương (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phạm Văn Chín . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 92tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.030955-030959 VNM.039037-039041 |
22 |  | Trao đổi với con cái về giới tính-tình yêu-tình dục / Nguyễn Hùng Vương, Lê Minh Cấn . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 194 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.024685-024694 VNG02492.0001-0006 VNM.033474-033483 |
23 |  | Vì sao cha mẹ tốt mà con lại hư / E. Kent Hayes ; Minh Hiền (dịch) . - H. : Phụ nữ , 2002. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025230-025232 VNM.034115-034116 |
24 |  | Kiến trúc sư gia đình : Người làm cha mẹ / Thanh Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2002. - 250 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026376-026385 VNG02541.0001-0010 VNM.034982-034991 |