1 |  | Hướng dẫn giáo dục lao động trong nhà trường / I. Raisman, X. Langơ ; Hoàng Văn Vân (dịch) . - H. : Giáo dục , 1986. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010971-010973 |
2 |  | Giáo dục lao động / A.S. Makarenko ; Đặng Thị Huệ, Nguyễn Dương Khư (dịch) . - H. : Giáo dục , 1985. - 303 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.010310-010311 |
3 |  | Giáo dục lao động kỹ thuật tổng hợp và hướng nghiệp trong nhà trường phổ thông / Nguyễn Trọng Bảo . - H. : Sự thật , 1985. - 66 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009250-009251 VND.009613-009617 VNM.017999-018000 |
4 |  | Giáo trình công tác hướng nghiệp trong trường phổ thông : Dùng cho việc giảng dạy trong các trường sư phạm và bồi dưỡng giáo viên / Phạm Tất Dong, Phạm Huy Thụ, Nguyễn Minh An . - H. : Bộ giáo dục , 1987. - 171 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011354-011357 |
5 |  | Hoạt động hướng nghiệp trong trường phổ thông / Phạm Tất Dong, Phạm Huy Thụ, Tô Bá Trọng,.. . - H. : [Knxb] , 1984. - 151tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009873-009875 VNM.022979-022985 |
6 |  | Nhà trường phổ thông với việc giáo dục lao động, kỹ thuật tổng hợp, hướng nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Trọng Bảo . - H. : Giáo dục , 1987. - 116tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011833-011834 VNM.025811-025813 |
7 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 6 : Sách giáo viên . - H. : Giáo dục , 1987. - 106tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011831-011832 VNM.025808-025810 |
8 |  | Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp / X.Ia Batưsep, X.A. Sapovinxki ; Dịch : Đặng Danh Anh,.. . - H. : Công nhân kỹ thuật , 1982. - 513tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VVD.000199-000200 VVM.001260-001262 |
9 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp 10 : Sách giáo viên / B.s. : Hoàng Văn Liêu, Nguyễn Viết Sư, Lê Đức . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 40tr ; 21cm. - ( Tài liệu giáo khoa thí điểm ) Thông tin xếp giá: VND.017745-017749 |
10 |  | Lao động kỹ thuật 6 : Kỹ thuật phục vụ / Đào Tố Nga, Phạm Thị Vy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1990. - 70tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.001299-001300 |
11 |  | Thủ công và phương pháp dạy học lao động ở cấp I : Tài liệu dùng cho giáo sinh trung học sư phạm . - H. : [Knxb] , 1988. - 211 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013766 VNM.027390 |
12 |  | Sinh hoạt hướng nghiệp của học sinh phổ thông trung học / Phạm Tất Dong, Phạm Huy Thụ, Nguyên Thế Trường . - H. : [Knxb] , 1982. - 267 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001389 VND.009780 VNM.010343-010345 |
13 |  | Lao động - Kĩ thuật và phương pháp dạy học : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và sư phạm 12 / Vũ Hài, Hoàng Hương Châu, Nguyễn Huỳnh Liễu . - Tái bản lần thứ 7. - H. : Giáo dục , 1999. - 352tr : hình vẽ, bảng ; 21cm. - ( Cao đẳng sư phạm tiểu học ) Thông tin xếp giá: VND.029227-029231 VNG02601.0001-0010 |
14 |  | Giáo dục giá trị nhân văn ở trường trung học cơ sở : Tài liệu tham khảo dùng cho giáo viên dạy giáo dục công dân, cán bộ Đoàn, Đội, giáo sinh các trường cao đẳng sư phạm / Phạm Lăng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 67tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029579 |
15 |  | Cẩm nang dành cho phụ nữ / Lý Bình, Trương Cường ; Duyên Hải (dịch) . - H. : Thanh niên , 2002. - 463 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025264-025266 VNM.033909-033910 |
16 |  | Nghề nghiệp tương lai : Sách hướng dẫn nghề nghiệp cho học sinh gái / Nguyễn Tất Dong . - H. : Phụ nữ , 1978. - 104tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | The workplace : Book one : Today and tomorrow / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - IX,125 tr ; 27 cm. - ( The professional development series ) Thông tin xếp giá: 600/A.001023-001024 |
18 |  | The workplace : Book two : Interpersonal strengths and leadership / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - VII,114 tr ; 27 cm. - ( The profesional development series ) Thông tin xếp giá: 600/A.001026-001029 |
19 |  | The workplace : Book four : Chart your career / Dr. Joe Pace . - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2006. - IX,110 tr ; 27 cm. - ( The professional development series ) Thông tin xếp giá: 600/A.001025 |
20 |  | Một số tư vấn cơ bản về giải quyết việc làm cho sinh viên sau khi tốt nghiệp : Tài liệu tham khảo nhằm phòng ngừa các vấn đề tệ nạn xã hội xâm nhập sau khi sinh viên tốt gnhiệp chưa có việc làm . - H. : Văn hóa Dân tộc , 2005. - 74 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032225-032229 |
21 |  | Những vấn đề cơ bản trong đào tạo và sử dụng nhân lực : T.2 : Hướng nghiệp - chọn nghề / Ch.b. : Phạm Văn Sơn, Lê Trung Tiến . - H. : [Knxb] , 2006. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032670-032672 |
22 |  | Tài liệu giáo dục giới tính, phòng chống tệ nạn mại dâm cho học sinh, sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng và Trung học chuyên nghiệp : Tài liệu lưu hành nội bộ . - H. : [knxb] , 2004. - 336 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.032133-032135 VNM.040142-040145 |