1 |  | Đạo đức 5 / Đỗ Quang Lưu, Nguyễn Ngọc Nhị . - In lần thứ 5, có sửa chữa. - H. : Giáo dục , 1994. - 52 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016309-016311 |
2 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 10 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Phùng Văn Bội . - H. : Đại học Quốc gia , 1999. - 131 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023364-023368 VNM.032735 VNM.032737-032739 |
3 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 11 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Phạm Văn Chín, Phạm Kế Thể . - H. : Nxb. Đại học quốc gia Hà Nội , 1999. - 222 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023331-023335 VNM.032713-032714 VNM.032716 |
4 |  | Bồi dưỡng nội dung và phương pháp giảng dạy giáo dục công dân 12 / Vũ Hồng Tiến (ch.b.), Nguyễn Đức Chiến, Nguyễn Văn Cư . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia , 1999. - 163 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023369-023373 VNM.032740-032743 |
5 |  | Một số vấn đề về đạo đức. Giảng dạy và giáo dục đạo đức ở trường PTTH : Tài liệu BDTX chu kỳ 93-96 cho giáo viên môn giáo dục công dân PTTH / Phạm Khắc Chương . - H. : [Knxb] , 1995. - 119 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018374-018378 |
6 |  | Sử dụng tài liệu Hồ Chí Minh vào dạy học giáo dục công dân ở trường trung học phổ thông / Nguyễn Minh Tuân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2002. - 255 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023840-023844 VNG02445.0001-0020 |
7 |  | Giáo dục người công dân / A.S. Makarenko ; Đào Văn Phúc (dịch) . - H. : Giáo dục , 1984. - 439 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009542-009543 VNM.021955-021957 |
8 |  | Công tác giáo dục và sự nghiệp bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau / Tố Hữu . - H. : Sự thật , 1980. - 266tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.007452-007453 VNM.000112-000114 VNM.014626-014628 |
9 |  | Công tác giáo dục và sự nghiệp bồi dưỡng thế hệ cách mạng cho đời sau / Tố Hữu . - H. : Sự thật , 1980. - 266tr ; 20cm Thông tin xếp giá: VND.000219-000220 |
10 |  | Đề cương phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân ở trường Trung học phổ thông . - Quy Nhơn : Trường Đại học Sư phạm Quy Nhơn , 1991. - 89 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000415-000419 |
11 |  | Tại sao phải tăng cường giáo dục truyền thống tốt đẹp của dân tộc cho học sinh cấp II, trong môn lịch sử . - [Kđ] : [Knxb] , 1969. - 44 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: TLD.000213 |
12 |  | Phương pháp dạy đạo đức : Giáo trình đào tạo giáo viên tiểu học hệ CĐSP và SP 12 / Đặng Vũ Hoạt, Nguyễn Hữu Dũng, Lưu Thu Thủy . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 1999. - 123tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030349-030353 VNG02668.0001-0011 |
13 |  | Hỏi-đáp về dạy học môn đạo đức ở tiểu học / Lưu Thu Thủy, Nguyễn Hữu Hợp . - H. : Giáo dục , 2001. - 59 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030268-030272 VNG02667.0001-0012 |
14 |  | Học tập và rèn luyện thành người công nhân xã hội chủ nghĩa : Sách giáo khoa chính trị dùng trong các trường và lớp đào tạo công nhân kỹ thuật . - In lần 3, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Công nhân Kỹ thuật , 1978. - 319tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Values and ethics in school education / M. M. Luther . - New Delhi : McGraw Hill , 2001. - XIX,436 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000101 |
16 |  | Giáo dục công dân 9 : Sách giáo viên / Ch.b. : Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Đặng Thuý Anh, Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ tư. - H. : Giáo dục , 2009. - 104tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007612-007616 |
17 |  | Giáo dục công dân 10 / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2009. - 116 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007757-007761 |
18 |  | Giáo dục công dân 10 : Sách giáo viên / Ch.b. : Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Lê Thanh Hà, Nguyễn Thị Thanh Mai,.. . - H. : Giáo dục , 2006. - 135 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007817-007821 |
19 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 120 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007927-007931 |
20 |  | Giáo dục công dân 11 : Sách giáo viên / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh phố . - H. : Giáo dục , 2007. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007962-007966 |
21 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b.), Phạm Kim Dung,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 119 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.008070-008074 |
22 |  | Các biện pháp quản lý công tác giáo dục đạo đức cho sinh viên trường Đại học Quy Nhơn : Luận văn Thạc sĩ Giáo dục học : Chuyên ngành Quản lý giáo dục: 60 14 05 / Trần Xuân Cảnh ; Phan Minh Tiến (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 85 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV18.00006 |