1 |  | Tổ chức các xí nghiệp nông nghiệp xã hội chủ nghĩa : T.3 . - H. : Sự thật , 1976. - 295 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002383-002384 VNM.005952-005957 VNM.012118-012121 |
2 |  | Sổ tay giám đốc xí nghiệp / Ngô Đình Giao, Nguyễn Đình Phan, Lê Văn Tâm,.. . - H. : Pháp lý , 1990. - 185tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.014306 VNM.027483 |
3 |  | Kế toán doanh nghiệp lý thuyết bài tập mẫu và bài giải / Nguyễn Văn Công (ch.b.) . - In lần thứ 5, có sửa đổi và bổ sung. - H. : Tài chính , 2002. - 328tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024818-024825 VNM.033600-033606 |
4 |  | Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : P.2 / Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Hiền . - H. : Giáo dục , 1999. - 339tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.028371-028376 VNM.038898-038901 |
5 |  | Kinh tế và quản lý doanh nghiệp / Ngô Trần ánh (b.s.) . - H. : Thống kê , 2000. - 443tr : hình vẽ, bảng ; 21cm. - ( Tủ sách KHKT ĐH Bách khoa Hà Nội ) Thông tin xếp giá: VND.028649-028651 VNG02587.0001-0012 |
6 |  | Quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Hải Sản (b.s.) . - In lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Thống kê , 2000. - 641tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.029692-029696 VNM.037924-037928 |
7 |  | Kế toán tài chính trong các doanh nghiệp : Ph.1 / Lê Thị Kim Hoa, Trần Đình Khôi Nguyên, Đoàn Thị Ngọc Trai . - H. : Giáo dục , 1999. - 603tr : bảng ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030285-030287 VNM.038445-038446 |
8 |  | Organizations : Behavior, structure, processes / James L. Gibson, John M. Ivancevich, James H. Donnelly, Jr. Robert Konopaske . - 11th ed. - Boston : McGraw-Hill , 2003. - XVIII, 574 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000110 |
9 |  | Managing explosive corporate growth / Steven M. Bragg . - New York : John Wiley & Son , 1999. - 324 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000283 |
10 |  | Strategic management : Creating competitive advantages / Gregory G. Dess, G. T. Lumpkin, Marilyn L. Taylor . - 2nd ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XXVIII, 530 tr ; 25 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000137 |
11 |  | The stock market barometer / William Petter Hamilton . - NewYork : John Wiley & Sons , 1998. - XI,347 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000070 |
12 |  | Ceo capital : A guide to building ceo reputation and company success / Leslie Gaines-Ross . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXI,266 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000297 |
13 |  | The only proven road to investment success : Everyone's simple guide to a safe trip / Chandan Sengupta . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XVI,319 tr. ; 23 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/330/A.000153 |
14 |  | An innovator's tale : New porspectives for accelerating creative breakthroughs / Craig Hickman . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - 229 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000845 |
15 |  | Building public trust : The future of corporate reporting / Samuel A. DiPiazza, Robert G. Eccles . - NewYork : John Wiley & Sons , 2002. - XIX,188 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000295 |
16 |  | The maverick and his machine : Thomas Watson, Sr. and the making of IBM / Kevin Maney . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XXV,485 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000071 |
17 |  | The little book of business wisdom : Rules of success from more than 50 business legends / Peter Krass . - NewYork : John Wiley & Sons , 2001. - XI,241 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000279 |
18 |  | Creative memories : The 10 timeless principles behind the company that pioneered the scrapbooking industry / Cheryl Lightle, Heidi L. Everett . - NewYork : McGraw Hill , 2004. - XXII,201 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 380/A.000007 |
19 |  | American still life : The Jim Beam story and the making of the world's #1 Bourbon / F. Paul Pacult . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVI,240 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000013 |
20 |  | Essentials of patents / Andy Gibbs, Bob DeMatteis . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - XVIII,270 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 340/A.000022 |
21 |  | The house of klein : Fashion, controversy, and a business obsession / Lisa Marsh . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2003. - VIII,232 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000009 330/A.000214 |
22 |  | Quản lý nhà nước về hợp tác xã trên địa bàn tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Phạm Quang Đẩu ; Trịnh Thị Thúy Hồng (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00056 |
23 |  | Quản lý nhà nước đối với hợp tác xã ở huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế: Chuyên ngành Quản lý kinh tế / Lê Anh Tân ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2022. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00120 |
24 |  | Quản lý nhà nước về hơp tác xã trên địa bàn huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Quản lý Kinh tế / Đào Thị Bích Loan ; Nguyễn Thị Ngân Loan (h.d.) . - Bình Định, 2023. - 96 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV20.00186 |