| 1 |  | Kinh tế học vi mô / Robert S. Pindyck, Daniel L. Rubinfeld ; Dịch : Nguyễn Ngọc Bích,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1994. - 843 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.001960-001962 VVG00248.0001 |
| 2 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Mai Ngọc Cường (ch.b.), Trần Bình Trọng, Nguyễn An Ninh . - H. : Giáo dục, 1997. - 200 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020198-020200 VNG02002.0001-0010 |
| 3 |  | Những vấn đề cơ bản về kinh tế học vĩ mô / Vũ Đình Bách (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1994. - 211 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017242-017244 VNG01490.0001-0020 |
| 4 |  | Lịch sử các học thuyết kinh tế / Nguyễn Hữu Thảo (ch.b.), Trương Văn Phùng, Hoàng An Quốc, Ninh Văn Toản . - H. : Thống kê , 2001. - 153 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025413-025417 VNG02495.0001-0036 |
| 5 |  | Giáo trình kinh tế chính trị Mác - LêNin : Dùng cho khối ngành kinh tế - Quản trị kinh doanh trong các trường Đại học, Cao đẳng . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Chính trị Quốc gia , 2003. - 512 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.031770-031774 VNG02725.0001-0021 |
| 6 |  | Cổ phần hóa doanh nghiệp nhà nước trong quá trình hình thành nền kinh tế thị trường ở Việt Nam : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Kinh tế / Nguyễn Thị Thơm ; Lê Thục (h.d.) . - Bình Định, 1994. - 124 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.00050-00051 |
| 7 |  | Công nghiệp hóa, hiện đại hoá ngành thuỷ sản ở duyên hải Nam Trung Bộ : Luận án Tiến sĩ Kinh tế : Chuyên ngành Kinh tế chính trị XHCN: 5 02 01 / Lê Kim Chung ; h.d. : Trần Ngọc Hiên ; Nguyễn Thị Hồng Minh . - : H. , 2003. - 210 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: LA.000060 |
| 8 |  | Tìm hiểu kinh tế văn hoá các dân tộc ít người ở Bình Định : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ: B2001.43.30 . - Quy Nhơn : Trường đại học Quy Nhơn ; Lê Thị Diễm , 2004. - 77 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTB.000080 |
| 9 |  | Hoạt động kinh doanh của tư sản người Việt ở trung kỳ trong 30 năm đầu thế kỹ XX : Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp trường: T2012 374 45 . - Bình Định : Nguyễn Văn Phượng , 2013. - 78 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DTT/TT.000128 |
| 10 |  | Kinh tế công cộng : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Kinh tế kế hoạch và đầu tư . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 60 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00564.0001 |
| 11 |  | Chương trình dự án phát triển kinh tế xã hội : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kinh tế . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 43 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00592.0001 |
| 12 |  | Kinh tế môi trường : Bài giảng lưu hành nội bộ : ngành kinh tế . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 63 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00593.0001 |
| 13 |  | Kinh tế quản lý : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Quản trị kinh doanh . - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 175 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00648.0001 |
| 14 |  | Introductory econometrics : A mordern approach / Jeffrey M. Wooldridge . - 7th ed. - Australia : Cengage, 2020. - XXii,826 p.; 26 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000388 |
| 15 |  | Giáo trình kinh tế công cộng / Ch. b. : Vũ Cương, Phạm Văn Vận . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013. - 455 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.014751 VVG01066.0001-0004 |
| 16 |  | Giáo trình kinh tế đô thị / Ch.b: Nguyễn Đình Hương, Nguyễn Hữu Đoàn . - H. : Giáo dục , 2002. - 299 tr.; 21 cm |
| 17 |  | Đảng lãnh đạo xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa ở Việt Nam : Sách tham khảo / Đinh Xuân Lý, Phạm Công Nhất (ch.b.), Nguyễn Bình Ban.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2008. - 390 tr. : ; 21 cm |