1 |  | Địa lý kinh tế-xã hội thế giới : P.2 : Các nước Châu á / Đan Thanh, Nguyễn Quang Tiến . - H. : Đại học sư phạm Hà Nội I , 1992. - 222 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015323-015327 |
2 |  | Giáo trình kinh tế học quốc tế : Chương trình cơ sở / Tô Xuân Dân (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1998. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020615-020618 VNG02080.0001-0022 |
3 |  | Toàn cầu hoá và khu vực hoá cơ hội và thách thức đối với các nước đang phát triển . - H. : Thông tin Khoa học Xã hội , 2000. - 319 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.021988-021989 VNM.031486 |
4 |  | Kinh tế thế giới những năm 80 / Nguyễn Đức Diệu (ch.b.) . - H. : Khoa học xã hội , 1988. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012091 VNM.002000-002002 VNM.026229-026230 |
5 |  | Kinh tế học Quốc tế : lý thuyết và chính sách / Paul.R. Karugman, Mauruceobstpeld ; Dịch : Bùi Thanh Sơn,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001998 VVM.002809-002810 |
6 |  | Cuộc khủng hoảng kinh tế và xã hội của thế giới : Những hậu quả của nó đối với các nước đang phát triển, những triển vọng đen tối của nó và sự cần thiết phải đấu tranh nếu chúng ta muốn tồn tại / Phi-Đen Ca-Xtơ-Rô . - H. : Sự thật , 1986. - 394 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010998 VNM.024610-024611 |
7 |  | Về cuộc đấu tranh cho một trật tự kinh tế thế giới mới . - H. : Sự thật , 1984. - 91 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003061-003062 VNM.013418-013425 |
8 |  | Một số vấn đề địa lý kinh tế - dân cư trên thế giới / Hoàng Văn Huyền . - H. : Giáo dục , 1984. - 122 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.008677-008678 VNM.015995-015997 |
9 |  | Kinh tế học Quốc tế : lý thuyết và chính sách : T.2 : Những vấn đề về tiền tệ Quốc tế / Paul.R. Karugman, Mauruceobstpeld ; Dịch : Bùi Thanh Sơn,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 1996. - 710 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VVD.001999 VVM.002811-002812 |
10 |  | Phân vùng kinh tế / Nguyễn Văn Quang . - H. : Giáo dục , 1981. - 142tr ; 19cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.016085 |
11 |  | Nền kinh tế mới : Sách tham khảo / Daniel Cohen, Michele Debonneicil ; Người dịch : Trần Đức Bản,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2001. - 327tr ; 22cm Thông tin xếp giá: VVD.004014-004016 VVM.004008-004009 VVM.005148-005152 |
12 |  | 100 tập đoàn kinh tế hàng đầu châu Âu / Nguyễn Tâm Tình (s.t. & b.s.) . - H. : Thế giới , 2001. - 197tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.028979-028981 VNM.037207-037208 |
13 |  | Kinh tế thế giới 2001-2002 : Đặc điểm và triển vọng : Sách tham khảo / Kim Ngọc (ch.b.) . - H. : Chính trị Quốc gia , 2002. - 381 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.028499-028501 VNM.036841-036842 |
14 |  | Tư duy mới về phát triển cho thế kỷ XXI . - H. : Chính trị Quốc gia , 2000. - 144 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.005013-005015 VVM.005002-005003 |
15 |  | Entering the 21st century : World development report 1999/2000 . - New York : Oxford University , 2000. - IX, 300 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000186 |
16 |  | International business : The challenge of global competition / Donald A. Ball, Wendell H. McCulloch, Jr, Paul L. Frantz,.. . - Boston : McGraw-Hill , 2004. - XXVI, 714 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: 1D/600/A.000160 |
17 |  | Post - Cowboy economics : Pay and prosperity in the New American West / Thomas Michael Power, Richard N. Barrett . - Washington : Island Press , 2001. - XX, 185 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000016 |
18 |  | Designed to win : Strategies for building o thriving global business / Hiroaki Yoshihara, Mary pat McCarthy . - NewYork : McGraw Hill , 2006. - X,274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000257 |
19 |  | Globalization and its critics : Perspectives from political economy / Randall D. Germain . - Houndmills : Macmillan , 1999. - XX,292 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000049 |
20 |  | Transitions in development : The role of aid and commercial flows / Uma Lele, Ijaz Nabi . - California : ICS press , 1991. - 32 tr ; 24 cm. - ( Executive summary ) Thông tin xếp giá: 330/A.000200 |
21 |  | Sources of growth : A study of seven Latin American economies / Victor J. Elías . - California : ICS Press , 1992. - 28 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000201 |
22 |  | The dangers of export pessimism : Developing countries and industrial markets / Helen Hughes . - California : ICS Press , 1992. - 24 tr ; 24 cm. - ( Executive summary ) Thông tin xếp giá: 330/A.000202 |