1 |  | Từ điển kinh tế-tài chính-kế toán Anh-Pháp-Việt : Khoảng 10.000 mục từ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 2001. - 1274 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000283-000285 N/TD.000322-000323 N/TD.000475-000477 NVM.00177-00178 |
2 |  | Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Từ điển bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000280-000282 VND.023562-023563 |
3 |  | Hiệu quả kinh tế sản xuất xã hội : Phân tích các chỉ tiêu thống kê / L.M. Cônxtatinôva, D.V. Xôcôlinxi ; Dịch : Nguyễn Văn Phẩm,.. . - H. : Thống kê , 1984. - 186 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008792 VNM.016024-016025 |
4 |  | Sổ tay thuật ngữ kinh tế cho công nhân / A.V. Moi Xeép ; Dịch : Trần Phiệt,.. . - H. : Lao động , 1982. - 238 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001881 VNM.011244-011245 |
5 |  | Từ điển kinh tế / G.A. Cô-Dơ-Lốp, S.P. Pe-Rơ-Vu-Sin . - In lần thứ 2. - H. : Sự thật , 1976. - 740 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000042-000043 VND.005084-005085 VNG02733.0001-0005 VNM.020462-020464 |
6 |  | Từ điển tra cứu toán học và điều khiển học trong kinh tế / N.P. Feđorenko, L.V. Kontorovits, A.A. Koros,... ; Dịch : Lê Xuân Lam,.. . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1980. - 665tr ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000721 VVM.002147-002150 |
7 |  | Từ điển kinh tế chính trị học : / M.I.Vôn Côp . - H. : Sự thật , 1987. - 536 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.012098 VNM.026223-026224 |
8 |  | Đại từ điển kinh tế thị trường : Tài liệu dịch để tham khảo / Nguyễn Hữu Quỳnh (ch.b.) ; Dịch : Đỗ Huy Lân,.. . - H. : Viện nghiên cứu và phổ biến tri thức bách khoa , 1998. - 2022tr ; 27cm Thông tin xếp giá: N/TD.000492-000494 VVM.004149-004150 |
9 |  | Từ điển kinh doanh thế giới Anh-Việt : Bách khoa về kinh doanh, tài chính : trên 130 mục từ và định nghĩa . - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1997. - 2018 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000443-000445 NNM.001583-001584 |
10 |  | Từ điển giải nghĩa tài chính đầu tư ngân hàng kế toán Anh - Việt : Khoảng 8.000 thuật ngữ . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1999. - 595 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000478-000479 NVM.00165-00167 |
11 |  | Từ điển thuật ngữ kinh tế học . - H. : Viện nghiên cứu và phổ biến kiến thức bách khoa , 2001. - 537 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000498-000500 NNM.001648-001649 |
12 |  | Từ điển kinh tế-thương mại Việt Anh / Trần Văn Chánh . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2001. - 835 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000528-000530 NVM.00190-00191 |
13 |  | Từ điển thị trường chứng khoán tài chánh kế toán ngân hàng . - H. : Thống kê , 1996. - 1200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000486-000488 |
14 |  | Từ điển thương mại-kế toán Anh-Anh-Việt / Lê Minh Quang . - H. : Thống kê , 2002. - 859 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000656-000657 NNM.002108 |
15 |  | Harrap's French and English business dictionary : Quality and excellence in education, fully revised edition, easy to use authoritative, comprehensive more than 40,000 references . - NewYork : McGraw Hill , 2005. - [1000 tr] ; 26 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000321-000322 |