1 |  | Giáo trình lý thuyết quản trị kinh doanh / Nguyễn Thị Ngọc Huyền (ch.b.), Nguyễn Thị Hồng Thủy . - In lần thứ 3. - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1998. - 372 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020578-020581 VNG02073.0001-0026 |
2 |  | Kinh tế chính trị Mác - Lênin : Chương trình sơ cấp . - In lần thứ 2. - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1976. - 184 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002401-002403 VNM.006842-006857 VNM.012167-012178 |
3 |  | Kinh tế chính trị Mác Lênin : Dùng trong các trường Đại học không thuộc chuyên ngành kinh tế . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1977. - 279 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.004042-004043 VNM.013945-013948 |
4 |  | Khái niệm, phạm trù kinh tế - chính trị : Theo đại bách khoa toàn thư Liên Xô và bách khoa toàn thư kinh tế - chính trị . - H. : Thông tin lý luận , 1982. - 419 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001900-001901 VNM.011283-011285 |
5 |  | Học tập quản lý : Suy nghĩ và kinh nghiệm của một cán bộ quản lý kinh tế lão thành / I.V. Paramônôp ; Dịch : Huy Phan, Nguyễn Văn Ký . - Xuất bản lần thứ 3. - H. : Lao động , 1983. - 247 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007593 VNM.005618-005628 VNM.014377-014378 VNM.021507-021515 |
6 |  | Kinh nghiệm quản trị doanh nghiệp : Những điều nhà quản lý cần nghe, những điều mỗi nhân viên muốn nói / J.R. William B. Werther ; Lê Minh Trí (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 223 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.015641 VNM.028183-028184 |
7 |  | Cơ sở kinh tế - xã hội của liên kết nông - công nghiệp / V.A. Ti-Khô-Nốp . - H. : Sự thật , 1980. - 178 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.000232-000233 VNM.002121-002123 |
8 |  | Cơ chế kinh tế và tiến bộ kỹ thuật / A.V. Batsurin ; Dịch : Bùi Xuân Chỉnh, Trần Thị Thu . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1986. - 83 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010840 VNM.024382-024383 |
9 |  | Giáo trình quản trị doanh nghiệp thương mại / Hoàng Minh Đường, Nguyễn Thừa Lộc . - H. : Giáo dục , 1998. - 274 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021126-021128 |
10 |  | English economic and commercial / Jean-Pierre Berman, Michel Marcheteau, Michel Savio . - Tái bản lần thứ 1 có sửa chữa. - [K.đ.] : [Knxb] , 1990. - 431 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001750 VNM.027637 |
11 |  | Giáo trình cơ sở khoa học của quản lí kinh tế / Mai Hữu Khuê, Phạm Ngọc Côn, Vũ Văn Toàn,.. . - Tái bản có sửa chữa bổ sung. - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1985. - 217 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.001092 |
12 |  | Những nguyên lý của kinh tế chính trị học / M. Rưn Đi Na, G. Tréc-Nhi-Cốp, G. Khu-Đô-Cô-Mốp ; Dịch tiếng Việt của Nxb Tiến bộ và Nxb Sự thật . - M. : Tiến bộ , 1984. - 336 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010212-010213 VNM.023462-023464 |
13 |  | Nhỏ là đẹp : Về lợi thế của quy mô vừa và nhỏ trong kinh tế / E.F. Schumacher . - H. : Khoa học xã hội , 1995. - 449 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019743-019744 |
14 |  | Người lãnh đạo trong hệ thống quản lý sản xuất / Ia.V. Radtsenko ; Dịch : Lê Trọng Hiền,.. . - H. : Khoa học kỹ thuật , 1984. - 81 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008943-008944 VNM.017460-017463 |
15 |  | Toán học và quản lý kinh tế / Nguyễn Quang Thái, Nguyễn Tử Hoa . - H. : Khoa học xã hội , 1982. - 204 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001496-001497 VNM.010366-010368 |
16 |  | Tác phẩm kinh điển về kinh tế chính trị của chủ nghĩa Mác - LêNin / Trần Đại (h.đ.) ; Trần Hưng (dịch) . - H. : Sách giáo khoa Mác Lênin , 1987. - 189 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011318 VNM.025103-025104 |
17 |  | Toán học trong công tác kế hoạch hóa / Nguyễn Tử Qua . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1985. - 127tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009838 VNM.022868-022869 |
18 |  | ứng dụng kinh dịch trong kinh doanh : Những nguyên lý dành cho các nhà doanh nghiệp / Trương Kiến Trí (b.s) ; Dịch : Nguyễn Nguyên Quân,.. . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2001. - 302tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024191-024192 |
19 |  | Cải cách kinh tế ở Ba Lan và Việt Nam-thành tựu và những vấn đề / Ch.b. : Nguyễn Quang Thuấn, Nguyễn Trọng Hậu . - H. : Khoa học Xã hội , 2001. - 265tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.030813-030817 |
20 |  | Lý thuyết kế toán / Bùi Văn Dương . - Tái bản và sửa chữa theo QĐ số 167/2000 QĐ-BTC ngày 20-10-2000. - H. : Thống kê , 2001. - 287 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024792-024796 VNG02475.0001-0030 |
21 |  | The business writer's handbook / Gerald J. Alred, Charles T. Brusaw, Walter E. Oliu ; Lê Thị Kim Thùy (biên dịch) . - 6th ed. - H. : Thống kê , 2002. - 745 tr ; 21 cm. - ( Cẩm nang thư tín thương mại ) Thông tin xếp giá: N/400/A.000007-000009 NNM.001756-001757 |
22 |  | Quản trị dự án đầu tư nước ngoài và chuyển giao công nghệ / Nguyễn Thị Hường . - H. : Thống kê , 2000. - 147 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030638-030642 |
23 |  | Giáo trình giản lược : kinh tế-tài chính : Song ngữ Anh-Việt / Phạm Vũ Định . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999. - 118 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.001976-001977 NNG00166.0001-0005 |
24 |  | Chỉ dẫn bài tập quản trị sản xuất và tác nghiệp / Đồng Thị Thanh Phương . - H. : Thống kê , 2002. - 179 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.031663-031667 VNM.039782-039786 |