1 |  | Chế độ báo cáo thống kê định kỳ về kết quả sản xuất tiểu thủ công nghiệp : Phần 2 : áp dụng cho các hộ cá thể, tổ sản xuất, hợp tác xã sản xuất khác kiêm sản xuất tiểu thủ công nghiệp và xí nghiệp tư / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1985. - 30 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Những văn kiện chính về công tác thống kê : T.5 / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1984. - 387 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008160 VNM.015279-015280 |
3 |  | Thống kê dự trữ tồn kho vật tư kỹ thuật / Vũ Mai Huấn, Đàm Quang Oanh . - H. : Thống kê , 1985. - 157 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010074-010075 VNM.023237-023239 |
4 |  | Phân tích và dự đoán sản phẩm công nghiệp / Tô Hải Vân, Tăng Văn Khiên . - H. : Thống kê , 1985. - 239 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010078-010079 VNM.023109-023111 |
5 |  | Chế độ báo cáo thống kê định kỳ về kết quả sản xuất tiểu thủ công nghiệp : P.1 : áp dụng cho các hợp tác xã sản xuất tiểu thủ công nghiệp chuyên nghiệp . - H. : Thống kê , 1985. - 83 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.010451-010452 VNM.023872-023873 |
6 |  | Một số vấn đề về khoa học thống kê : Cần thiết cho quá trình tham gia quản lý sản xuất của công đoàn cơ sở ở xí nghiệp công nghiệp / Nguyễn Xuân Khương . - H. : Lao động , 1983. - 101 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.002747 VNM.012876-012877 |
7 |  | Giáo trình thống kê kinh tế / Trần Đức Thịnh (ch.b.) . - H. : Thống kê , 1984. - 517 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008019-008020 VNM.015110-015112 |
8 |  | Thực hành quản lý chất lượng / Sacata Siro ; Dịch : Nguyễn Văn Sùng, Phạm Văn Giáo . - H. : Thống kê , 1983. - 275 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.003259 |
9 |  | Hệ thống hạch toán và thống kê trong công nghiệp : T.1 / Gốt-Tha-Pho-Bơric, Guyn-Tơ-Gôn, ét-Vin-Pô-la Sép-ski,.. . - Xuất bản lần thứ 3, có bổ sung. - H. : Thống kê , 1983. - 334 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007724 VNM.014444-014445 |
10 |  | Hệ thống hạch toán và thống kê trong công nghiệp : T.2 / Gốt-Tha-Pho-Bơric, Guyn-Tơ-Gôn, ét-Vin-Pô-la Sép-ski . - Xuất bản lần thứ 3, có bổ sung. - H. : Thống kê , 1984. - 408 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.007725 VNM.014446-014447 |
11 |  | Một số vấn đề về hạch toán và thống kê tài sản cố định / Vũ Mai Huấn . - H. : Thống kê , 1984. - 124tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
12 |  | Số liệu thống kê 1930 - 1984 / Tổng cục thống kê . - H. : Thống kê , 1985. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009844 VNM.022887-022888 |
13 |  | Kế toán đại cương / Võ Văn Nhị . - H. : Thống kê , 2001. - 207tr : bảng ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.004536-004540 VVM.004798-004802 |
14 |  | 100 bài tập và bài giải kế toán tài chính / Hà Xuân Thạch (b.s.) . - Tái bản và sửa đổi theo chế độ Kế toán-Tài chính năm 2001. - H. : Tài chính , 1999. - 271tr ; 20cm. - ( Sách thực hành kế toán Việt Nam ) Thông tin xếp giá: VND.028617-028621 VNM.036973-036975 |
15 |  | Giáo trình kế toán máy : Dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh / Trần Thị Song Minh . - H. : Thống kê , 2000. - 207tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031086-031088 VNG02700.0001-0015 |
16 |  | Giáo trình thống kê xây dựng cơ bản / Lê Xuân Quý . - H. : Thống kê , 1982. - 246tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
17 |  | Kỹ thuật công tác số liệu : Hướng dẫn thực hành / P.P. Maxlốp ; Hoàng Công Thi, Đào Đình Hợp :dịch . - In lần 5 có sửa chữa bổ sung. - H. : Thống kê , 1983. - 142tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
18 |  | Statistical techniques in business & economics / Douglas A. Lind, William G. Marchal, Samuel A. Wathen . - 12th ed. - Boston : McGraw Hill , 2005. - XV, 800 tr ; 27 cm퐠 Thông tin xếp giá: 1D/510/A.000333-000334 |
19 |  | Introduction to financial accounting / Ingrid R. Torsay . - Lincolnwood : NTC , 1997. - 163 tr ; 28 cm. - ( Test yourself ) Thông tin xếp giá: 600/A.000518 |