1 |  | Danh nhân văn hóa địa phương : T.1 . - [K.đ.] : Trường Đại học sư phạm Quy Nhơn, Nguyễn Văn Giai , 1995. - 102 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: DTT.000011 |
2 |  | Văn hoá làng xã Việt Nam truyền thống : Bài giảng lưu hành nội bộ : Ngành Lịch sử . - Bình Định : [Knxb] , 2013. - 13 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG01117.0001 |
3 |  | Khái niệm văn hóa trong khoa học xã hội / Denys Cuche ; Lê Minh Tiến (dịch) = La notion de culture dans les sciences sociales: . - H. : Tri thức, 2020. - 398 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.037794 |
4 |  | Cẩm nang văn hóa các Quốc gia trong sáng kiến "Vành đai và con đường" - Việt Nam = 文化中行:“一带一路”国家文化手册·越南 . - Bắc Kinh : Văn hiến Khoa học Xã hội, 2016. - 122 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/H.000201 |
5 |  | Khóa học văn hóa Trung Quốc / Dư Thu Vũ . - Bắc Kinh: [Knxb], 2019. - 650 tr. : ảnh màu ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/H.000190 |
6 |  | Tất tần tật kiến thức xã hội : 2000 kiến thức xã hội không thể không biết = 社会常识全知道 - 不可不知的2000个社会常识 / Thái Á Lan . - Bắc Kinh : Hoa Kiều Trung Quốc, 2010. - 336 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: N/H.000414 |