1 |  | Tâm lý học xã hội : Dùng cho các trường ĐHSP và CĐSP / Bùi Văn Huệ, Đỗ Mộng Tuấn, Nguyễn Ngọc Bích . - H. : , 1995. - 103 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018600-018604 VNG01728.0001-0011 |
2 |  | Tâm lý học gia đình / Ngô Công Hoàn . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1993. - 145 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.015818-015822 |
3 |  | Luyện giao tiếp sư phạm : Dùng cho sinh viên các trường ĐHSP và CĐSP / Nguyễn Thạc, Hoàng Anh . - H. : Trường Đại học sư phạm Hà Nội I , 1991. - 48 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.013889-013893 |
4 |  | Tâm lí học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 1999. - 111 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021212-021216 VNG02247.0001-0044 |
5 |  | Tâm lí học về công tác của bí thư chi đoàn / L. UManxki, A. Lutoskin . - In lần thứ 2, có sửa chữa. - H. : Thanh Niên , 1984. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009380-009381 VNM.019296-019298 |
6 |  | Tâm lý học trong quản lý sản xuất / V.M. Sê-Pen ; Dịch : Nguyễn Tiến Lộc,.. . - H. : Lao động , 1985. - 231 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.009423 VNM.019224-019225 |
7 |  | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1995. - 242 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.020815-020816 VNM.030309-030311 |
8 |  | Quy tắc giao tiếp xã hội. Giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020817-020818 VNM.030312-030314 |
9 |  | Tâm lý học tình bạn của tuổi trẻ / I.X. Côn ; Đặng Chung (dịch) . - H. : Thanh niên , 1982. - 113 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.001564-001565 VNM.010942-010943 |
10 |  | Tâm lí xã hội trong quản lý : Tập bài giảng của giáo sư Liên Xô tại trường quản lý kinh tế trung ương : T.3 / V.I. Lê-Bê-Đép, A.I. Pa-Nốp . - [K.đ] : [Knxb] , 1984. - 148 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.008634-008635 VNM.016007-016009 |
11 |  | Nói chuyện tâm lý / Phạm Hoàng Gia . - H. : Thanh niên , 1978. - 162tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003560-003561 VNM.004781-004789 VNM.020062 VNM.020064 |
12 |  | Những khía cạnh tâm lý của quản lý / Mai Hữu Khuê . - H. : Lao động , 1985. - 234tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009754 VNM.022652 |
13 |  | Những đặc điểm tâm lý của việc thông qua những quyết định quản lý / A.I. Kitốp . - H. : Thông tin lý luận , 1985. - 77tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010377 VNM.023611-023612 |
14 |  | Đôi mắt trẻ thơ / L.T. Gơrigôrian ; Dịch : Phạm Đăng Quế,.. . - H. : Phụ nữ , 1976. - 165tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.004023 VNM.004892-004898 VNM.013906-013907 VNM.015518-015521 |
15 |  | Người đàn bà trong gia đình / Staffe ; Thùy Dương (dịch) . - An Giang : Tổng hợp An Giang , 1990. - 290tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013459 |
16 |  | Văn hóa tâm lý gia đình / Vũ Hiếu Dân, Ngân Hà . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 352tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024006-024010 VNM.034001-034005 |
17 |  | Đàn ông đến từ sao Hỏa. Đàn bà đến từ sao Kim : Cẩm nang giao tiếp hiệu quả giúp bạn gặt hái thành công trong các mối quan hệ / John Gray ; B.s : Hương Lan,.. . - Tp. Hồ Chí Minh : Văn nghệ , 2001. - 328tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025489-025490 VNM.034253-034255 |
18 |  | 36 bí quyết để trở thành người lãnh đạo giỏi / Biên dịch : Đậu Văn Quyền, Việt Anh . - H. : Thông tấn , 2001. - 453tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.031218-031220 VNM.039215-039216 |
19 |  | Bí quyết hiểu và thuyết phục phụ nữ / Sử Thích Sinh ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 519 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026920-026924 VNM.035512-035516 |
20 |  | 36 kế cầu người / Đạt Nhân, Nguyễn Hồng Lân (dịch) . - H. : Văn hóa Thông tin , 2000. - 456 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026718-026719 VNM.035365-035367 |
21 |  | 36 kế dùng người / Đạt Nhân ; Nguyễn Hồng Lân (dịch) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2000. - 460 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.026713-026717 VNM.035360-035364 |
22 |  | Những vấn đề tình dục ở tuổi trung niên / Christine E Sandford ; Phương Hà (dịch) . - H. : Phụ nữ , 2001. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.030424-030425 VNM.038539-038540 |
23 |  | Social psychplogy / David G. Myers . - 7th ed. - Boston Burr Ridge : McGraw Hill , 2002. - XXII, 780 tr ; 26 cm퐠 Thông tin xếp giá: 300/A.000120 |
24 |  | Bridges not walls : A book about interpersonal communication / John Stewart . - Boston Burr Bridge : McGraw Hill , 2002. - [750tr. đánh số từng phần] ; 23 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000018 |