1 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Dùng cho các trường Đại học sư phạm và cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng (ch.b.), Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thăng . - H. : Bộ Giáo dục và Đào tạo, 1995. - 206 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018555-018559 VNG01727.0001-0026 VNM.032694-032703 |
2 |  | Những cơ sở của tâm lý học sư phạm : T.1 / V.A. Cruchetxki ; Dịch : Trần Thị Qua, Trần Trọng Thuỷ.. . - H. : Giáo dục , 1980. - 167 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000064-000068 |
3 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : T.1 : Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm / A.V. Petrovski (ch.b.) ; Đặng Xuân Hoài (dịch) . - H. : Giáo dục , 1982. - 156 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002551-002553 |
4 |  | Năng lực trí tuệ và lứa tuổi : T.1 / N.X. Laytex ; Ngô Hào Hiệp (dịch) . - H. : Giáo dục , 1978. - 138 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.006198-006200 VNM.019085-019090 |
5 |  | Tâm lí học phát triển / Vũ Thị Nho . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999. - 186 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.023584-023588 VNG02426.0001-0016 VNM.032841-032845 |
6 |  | Những cơ sở của tâm lý học sư phạm / V.A. Cruchetxki ; Thế Long (dịch) ; Nguyễn Văn Chương (biên tập) . - H. : Giáo dục , 1981. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.000686-000688 |
7 |  | Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Dùng cho sinh viên các trường đại học sư phạm : T.2 / A.V. Petrovski (ch.b.) ; Đỗ Văn (dịch) . - H. : Giáo dục , 1982. - 250 tr ; 19 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.002664-002666 |
8 |  | Tìm hiểu trẻ em : T.1 / Nguyễn Khắc Viện (ch.b.), Lê Thị Ngọc Anh, Trần Thị Nga,.. . - H. : Phụ nữ , 1983. - 143tr ; 19cm. - ( ) Thông tin xếp giá: VND.002710-002711 VNM.012881 VNM.012883 |
9 |  | Nghệ thuật chinh phục tình yêu / Phạm Đức . - In lần thứ 3. - H. : Thanh niên , 2001. - 267tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.026563-026567 VNM.035308-035312 |
10 |  | 99 khoảnh khắc đời người / Zhang Zi Wen ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 634tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.027269-027270 VNM.035956-035958 |
11 |  | Cẩm nang nhân sinh về phụ nữ / Sử Uy Sinh (b.s.) ; Đỗ Quyên (dịch) . - H. : Phụ nữ , 2002. - 307tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031006-031008 VNM.039054-039055 |
12 |  | Cẩm nang nhân sinh về nam giới / Sử Uy Sinh (b.s.) ; Đỗ Quyên (dịch) . - H. : Phụ nữ , 2002. - 271tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031009-031011 VNM.039059-039060 |
13 |  | Taking sides : Clashing views on controversial issues in human sexuality / William J. Taverner . - 9th. ed. - Dushkin : McGraw Hill , 2006. - XXI,338 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000328 |
14 |  | A woman's Self - Esteem : Stories of struggle, stories of triumph / Nathaniel Branden . - NewYork : Jossey-Bass , 1998. - XIII,162 tr ; 18 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000027 |