1 |  | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên : T.1 / Ph.N. Gônôbôlin ; Dịch : Nguyễn Thế Hùng, Ninh Giang . - H. : Giáo dục , . - ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.004712-004714 |
2 |  | Khoa học chuẩn đoán tâm lí / Trần Trọng Thuỷ . - H. : Giáo dục , 1992. - 283 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.015514-015518 VNM.028041-028044 |
3 |  | Tâm lý dân tộc : tính cách và bản sắc : Con người bản sắc văn hoá / Phạm Bích Hợp . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1993. - 143 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.019726 |
4 |  | Những phẩm chất tâm lý của người giáo viên / Ph.N. Gônôbôlin ; Người dịch : Nguyễn Thế Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 1979. - ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
5 |  | Gương mặt tình yêu / Hương Thu (b.s.) . - H. : Phụ nữ , 1981. - 70tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000553 VNM.008898-008899 |
6 |  | Những hiểu biết cuộc đời / Zheng Xiao Jiang ; Nguyễn An (dịch) . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 559tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.025690-025694 VNM.034433-034437 |
7 |  | Chuyện khó nói về quí bà / Tây Mộc ; Phan Kỳ Nam (dịch) . - H. : Phụ nữ , 2001. - 286 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025228-025229 VNM.034117-034119 |
8 |  | Cơ sở tâm lý học ứng dụng : T.1 / Đặng Phương Kiệt . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.004208-004212 VVM.003923-003927 |
9 |  | An introduction to psychology / Patricia M. Wallace, Jeffrey H. Goldstein . - Boaton : McGraw Hill , 1997. - XVII, 590 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000046 |
10 |  | Advances in psychology : T.31 : Motivational psychology of human development / Jutta Heckhausen . - Amsterdam : Elsevier , 2000. - 370 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000122 |
11 |  | Human development / Diane E. Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman . - 8th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2001. - 708 tr ; 27 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1D/100/A.0000034 |