1 |  | Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 1056 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000255 N/TD.000508-000510 VVM.004017-004018 |
2 |  | Almanach những nền văn minh thế giới / B.s. : Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lâm, Nguyễn Vịnh Phúc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 2048tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.002000 VVM.002859-002860 |
3 |  | Bách khoa thư dành cho giới trẻ / Nell Ardley, Brenda Clarke, Jean Cooke... ; Dịch : Nguyễn Tiến Hùng,.. . - H. : Lao động , 2001. - 1569tr ; 21cm Thông tin xếp giá: N/TD.000454-000456 VNM.033110-033111 |
4 |  | Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1507tr : minh họa ; 24cm Thông tin xếp giá: N/TD.000517-000519 VVM.004268-004269 |
5 |  | Vân đài loại ngữ : T.1 : Q.1, Q.2, Q.3 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 460 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000446 VND.024179-024180 VNM.033102-033103 |
6 |  | Vân đài loại ngữ : T.2 : Q.4, Q.5, Q.6, Q.7 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 580 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000447 VND.024181-024182 VNM.033104-033105 |
7 |  | Vân đài loại ngữ : T.3 : Q.8, Q.9 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 524 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000448 VND.024183-024184 VNM.033106-033107 |
8 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.1 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông ăn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 568 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000549 |
9 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 574 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000550-000551 |
10 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Nhân loại và xã hội / Dịch : Thái Hoàng,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 651 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000552-000553 |
11 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Dịch : Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô . - H. : Phụ nữ , 2002. - 878 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000547-000548 |
12 |  | Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 618 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556 VVM.004410-004411 |
13 |  | Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028073-028075 VNM.036564-036565 |
14 |  | Bách khoa tri thức phổ thông . - In lần thứ 3 có sửa chữa chỉnh lý và bổ sung. - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 1871 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000449-000453 VVM.005128-005132 |
15 |  | Từ điển Đức-Việt : Các môn học : Toán, Lý, Hoá, Văn, Địa lý, Sinh vật, từ về ngôn ngữ và từ dùng chung cho các môn học / Nguyễn Quang . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 348 tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000658-000662 NNG00215.0001-0005 |
16 |  | The world almanac and book of facts 2004 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2004. - 1008 tr ; 20 cmình ảnh màu. - ( The authority since 1868 ) Thông tin xếp giá: 310/A.000001-000003 |
17 |  | The world almanac and book of facts 2003 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2003. - 1008 tr ; 25 cm. - ( The authority since 1868 ) Thông tin xếp giá: 310/A.000004 |
18 |  | The world almanac and book of facts 2004 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2004. - 1008 tr ; 25 cm. - ( The authority since 1868 ) Thông tin xếp giá: 310/A.000005 |
19 |  | The world almanac and book of facts 2005 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2005. - 1008 tr ; 26 cm. - ( The authority since 1868 ) Thông tin xếp giá: 310/A.000006 |
20 |  | The corsini encryclopedia of psychology and behavioral science : V: 1: A-D / W. Edward Craighead, Charles B. Nemeroff . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons , 2001. - XVI,469 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000097 |
21 |  | McGraw Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including an index : 1 : AAR - ANO . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 712 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000001 |
22 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including index : 2 : ANS - BIN . - New York : McGraw Hill , 2002. - 729 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000002 |
23 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including an index : 3 : BIO - CHA . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 772 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000003 |
24 |  | McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including an index : 4 : CHE - COS . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 805 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 500/A.000004 |