Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  66  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Từ điển biểu tượng văn hoá thế giới : Huyền thoại, chiêm mộng, phong tục, cử chỉ, dạng thể, các hình, màu sắc, con số / Jean Chevalier, Alain Gheerbrant . - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 1997. - 1056 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000255
                                         N/TD.000508-000510
                                         VVM.004017-004018
  • 2 Almanach những nền văn minh thế giới / B.s. : Hoàng Minh Thảo, Đinh Ngọc Lâm, Nguyễn Vịnh Phúc,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 1995. - 2048tr : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: VVD.002000
                                         VVM.002859-002860
  • 3 Bách khoa thư dành cho giới trẻ / Nell Ardley, Brenda Clarke, Jean Cooke... ; Dịch : Nguyễn Tiến Hùng,.. . - H. : Lao động , 2001. - 1569tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000454-000456
                                         VNM.033110-033111
  • 4 Bách khoa tri thức học sinh / Lê Huy Hòa (ch.b), Nguyễn Văn Bình, Nguyễn Văn Dân,.. . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1507tr : minh họa ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000517-000519
                                         VVM.004268-004269
  • 5 Vân đài loại ngữ : T.1 : Q.1, Q.2, Q.3 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 460 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000446
                                         VND.024179-024180
                                         VNM.033102-033103
  • 6 Vân đài loại ngữ : T.2 : Q.4, Q.5, Q.6, Q.7 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 580 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000447
                                         VND.024181-024182
                                         VNM.033104-033105
  • 7 Vân đài loại ngữ : T.3 : Q.8, Q.9 / Lê Quý Đôn . - H. : Văn hoá Thông tin , 1995. - 524 tr ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000448
                                         VND.024183-024184
                                         VNM.033106-033107
  • 8 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.1 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông ăn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 568 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000549
  • 9 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Văn học và nghệ thuật / Dịch : Trần Đình Sử, Ông Văn Tùng . - H. : Phụ nữ , 2002. - 574 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000550-000551
  • 10 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Nhân loại và xã hội / Dịch : Thái Hoàng,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 651 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000552-000553
  • 11 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : Thiên nhiên và môi trường / Dịch : Nguyễn Văn Thi, Nguyễn Kim Đô . - H. : Phụ nữ , 2002. - 878 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000547-000548
  • 12 Bách khoa toàn thư tuổi trẻ : P.2 : Khoa học và kỹ thuật / Nguyễn Mộng Hưng ; Dịch : Từ Văn Mặc,.. . - H. : Phụ nữ , 2002. - 618 tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000554-000556
                                         VVM.004410-004411
  • 13 Tri thức bách khoa về những điều nên tránh / Dịch : Nguyễn Quang Thái,.. . - Cà Mau : Nxb. Mũi Cà Mau , 2002. - 1346 tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: VND.028073-028075
                                         VNM.036564-036565
  • 14 Bách khoa tri thức phổ thông . - In lần thứ 3 có sửa chữa chỉnh lý và bổ sung. - H. : Văn hoá Thông tin , 2001. - 1871 tr ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000449-000453
                                         VVM.005128-005132
  • 15 Từ điển Đức-Việt : Các môn học : Toán, Lý, Hoá, Văn, Địa lý, Sinh vật, từ về ngôn ngữ và từ dùng chung cho các môn học / Nguyễn Quang . - H. : Nxb. Hà Nội , 2002. - 348 tr ; 15 cm
  • Thông tin xếp giá: N/TD.000658-000662
                                         NNG00215.0001-0005
  • 16 The world almanac and book of facts 2004 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2004. - 1008 tr ; 20 cmình ảnh màu. - ( The authority since 1868 )
  • Thông tin xếp giá: 310/A.000001-000003
  • 17 The world almanac and book of facts 2003 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2003. - 1008 tr ; 25 cm. - ( The authority since 1868 )
  • Thông tin xếp giá: 310/A.000004
  • 18 The world almanac and book of facts 2004 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2004. - 1008 tr ; 25 cm. - ( The authority since 1868 )
  • Thông tin xếp giá: 310/A.000005
  • 19 The world almanac and book of facts 2005 / William A. McGeveran (B.s.) . - New York : World almanac books , 2005. - 1008 tr ; 26 cm. - ( The authority since 1868 )
  • Thông tin xếp giá: 310/A.000006
  • 20 The corsini encryclopedia of psychology and behavioral science : V: 1: A-D / W. Edward Craighead, Charles B. Nemeroff . - 3rd ed. - New York : John Wiley & Sons , 2001. - XVI,469 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 100/A.000097
  • 21 McGraw Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including an index : 1 : AAR - ANO . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 712 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000001
  • 22 McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including index : 2 : ANS - BIN . - New York : McGraw Hill , 2002. - 729 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000002
  • 23 McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including an index : 3 : BIO - CHA . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 772 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000003
  • 24 McGraw-Hill encyclopedia of science & technology : An international reference work in twenty volumes including an index : 4 : CHE - COS . - 9th ed. - New York : McGraw Hill , 2002. - 805 tr ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: 500/A.000004
  • Trang: 1 2 3
          Sắp xếp theo :       

    Chỉ dẫn

    Để xem chi tiết file tài liệu số, bạn đọc cần đăng nhập

    Chi tiết truy cập Hướng dẫn

     

    Đăng nhập

    Chuyên đề tài liệu số

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    21.620.706

    : 868.377