1 |  | An introduction to multiagent systems / Michael Wooldridge . - 2nd ed. - Wiley : John Wiley & Sons , 2009. - xxii,461 tr ; 24 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 000/A.000466 |
2 |  | Nghiên cứu kỹ thuật hỏi đáp trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên và cài đặt thử nghiệm hệ thống hỏi đáp về bệnh da liễu : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Huỳnh Mạnh Hùng ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 53 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00089 |
3 |  | Khai phá quan điểm dựa trên kỹ thuật học có giám sát : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Thị Xinh ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 52 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00092 |
4 |  | Học máy bằng phương pháp hồi quy Logistic và ứng dụng trong phân luồng học sinh phổ thông : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thị Phú ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 82 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00134 |
5 |  | Nghiên cứu một số kỹ thuật xử lý ảnh hưởng mô hình 3D của gan từ ảnh dữ liệu ảnh CT : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đoàn Thị Xương ; Lê Thị Kim Nga (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 73 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00136 |
6 |  | Xây dựng hệ thống trả lời tự động tư vấn tuyển sinh tại trường Cao đẳng Bình Định : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đinh Thị Bảo Châu ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định , 2020. - 63 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00152 |
7 |  | Giáo trình giải tích 1 : Giáo trình thẩm định 2016 : Ngành Sư phạm Toán : Tài liệu lưu hành nội bộ . - 2nd ed. - Bình Định : [Knxb] , 2016. - 165 tr. ; 30 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: TLG01356.0001 |
8 |  | Artificial intelligence : A modern approach / Stuart J. Russell, Peter Norvig . - Hoboken : Pearson, 2021. - xvii, 1115 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000467 |
9 |  | Computer vision : A modern approach / David A. Forsyth, Jean Ponce . - 2nd ed. - New York : Pearson, 2012. - xxix, 761 p. ; 26 cm. - ( Global edition ) Thông tin xếp giá: 000/A.000471 |
10 |  | Artificial intelligence for.net: Speach, Language, and Search: Building smart applications with microsoft congnitive service APLs/ Nishith Pathak . - India: Apress, 2017. - xxiv, 264 tr; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000477 |
11 |  | Introducing data science: Big data, machine learning, and more, using python tools/ Davy Cielen, Arno D. B. Meysman, Mohamed Ali . - Shelter Island, NY: Manning Publications, 2016. - xix, 300 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000487 |
12 |  | Principles of artificial intelligence/ Nils J. Nilsson . - Palo Alto, Calif: Morgan Kaujmann publishers, 1980. - xv, 476 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000510 |
13 |  | Building virtual machine labs: A hands - on guide/ Tony Robinson . - Great Britain: Createspace, 2017. - 600 tr; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000512 |
14 |  | Data Science in Practice / Ed. : Alan Said, Vienc Torra . - Switzerland : Springer, 2019 Thông tin xếp giá: 000/A.000532 |
15 |  | Analysis for computer scientists : Foundations, methods, and algorithms / Michael Oberguggenberger, Alexander Osterman . - 2nd ed. - Switzerland : Springer, 2018. - Xii,378 p. ; 24 cm. - ( Undergraduate topics in computer science ) Thông tin xếp giá: 000/A.000519 |
16 |  | Deep learning / Ian Goodfellow, Yoshua Bengio, Aaron Courville = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - London : MIT Press, 2016. - XXii,775 p.; 23 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000528 000/A.000541 |
17 |  | Data mining : Concepts and techniques / Jiawei Han, Micheline Kamber, Jian Pei = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Amsterdam : Morgan Kaufmann Publishers, 2012. - XXXv, 703 p. ; 25 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000533 |
18 |  | Deep text : Using text analytics / Tom Reamy . - Medford : Information Today, 2016. - Xvi,424 p.; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000544 |
19 |  | Introduction to machine learning / Ethem Alpaydin = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 4th ed. - London : MIT Press, 2020. - XXiv,682 p.; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: 000/A.000536 |
20 |  | Machine learning : An Algorithmic perspective / Stephen Marsland = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2015. - XiX,437 p.; 26 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000534 |
21 |  | Neural network methods for natural language processing / Yoav Goldberg . - New York : Morgan & Claypool Publishers, 2017. - 006.3 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000538 |
22 |  | Software requirements / Karl Wiegers, Joy Beatty . - 3rd ed. - Washington : Microsoft Press, 2013. - xxviii,637 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000565 |
23 |  | Ứng dụng SVM trong dự báo tài chính theo chuỗi thời gian : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Minh Tiến ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 62 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00167 |
24 |  | Nghiên cứu mô hình Generative adversarial networks và ứng dụng trong chuyển đổi ảnh : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Duy Nam Anh ; Lê Xuân Vinh (h.d.) . - Bình Định, 2021. - 60 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00169 |