1 |  | C : The complete reference / Herbert Schildt . - 4th ed. - NewYork : McGraw Hill, 2003. - xxxii,1023 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000368-000370 |
2 |  | Một số kỹ thuật cải tiến chất lượng dịch máy cho ngôn ngữ ít tài nguyên : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Thế Quỳnh ; Lê Anh Cương (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00090 |
3 |  | Ứng dụng công nghệ GIS xây dựng hệ thống cảnh báo lũ sớm : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Tấn Khôi (h.d.) ; Lê Chí Nghĩa . - Bình Định , 2017. - 48 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00096 |
4 |  | Ứng dụng công nghệ Blockchain trong ví điện tử : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 8 48 01 01 / Hồ Văn Lâm (h.d.) ; Lê Đình Thy Hải . - Bình Định , 2019. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00121 |
5 |  | Đề xuất cải tiến thuật toán K phần tử gần nhất trong khai phá dữ liệu lớn với mô hình Mapreduce : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 8 48 01 01 / Nguyễn Quang Quyền ; Hồ Văn Lâm (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 49 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00122 |
6 |  | Khai phá đồ thị con thường xuyên trên mô hình Mapreduce : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 8 48 01 01 / Nguyễn Kim Ngọc ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định , 2019. - 70 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00123 |
7 |  | Tối ưu hóa các tham số cho mô hình dự báo chuỗi thời gian mờ theo ngữ nghĩa : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 8 48 01 01 / Lê Xuân Việt (h.d.) ; Nguyễn Thanh Sơn . - Bình Định , 2019. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00126 |
8 |  | Kỹ thuật lập trình và ghép nối phần cứng : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 182 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00251.0001-0010 |
9 |  | Ngôn ngữ lập trình C/C : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 158 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00252.0001-0010 |
10 |  | Kỹ thuật lập trình : Bài giảng lưu hành nội bộ . - Bình Định : [knxb] , 2014. - 33 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLG00289.0001-0010 |
11 |  | Programming in python 3: A complete introduction to the python language/ Mark Summerfield . - 2nd ed. - Boston: Addison-Wesley, 2010. - xvi, 630 tr; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000481 |
12 |  | Complete guide to test automation: Techniques, practices, and patterns for building and maintaining effective softwware projects/ Arnon Axelrod . - Apress: Imprint: Apress, 2018. - xxix, 529 tr; 26 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000492 |
13 |  | Java network programming / Elliotte Rusty Harold . - 4th ed. - Beijing : O'Reilly, 2014. - xxii,481 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000559 |
14 |  | Java Web services : Up and running / Martin Kalin . - 2nd ed. - Beijing : O'Reilly, 2013. - xviii,338 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000560 |
15 |  | Learning Python data visualization : Master how to build dynamic HTML5-ready SVG charts using Python and the pygal library / Chad Adams = Modern industrial statistics with applications in R, MINITAB and JMP: . - 3rd ed. - Birmingham : Packt publishing, 2014. - 635 tr. : hình vẽ, bảng ; 27 cm. - ( International series in Operations Research & Management Science ; V.285 ) Thông tin xếp giá: 000/A.000554 |
16 |  | Nghiên cứu kỹ thuật phát hiện sao chép mã nguồn và cài đặt thử nghiệm với các chương trình viết bằng ngôn ngữ lập trình Pascal : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính: Chuyên ngành Khoa học máy tính / Nguyễn Thị Khoán ; Lê Quang Hùng (h.d.) . - Bình Định, 2018. - 41 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00100 |
17 |  | C# Network programming / Richard Blum . - San Francisco : Sybex, 2003. - xxii, 647 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000584 |
18 |  | Programming C# 4.0 / Ian Griffiths, Matthew Adams, Jesse Liberty . - 6th ed. - Beijing : O’Reilly Media, 2010. - xxi, 830 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000604 |
19 |  | Java : How to program : Early objects / Paul Deitel, Harvey Deitel . - 11th ed. / Global ed. - U.K. : Pearson Education, 2018. - 1286 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000603 |
20 |  | Learn Raspberry Pi Programming with Python : Learn to program on the world's most popular tiny computer / Wolfram Donat . - 2nd ed. - New York : Apress, 2018. - XXIV, 373 p. : ill. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000622 |
21 |  | Programming languages : principles and paradigms / Maurizio Gabbrielli, Simone Martini . - 2nd ed. - London : Springer, 2023. - xxii,561 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000634 |
22 |  | Big data analytics with java : Big data analytics - massive, predictive, social and self-driving / Rajat Mehta . - Birmingham : Packt, 2017. - xii,392 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000640 |