1 |  | Tìm kiếm các bài báo khoa học theo hướng nghiên cứu : Luận văn Thạc sĩ chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Trần Văn Thuận ; Lê Xuân Việt (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00009 |
2 |  | Xây dựng hệ thống kiểm tra độ tương đồng văn bản sử dụng mô hình Mapreduce : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Lê Đức Minh ; Nguyễn Tấn Khôi (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 74 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00015 |
3 |  | Phương pháp thiết kế cơ sở dữ liệu phân tán và ứng dụng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đặng Tấn Dũng ; Trần Thiên Thành (h.d.) . - Bình Định , 2014. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00018 |
4 |  | Mạng Neural nhân tạo trong nhận dạng vân tay hiện trường : Luận văn Thạc sĩ Hoá học : Chuyên ngành Hoá lý thuyết và Hoá lí: 60 48 01 01 / Cao Văn Châu ; Đỗ Năng Toàn (h.d.) . - Bình Định , 2016. - 71 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00097 |
5 |  | Đánh giá hiệu năng của giao thức TCP trong mạng hỗn hợp có dây, không dây và IP di động : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Đặng Tiểu Bình ; Nguyễn Đình Việt (h.d.) . - Bình Định , 2017. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00091 |
6 |  | Ứng dụng mạng VPN dựa trên giao thức MPLS và đánh giá hiệu suất bằng công cụ mô phỏng : Luận văn Thạc sĩ Khoa học máy tính : Chuyên ngành Khoa học máy tính: 60 48 01 01 / Nguyễn Đình Việt (h.d.) ; Lê Văn Thanh . - Bình Định , 2017. - 105 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV08.00094 |
7 |  | Enterprise networking, security, and automation companion guide (CCNAv7)/ Cisco Networking Academy . - Hoboken: Cisco press, 2020. - xxxv, 753 tr; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000475 |
8 |  | IT essentials V7 companion guide . - Indianapolis : Cisco Press, 2020. - xxxviii, 1114 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000476 |
9 |  | Network analysis, architecture, and design/ James McCabe . - 3rd ed. - Amsterdam: Morgan Kaufmann publishers, 2007. - xx, 473 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000496 |
10 |  | Computer networks/ Andrew S. Tanenbaum, David J. Wetherall . - 5th ed. - Pearson: Dorling Kindersley, 2014. - 804 tr; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000499 |
11 |  | Communication networks : A concise introduction : Synthesis lectures on communication networks / Jean Walrand, Shyam Parekh . - 2nd ed. - [S.L.] : Morgan & Claypool Publishers, 2018. - XX,220 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000524 |
12 |  | Network mangament : Concepts and practice a hands-on approach / J. Richard Burke . - Upper Saddle River; Pearson, 2004. - xxii,519 p.; 24 cm + 1CD Thông tin xếp giá: 1CD/000/A.000553 |
13 |  | Performance analysis of communications networks and systems / Piet Van Mieghem . - New York : Cambridge University Press, 2006. - Xii,530 p.; 25 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000550 |
14 |  | Self-similar network traffic and performance evalution / Ed. : Kihong Park, Walter Willinger . - New York : John Wiley & Sons, 2000. - xiv,558 p.; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000570 |
15 |  | Computer networking : A top-down approach / James F. Kurose, Keith W. Ross . - 8th ed., Global ed. - Harlow : Pearson Education Limited, 2022. - 794 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000582 |
16 |  | High-speed networks and internets : Performance and quality of service / William Stallings . - 2nd ed. - [S. L.] : Pearson, 2000. - xvii, 715 p. ; 23 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000588 |
17 |  | Switching, routing, and wireless essentials companion guide (CCNAv7) / Cisco Networking Academy . - Hoboken : Cisco Press, 2020. - xxxii, 607 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000613 |
18 |  | Industrial communication systems / edited by Bogdan M. Wilamowski, J. David Irwin . - 2nd ed. - Boca Raton : CRC Press, 2011. - xxxviii, 968 p. : ill. ; 26 cm. - ( The industrial electronics handbook ) Thông tin xếp giá: 000/A.000615 |
19 |  | Wireless sensor networks : Principles, design and applications / Shuang-Hua Yang . - London : Springer, 2014. - xvii, 293 p. : ill. ; 24 cm. - ( Signals and communication technology ) Thông tin xếp giá: 000/A.000620 |
20 |  | Nghiên cứu các phương pháp tối ưu hóa hiệu suất tính toán và năng lượng cho các thiết bị biên trong hệ thống IoT phân tán : Đề án Thạc sĩ Ngành Kỹ thuật viễn thông / Nguyễn Đăng Toàn ; Nguyễn Duy Thông (h.d.) . - Gia Lai, 2025. - 99 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV10.00051 |