1 |  | Tuyển tập truyện viết cho thiếu nhi : Từ sau cách mạng tháng tám / Phong Thu (Tuyển chọn và viết lời bình) . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2000. - 452 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002549-002553 VVM.003375-003379 |
2 |  | 101 truyện mẹ kể con nghe / Nguyễn Tiến Chiêm . - H. : Phụ nữ , 1999. - 214 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.022783-022787 VNM.032284-032286 VNM.032288 |
3 |  | Trên những nẻo đường cổ tích : T.1 / V. Hauph, O. Oaid, E.T.A. Hofman ; Dịch : Nguyễn Đức Dương,.. . - H. : Phụ nữ , 1986. - 247tr : hình vẽ ; 19cm. - ( Sách mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: VND.010780-010781 VNM.024236-024238 |
4 |  | Truyện cổ Xê đăng / Ngô Vĩnh Bình s.t, b.s . - H. : Văn hóa , 1981. - 185tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000763-000764 VNM.009411-009412 |
5 |  | Những cậu con trai phố Pan / Môna Phêren ; Vũ Thanh Xuân (dịch) . - H. : Phụ nữ , 1984. - 213tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008741 VNM.015696-015697 |
6 |  | Những kẻ lưu lạc : Truyện / Vũ Hùng . - H. : Nxb. Hà Nội , 1983. - 83tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.008109-008110 VNM.015235-015237 |
7 |  | Có một mùa bóng đá / Lưu Văn Khê . - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 1986. - 122tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010599 VNM.024038-024039 |
8 |  | Dưới tán lá rừng / Hoàng Xuân Vinh . - H. : Kim Đồng , 1986. - 152tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010472 VNM.023717-023718 |
9 |  | Đội du kích thiếu niên Đình Bảng / Xuân Sách . - In lần 4. - H. : Kim Đồng , 1986. - 251tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010535 VNM.023796-023797 |
10 |  | Chú bé có tài mở khóa : Giải thưởng chính thức "Tác phẩm xuất sắc'' Văn học thiếu nhi 1984 / Nguyễn Quang Thân . - In lần thứ 4. - H. : Kim Đồng , 1986. - 217tr ; Thông tin xếp giá: VND.011207 VNM.024912 |
11 |  | Chuyện nơi phố nhỏ / Đào Hữu Phương . - Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 1987. - 166tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011233 VNM.024997-024998 |
12 |  | Lớn lên trên đảo vắng : Tiểu thuyết / Ruyđôn Vítxơ ; Hoàng Thái ảnh (dịch) . - In lần 2. - H. : Kim Đồng , 1998. - 312tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011247 VNM.024995-024996 |
13 |  | Chú bé rách rưới / Grinút Giêm . - H. : Kim Đồng , 1985. - 247tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009749 VNM.022627-022628 |
14 |  | Con chim đồng / A. Rybakov ; Công Liên (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Măng non , 1985. - 262tr ; 19cm. - ( Tủ sách truyện các nước ) Thông tin xếp giá: VND.009969 VNM.023022-023023 |
15 |  | Tuổi thơ im lặng : Những truyện nhỏ / Duy Khản . - H. : Tác phẩm mới , 1985. - 130tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.009829 VNM.022856-022857 |
16 |  | Quà tặng tuổi thơ : Tập truyện viết cho các em nhân ngày quốc tế thiếu nhi 1979 / Triệu Bôn, Trúc Cương, Trần Hoài Dương,.. . - H. : Tác phẩm mới , 1979. - 225tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005811-005812 |
17 |  | Tia nắng nhảy múa / Đỗ Bảo Châu, Anh Tú, P. Nina, Lê Khoa ; Dịch : Anh Tú,.. . - H. : Phụ nữ , 1984. - 72tr ; 19cm. - ( Sách mẹ kể con nghe ) Thông tin xếp giá: VND.007817-007818 VNM.014771-014772 |
18 |  | Ngọn cờ trên đỉnh tháp : T.2 : Câu chuyện về "trẻ bụi đời" / A. Macarencô ; Thiệu Huy (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985. - 320tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.010026-010027 VNM.023152-023154 |
19 |  | Đuốc lá dừa / Hoài Anh . - Tp. Hồ Chí Minh : Măng non , 1981. - 212tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.002014-002015 VNM.011435-011437 |
20 |  | Bó hoa thần tiên : Tuyển truyện thiếu nhi nước ngoài / Lê Minh Tuấn (dịch) . - Nghĩa Bình : Sở Văn hóa và thông tin , 1986. - 70tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011237 VNM.024975-024976 |
21 |  | Chú bé "Ti-cô-lô" / Huy Thành . - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng , 1987. - 150tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011327 VNM.025113-025114 |
22 |  | Xứ sở không người / Vũ Duy Thông . - H. : Nxb. Hà Nội , 1987. - 67tr ; 19cm. - ( Tủ sách Ngựa Gióng ) Thông tin xếp giá: VND.011337 VNM.025146-025147 |
23 |  | Những dấu vết còn lại / Paven Vêginốp ; Dương Linh (dịch) . - H. : Kim đồng , 1981. - 202tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002925 |
24 |  | Đất rừng Phương Nam : Tiểu thuyết / Đoàn Giỏi . - In lần 5. - H. : Kim Đồng , 1982. - 256tr : ảnh ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001134-001135 VNM.014961-014965 |