1 |  | Dân ca M'Nông / Trương Thông Thuần (s.t., phân loại, nghiên cứu) . - H. : Nxb.Hội nhà văn , 2016. - 359 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Phân loại học thực vật : Dùng trong các trường cao đẳng sư phạm / Lương Ngọc Toản (b.s.) . - H. : Giáo dục , 1977. - 248 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
3 |  | Thực vật học phần phân loại : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục giới thiệu làm sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng . - H. : Giáo dục , 1986. - 220 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) |
4 |  | Phân loại thực vật : T.3 / Lương Ngọc Toản, Phan Nguyên Hồng, Hoàng Thị Sãn.. . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1979. - 71 tr ; 27 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000737-000738 |
5 |  | Phân loại học thực vật : Thực vật bậc cao / Võ Văn Chi, Dương Đức Tiến . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1978. - 547 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.000481-000482 |
6 |  | Phân loại thực vật : T.1 / Lương Ngọc Toản, Võ Văn Chi . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1978. - 233tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000733-000734 VVM.000451-000455 |
7 |  | 23 phương pháp chuyên đề bất đẳng thức và toán cực trị lượng giác : Bồi dưỡng học sinh giỏi, luyện thi đại học, phân loại các dạng toán, đầy đủ bài giải và hướng dẫn giải đề thi tuyển sinh đại học và cao đẳng trên toàn quốc / Nguyễn Đức Đồng, Nguyễn Văn Vĩnh . - T.p Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 1999. - 442 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.022396-022400 VNM.031982-031986 |
8 |  | Từ ngữ ngoại thương Anh Việt chuyên dùng : Phân loại theo chủ đề nghiệp vụ / Hà Nam . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1996. - 377 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: N/400/A.000597-000598 NNM.001486-001488 |
9 |  | Phân loại thực vật : T.2 / Lương Ngọc Toản, Võ Văn Chi . - In lần thứ 2 có sửa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục , 1978. - 204 tr ; 24 cm. - ( Sách đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.000735-000736 VVM.000630-000633 |
10 |  | Bọ rùa-coccinellidae ở Việt Nam : T.1 : Vị trí, hệ thống phân loại, phát sinh chủng loại, hình thái sinh học và đặc điểm khu hệ. Insecra, coleoptera / Hoàng Đức Nhuận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1982. - 211tr ; 112719cm Thông tin xếp giá: VVD.000171-000172 VVM.001208-001210 |
11 |  | Chim Việt Nam : T.2 : Hình thái và phân loại / Võ Quý . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1981. - 394tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000077-000078 VVM.001025-001027 |
12 |  | Bọ rùa (Coccinellidae) ở Việt Nam : T.2 : Phân loại và mô tả / Hoàng Đức Nhuận . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1983. - 159tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000228-000229 VVM.001326-001328 |
13 |  | Giun sán ký sinh ở động vật Việt Nam : Thành phần loài, vị trí và hệ thống phân loại / Phan Thế Việt (ch.b.), Nguyễn Thị Kỳ, Nguyễn Thị Lê . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 624tr : hình vẽ ; 24cm Thông tin xếp giá: VVD.000354 VVM.000623-000629 VVM.001844-001845 |
14 |  | Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam : T.1 : (Ixodoidea) Mô tả và phân loại / Phan Trọng Cung, Đoàn Văn Thụ, Nguyễn Văn Chí . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 490tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000498 VVM.000732-000733 |
15 |  | Thực vật học : Phần phân loại / Hoàng Thị Sản, Phan Nguyên Hồng . - H. : Giáo dục , 1986. - 220tr : hình vẽ ; 27cm. - ( Sách Đại học Sư phạm ) Thông tin xếp giá: VVD.001162-001163 |
16 |  | Tuyển chọn - phân loại bài tập di truyền hay và khó : Dùng cho : Thi tốt nghiệp PTTH. Thi vào các trường Đại học, Cao đẳng. Bồi dưỡng học sinh giỏi sinh học / Vũ Đức Lưu . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 208tr : bảng ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024787-024791 VNG02477.0001-0020 |
17 |  | Phân loại và phương pháp giải toán hoá hữu cơ : 11-12 luyện thi tú tài và đại học: Bồi dưỡng học sinh khá và giỏi:Theo chương trình thi tuyển sinh vào các trường Đại học của Bộ giáo dục và Đào tạo / Quan Hán Thành . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 476 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.030749-030753 VNG02692.0001-0005 |
18 |  | Phân loại và phương pháp giải Toán Hoá hữu cơ : 10-11-12-Luyện thi tú tài và Đại học : Bồi dưỡng học sinh khá và giỏi / Quan Hán Thành . - In lần thứ 5 có sửa chữa bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000. - 461 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.028665-028669 VNG02588.0001-0009 |
19 |  | Ve bét và côn trùng ký sinh ở Việt Nam : T.1 : Ve (Ixodoidea): Mô tả và phân loại / Phan Trọng Cung, Đoàn Văn Thụ, Nguyễn Văn Chí . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1977. - 490tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
20 |  | Phân loại thực vật : Dùng cho sinh viên hai chuyên ngành trồng rừng và nuôi rừng trường đại học lâm nghiệp / Trần Hợp . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1968. - 271tr ; 23cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
21 |  | Giáo trình thực vật học : Đại cương về giải phẫu, hình thức và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2009. - 279 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.008892-008896 VVM.005936-005940 |
22 |  | Phân loại và giải bài tập trắc nghiệm vật lí : Luyện thi tốt nghiệp Trung học phổ thông và Đại học / Vũ Thị Phát Minh, Lê Khắc Bình, Châu Văn Tạo, Nguyễn Văn Nghĩa . - Tái bản lần thứ 1. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2008. - 321 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009037-009040 |
23 |  | Bước đầu nghiên cứu phân loại thực vật học tập đoàn lúa chiêm Việt Nam : Luận văn sau Đại học : Vận dụng khoá phân loại O catival L của Roland Forters 1956 / Nguyễn Xuân Viết ; Võ Thế Quan (h.d.) . - Trường Đại học Sư phạm Hà Nội , 1988. - 84 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV.000026 |
24 |  | Phân loại các biểu diễn bất khả quy của nhóm trực giao : Luận văn Thạc sĩ Toán học : Chuyên ngành Đại số và lý thuyết số: 60 46 05 / Lê Thanh Hiếu ; Đỗ Ngọc Diệp (h.d.) . - Quy Nhơn , 2008. - 72 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV02.00010 |