1 |  | Nghiên cứu chế tạo than hoạt tính từ trấu, gáo dừa và ứng dụng làm chất hấp phụ : Luận văn Thạc sĩ Hóa học : Chuyên ngành Hóa lý thuyết và Hóa lý: 60 44 01 19 / Nguyễn Thị Diệu Cẩm (h ; d.) ; Nguyễn Thị Kiều Oanh . - Bình Định , 2017. - 101 tr. ; 30 cm + 1 bản tóm tắt Thông tin xếp giá: LV04.00106 |
2 |  | Cơ sở sinh thái học : T.2 : Những nguyên tắc và khái niệm về sinh thái học cơ sở / P.E. Odum ; Dịch : Phạm Bình Quyền (h.d.),.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 329 tr ; 27 cm |
3 |  | Lịch sử chủ nghĩa Mác : T.4 : Sự phát triển chủ nghĩa Mác trong thời kỳ hiện nay : Sách tham khảo / H.đ. : Lê Cự Lộc, Trần Khang, Lê Tịnh,... (h.d.) ; Dịch : Lê Cự Lộc,.. . - H. : Chính trị Quốc gia , 2004. - 1208 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.031952 |
4 |  | Lợi ích kinh tế - xã hội của việc bảo hộ sở hữu trí tuệ ở các nước đang phát triển / Shahid Alikhan ; Đỗ Khắc Chiến (h.d.) . - [K.đ.] : Nxb. Bản Đồ , 2007. - 194 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007457-007461 |
5 |  | Tìm hiểu về Ngân hàng Thế Giới : Sách hướng dẫn dành cho giới trẻ / Ngân hàng Thế Giới ; Nguyễn Khánh Cẩm Châu (dịch) ; Vũ Cường (h.d.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 2006. - 91 tr ; 26 cm Thông tin xếp giá: VVD.008565 |
6 |  | Annual editions : Developing world 07/08 / Robert J. Giffiths (ed.) . - 17th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2007. - xvii,205 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000242 |
7 |  | American medial association guide to living with diabetes : Preventing and treating type 2 diabetes - Essential information you and your family need to know / Boyd E. Metzger (ed.) . - Hoboken : John Wiley & Sons , 2006. - viii,278 tr ; 23 cm Thông tin xếp giá: 600/A.000968 |
8 |  | The development of western music: an anthology : Vol.1 : From ancient times through the baroque era / K Marie Stolba (ed.) . - 3rd ed. - Boston : McGraw Hill , 1998. - xi, 304 tr ; 22x28 cm Thông tin xếp giá: 700/A.000121 |
9 |  | Sources : Notable selections in American government / Mitchel Gerber (ed.) . - Dushkin : McGraw Hill , 1999. - xiii, 342 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000237 |
10 |  | Physical anthropology 08/09 : Annual editions / Elvio Angeloni (ed.) . - 17th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,207 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 570/A.000085 570/A.000092 |
11 |  | Computers in society 08/09 / Paul De Palma (ed.) . - 14th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - XVI,223 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 000/A.000335-000336 |
12 |  | Sources anthropology : Classic edition / Elvio Angeloni (ed.) . - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xix, 251 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 100/A.000178-000179 |
13 |  | Mass media 07/08 : Annual editions / Joan Gorham (ed.) . - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xvi,207 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000242-000243 |
14 |  | Sources anthropology : Classic edition / Elvio Angeloni (ed.) . - Dubuque : McGraw Hill , 2008. - xix,251 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000244 |
15 |  | World religions 03/04 / Ramdas Lamb_(ed.) . - 1st ed. - Guilford : McGraw Hill , 2003. - xvi,223 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 200/A.000017 |
16 |  | Multicultural education : Annual editions / Fred Schultz (ed.) . - 14th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xviii,221 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000150 370/A.000158 |
17 |  | Education 08/09 : Annual editions / Fred Schultz (ed.) . - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xviii,237 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 370/A.000152 370/A.000156 |
18 |  | Human resources 08/09 : Annual editions / Fred H. Maidment (ed.) . - 17th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xvi,203 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 330/A.000276 |
19 |  | Critical reading in the content areas 04/05 : Annual editions / Glenda Moss (ed.) . - Dubuque : McGraw Hill , 2005. - xiv,241 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 400/A.000280 400/A.000290 |
20 |  | Health 08/09 / Eileen L. Daniel (ed.) . - 29th ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2008. - xviii,189 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 600/A.001089 |
21 |  | American history, vol. 2 : Reconstruction through the present : Annual editions / Robert James Maddox (ed.) . - 19th ed. - Dubuque : McGraw Hill , 2007. - xvi, 191 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 900/A.000264 |
22 |  | Anthropology 09/10 : Annual editions / Elvio Angeloni (ed.) . - 32nd ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xx,235 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000273 |
23 |  | Aging 08/09 : Annual editions / Harold Cox (ed.) . - 21st ed. - Boston BurrRidge : McGraw Hill , 2009. - xviii,203 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 300/A.000274 |
24 |  | Social problems 09/10 : Annual editions / Kurt Finsterbusch (ed.) . - 36th ed. - Boston Burrridge : McGraw Hill , 2009. - xviii,237 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: 360/A.000143 |