| 1 |  | Truyện cổ Chiêm Hóa / Trần Mạnh Tiến, Nguyễn Thanh Trường (b.s., chỉnh lý, giới thiệu) ; Đỗ Ngọc Quý (s.t.) . - H. : Sân Khấu , 2016. - 331 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Bài tập hình học 9 : Sách chỉnh lý / Nguyễn Bá Kim, Ngô Long Hậu, Tôn Thân, Đặng Quang Viễn . - H. : Giáo dục , 1994. - 140 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016408-016410 |
| 3 |  | Thực hành tập làm văn lớp 6 : Theo sách giáo khoa chỉnh lý / Hoàng Thu . - H. : Giáo dục , 1997. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020394-020396 |
| 4 |  | Thực hành tập làm văn lớp 8 : Theo sách giáo khoa chỉnh lý / Dương Quang Cung, Hoàng Hà Tiên . - H. : Giáo dục , 1997. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020328-020330 |
| 5 |  | Một số kinh nghiệm dạy giảng văn ở cấp 2 phổ thông / Lê Khánh Sằn, Nguyễn Nghiệp (chọn lọc và chỉnh lý) . - H. : Giáo dục , 1979. - 187 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Hình học 10 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Phan Văn Viện . - H. : Giáo dục , 2000. - 96 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021827-021831 |
| 7 |  | Bài tập hình học 10 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Phan Văn Viện . - H. : Giáo dục , 2000. - 92 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021832-021836 |
| 8 |  | Đại số 10 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Văn Hạo (ch.b.), Cam Duy Lễ . - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021837-021841 |
| 9 |  | Làm văn 10 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Thanh Đạm (ch.b.), Lương Duy Cán . - H. : Giáo dục , 2000. - 180 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012777 VND.021842-021846 VND.022652-022654 |
| 10 |  | Văn học 10 : T.1 : Phần văn học Việt Nam : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Đình Chú, Nguyễn Lộc, Chu Xuân Diên,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 200 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021847-021851 VND.021887 VND.022657-022659 |
| 11 |  | Văn học 10 : T.2 : Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học : Sách chỉnh lý và hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Hải Hà, Lương Duy Trung, Trần Xuân Đề,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 132 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021852-021856 |
| 12 |  | Hình học 11 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Trần Đức Huyên, Nguyễn Mộng Duy . - H. : Giáo dục , 2000. - 144 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021872-021876 |
| 13 |  | Bài tập đại số và giải tích 11 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Văn Hạo, Cam Duy Lễ, Ngô Thúc Lanh,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 207 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021877-021881 |
| 14 |  | Văn học 11 : T.1 : Phần văn học Việt Nam : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Đình Chú, Trần Hữu Tá, Nguyễn Hoành Khung,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 280 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.014071 VND.021882-021886 |
| 15 |  | Văn học 11 : T.1 : Phần văn học Việt Nam : Sách giáo viên : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Đình Chú, Trần Hữu Tá, Nguyễn Thành Chung,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 184 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021888-021891 |
| 16 |  | Văn học 11 : T.2 : Phần văn học nước ngoài ; lí luận văn học : sách giáo viên : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Hải Hà, Lương Duy Trung (ch.b.), Hoàng Nhân, Trần Đình Sử . - H. : Giáo dục , 2001. - 120 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021892-021896 |
| 17 |  | Hình học 12 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Văn Như Cương (ch.b.), Tạ Mân . - H. : Giáo dục , 2000. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021912-021916 |
| 18 |  | Giải tích 12 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Ngô Thúc Lanh (ch.b.), Ngô Xuân Sơn, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục , 2000. - 176 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021902-021906 |
| 19 |  | Bài tập giải tích 12 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Ngô Thúc Lanh (ch.b.), Ngô Xuân Sơn, Vũ Tuấn . - H. : Giáo dục , 2000. - 192 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021907-021911 |
| 20 |  | Làm văn 12 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Đình Sử (ch.b.), Phan Trọng Luận, Nguyễn Minh Thuyết . - H. : Giáo dục , 2000. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021917-021921 |
| 21 |  | Dàn bài tập làm văn 12 : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Trần Đình Sử (ch.b.), Nguyễn Đăng Diệp, Nguyễn Ngọc Hóa,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 212 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021922-021926 |
| 22 |  | Văn học 12 : T.2 : Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học : Sách giáo viên : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Hải Hà, Lương Duy Trung (ch.b.), Đặng Anh Đào,.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 116 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021927-021931 |
| 23 |  | Tiếng việt 11 : Sách giáo viên: Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Hồng Dân (Ch.b.), Cù Đình Tú, Bùi Tất Tươm . - H. : Giáo dục , 2001. - 100 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021932-021936 |
| 24 |  | Văn học 12 : T.2 : Phần văn học nước ngoài và lí luận văn học : Sách chỉnh lý hợp nhất năm 2000 / Nguyễn Hải Hà, Lương Duy Trung, Đặng Anh Đào,.. . - H. : Giáo dục , 2000. - 160 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.021942-021946 |