1 |  | Văn 8 : T.2 : Sách giáo viên / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Túy, Vũ Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục , 1988. - 70tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.012312-012313 VNM.026525-026527 |
2 |  | Hồ Xuân Hương - thơ và đời / Tốn Phong Thị, Dương Văn Thâm, Vũ Ngọc Khánh,.. . - H. : Văn học , 1995. - 317tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.018619 VNM.029407-029408 |
3 |  | Nguyễn Công Trứ / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa , 1983. - 285tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.002291 VNM.012031-012032 |
4 |  | Từ điển văn hoá Việt Nam : Phần nhân vật chí / Vũ Ngọc Khánh (ch.b.) . - H. : Văn hoá Thông tin , 1993. - 613 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.016167 VNM.028413-028414 |
5 |  | Kho tàng giai thoại Việt Nam : T.1 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hoá , 1994. - 701 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017332-017333 VNM.028951-028953 |
6 |  | Kho tàng giai thoại Việt Nam : T.2 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hoá , 1994. - 1393 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017334-017335 VNM.028954-028956 |
7 |  | Văn học 8 : T.2 : Sách chỉnh lý / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh,.. . - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017638-017640 |
8 |  | Đạo thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 675tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029638-029640 VND.031916-031917 VNM.037862-037863 VNM.040003-040005 |
9 |  | Bí quyết giỏi văn / Vũ Ngọc Khánh . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 188tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029996-030000 VNM.038201-038205 |
10 |  | Từ điển văn hóa dân gian / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 720tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/TD.000641-000643 VNG02645.0001-0015 VNM.038319-038320 |
11 |  | Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trương Hữu Quýnh, Vũ Ngọc Khánh, Nghiêm Đình Vỳ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 327 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000663 VND.022624-022625 |
12 |  | Văn 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1987. - 114 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011806-011808 VNM.025797-025799 |
13 |  | Văn học 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hoá . - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017629-017631 |
14 |  | Văn học 8 : T.2 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh ; Chỉnh lý : Đỗ Bình Tự, Nguyễn Hoàng Khung, Phùng Văn Tửu, Hoàng Ngọc Hiếu . - H. : Giáo dục , 1988. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012734-012736 |
15 |  | Văn học 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hòa,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 19 cm |
16 |  | Văn học 8 : T.2 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh,.. . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 19 cm |
17 |  | Kho tàng giai thoại Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 1421 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025781-025783 VNM.034526-034527 |
18 |  | Thành hoàng làng Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên , 2002. - 469 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.026592-026593 VNM.035270-035272 |
19 |  | Sao khuê Ngàn Hống / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 178tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024271-024275 VNM.033167-033171 |
20 |  | Giai thoại các vị đại khoa Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên , 2001. - 390tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.024464-024466 VNM.033347-033348 |
21 |  | Văn 7 : T.1 : Sách giáo viên / Vũ Ngọc Khánh (ch.b.), Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 80 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011341 VNM.025173-025174 |
22 |  | Bi kịch nhà vua : Truyện lịch sử / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa , 1990. - 133tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.013175 VNM.027225-027226 |
23 |  | Văn 7 : T.2 : Sách giáo viên / Vũ Ngọc Khánh (ch.b.), Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 64 ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011815-011816 |
24 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam : T.1 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại , 2014. - 386 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |