| 1 |  | Giai thoại ông đồ / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên , 2002. - 648 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.026947-026951 VNM.035671-035675 |
| 2 |  | Văn hoá ẩm thực Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Lao động , 2002. - 324 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.025861-025865 VNM.034607-034611 |
| 3 |  | Cửa riêng không khép / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 470 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.027897-027898 VNM.036543-036545 |
| 4 |  | Linh thần Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hoá Thông tin , 2002. - 493 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.027917-027921 |
| 5 |  | Tín ngưỡng và văn hoá tín ngưỡng ở Việt Nam B.s: Ngô Đức Thịnh (Ch.b), Nguyễn Ngọc Hinh, Phạm Quỳnh Phương. . - H. Khoa học Xã hội 2025. - 514tr 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 6 |  | Văn 7 : T.2 : Sách giáo viên / Vũ Ngọc Khánh (ch.b.), Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1987. - 64 ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011815-011816 |
| 7 |  | Đạo thánh ở Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2001. - 675tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.029638-029640 VND.031916-031917 VNM.037862-037863 VNM.040003-040005 |
| 8 |  | Bí quyết giỏi văn / Vũ Ngọc Khánh . - Tái bản lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 2001. - 188tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029996-030000 VNM.038201-038205 |
| 9 |  | Từ điển văn hóa dân gian / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ . - H. : Văn hóa Thông tin , 2002. - 720tr ; 20cm Thông tin xếp giá: N/TD.000641-000643 VNG02645.0001-0015 VNM.038319-038320 |
| 10 |  | Văn 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1987. - 114 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011806-011808 VNM.025797-025799 |
| 11 |  | Văn học 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hoá . - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017629-017631 |
| 12 |  | Văn học 8 : T.2 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh ; Chỉnh lý : Đỗ Bình Tự, Nguyễn Hoàng Khung, Phùng Văn Tửu, Hoàng Ngọc Hiếu . - H. : Giáo dục , 1988. - 104 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012734-012736 |
| 13 |  | Văn học 7 : T.2 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hòa,.. . - H. : Giáo dục , 1998. - 96 tr ; 19 cm |
| 14 |  | Văn học 8 : T.2 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh,.. . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1995. - 80 tr ; 19 cm |
| 15 |  | Từ điển phổ thông ngành nghề truyền thống Việt Nam / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Trương Hữu Quýnh, Vũ Ngọc Khánh, Nghiêm Đình Vỳ . - H. : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 327 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: N/TD.000663 VND.022624-022625 |
| 16 |  | Dàn bài tập làm văn nghị luận văn học lớp 10 : Hệ 10 năm / B.s. : Tạ Phong Châu, Vũ Ngọc Khánh, Trần Tuấn Lộ,.. . - In lại lần 11. - H. : Giáo dục , 1978. - 178 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.007272-007279 |
| 17 |  | Văn 7 : T.1 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1987. - 104 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.011342 VND.011803-011805 VNM.025175-025176 |
| 18 |  | Văn học 7 : T.1 / Vũ Ngọc Khánh, Tống Trần Ngọc, Nguyễn Ngọc Hóa . - H. : Giáo dục , 1995. - 96 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.017626-017628 |
| 19 |  | Văn học 8 : T.1 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh . - H. : Giáo dục , 1988. - 107 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.012321-012323 |
| 20 |  | Văn học 8 : T.1 / Nguyễn Sĩ Cẩn, Nguyễn Quốc Tuý, Vũ Ngọc Khánh,.. . - In lần thứ 9. - H. : Giáo dục , 1997. - 120 tr ; 19 cm |
| 21 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam : T.1 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại , 2014. - 386 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 22 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam : T.2 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại , 2014. - 611 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 23 |  | Kho tàng truyện cười Việt Nam : T.3 / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thời đại , 2014. - 646 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 24 |  | Văn thần Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Văn hóa Thông tin , 2006. - 440 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.032898 |