| 1 |  | Như những dũng sĩ trong tiểu thuyết : Tranh truyện / Vũ Duy ; Tranh: Hồng Chinh Hiền . - H. : Văn hóa , 1980. - 64tr: tanh vẽ ; 16x19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 2 |  | Những chiến sĩ văn hóa quần chúng / Đại Đồng, Thanh Thủy, Vũ Duy,.. . - H. : Văn hóa , 1976. - 102tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.003837-003838 VNM.003652-003654 |
| 3 |  | Cơ kỹ thuật : Dùng cho học sinh nhóm ngành không chuyên xây dựng và không chuyên cơ khí trong các trường trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Nhậm, Vũ Duy Thiện . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1982. - 320 tr ; 20 cm |
| 4 |  | Thủy khí động lực kỹ thuật : T.1, P.2 : Phương pháp và dụng cụ đo / Vũ Duy Quang, Trần Sĩ Phiệt, Nguyễn Phước Hoàng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1984. - 168tr : hình vẽ ; 25cm Thông tin xếp giá: VVD.001022 VVM.001687-001688 |
| 5 |  | Thức ăn bổ sung cho gia súc / Vũ Duy Giảng . - In lần 2, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nông nghiệp , 1983. - 78tr ; 18cm Thông tin xếp giá: VND.008161 VNM.015238-015241 |
| 6 |  | Ngành từ thủy động / Vũ Duy Quang . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1979. - 86tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.005563-005565 VNM.000636-000650 VNM.018225-018226 |
| 7 |  | Xứ sở không người / Vũ Duy Thông . - H. : Nxb. Hà Nội , 1987. - 67tr ; 19cm. - ( Tủ sách Ngựa Gióng ) Thông tin xếp giá: VND.011337 VNM.025146-025147 |
| 8 |  | Những đám lá đổi màu : Thơ / Vũ Duy Thông . - H. : Tác phẩm mới , 1982. - 55tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.001787-001788 VNM.011146-011148 |
| 9 |  | Thủy khí động lực kỹ thuật : Ph.1, T.1 / Trần Sĩ Phiệt, Vũ Duy Quang . - In lần 2 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 300tr : hình vẽ ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000789 VVM.000314-000318 VVM.001951-001954 |
| 10 |  | Kỹ thuật nhiệt / Vũ Duy Trường . - H. : Giao thông Vận tải , 2001. - 320tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.004546-004548 VVG00469.0001-0012 |
| 11 |  | Hướng dẫn kế toán bằng Excel : Hướng dẫn sử dụng chế độ kế toán mới bằng chương trình ASD2.O / Nguyễn Ngọc Dung, Vũ Duy Sanh, Võ Văn Nhị, Thái Phúc Huy . - H. : Thống kê , 2000. - 428 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VVD.004868-004874 VVM.004897-004900 |
| 12 |  | Thám tử trên đường phố / Thanh Đạm ; Vũ Duy Nghĩa minh họa . - H. : Công an nhân dân , 1981. - 76tr : minh họa ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.000826-000828 VNM.009461-009467 |
| 13 |  | Ai là bạn tốt? / Vũ Duy Thông . - H. : Kim đồng , 1978. - 27tr : minh họa ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 14 |  | Thức ăn bổ sung cho gia súc / Vũ Duy Giảng . - In lần thứ 3. - H. : Nông nghiệp , 1987. - 79tr : hình vẽ ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 15 |  | Thủy khí động lực kỹ thuật : T.2 : Phần thứ nhất / Trần Sĩ Phiệt ; Vũ Duy Quang . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 283tr ; 27cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
| 16 |  | Thủy khí động lực kỹ thuật : T.2 : Phần thứ nhất / Trần Sĩ Phiệt ; Vũ Duy Quang . - H. : Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1979. - 283tr ; 27cm Thông tin xếp giá: VVD.000790 VVM.001955-001958 |
| 17 |  | Thức ăn bổ sung cho gia súc / Vũ Duy Giảng . - In lần thứ 3 có sửa chữa và bổ sung. - H. : Nxb. Nông nghiệp , 1987. - 79 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.011446 |
| 18 |  | Các loại hình doanh nghiệp : Kinh nghiệm và hoạt động / Ch.b. : Chief Co, Vũ Duy Từ, Nguyễn Văn Bảy . - H. : Khoa học Kỹ thuật , 1993. - 160 tr ; 27 cm ảnh minh hoạ Thông tin xếp giá: VVD.008579 |
| 19 |  | Chuyển đổi lớn : Ráp lại thế giới, từ Edison tới Google / Nicholas Carr ; Vũ Duy Mẫn (dịch) . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2010. - 273 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033965 |
| 20 |  | Lịch sử Việt Nam : T.1 : Từ khởi thuỷ đến thế kỷ X / Vũ Duy Mền (ch.b.), Nguyễn Hữu Tâm, Nguyễn Đức Nhuệ, Trương Thị Yến . - H. : Khoa học Xã hội , 2013. - 666 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009878-009879 |
| 21 |  | Lịch sử Việt Nam : T.5 : Từ năm 1802 đến năm 1858 / Trương Thị Yến, Vũ Duy Mền, Nguyễn Đức Nhuệ,.. . - H. : Khoa học và Xã hội , 2013. - 718 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009886-009887 |
| 22 |  | Tài chính doanh nghiệp : Dùng cho ngoài ngành / Ch.b. : Lưu Thị Hương, Vũ Duy Hào . - Tái bản lần 4 có sữa chữa. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2011. - 223 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.035708-035712 VNG02779.0001-0020 VNM.042047-042051 |
| 23 |  | Tài chính doanh nghiệp : Dùng cho ngoài ngành / Lưu Thị Hương, Vũ Duy Đào (ch.b.) . - Tái bản lần thứ 6. - H. : Kinh tế Quốc dân , 2012. - 223 tr ; 21 cm. - ( HaNoi National Economics University ) Thông tin xếp giá: VND.036124-036128 VNG02787.0001-0014 |
| 24 |  | Tuyển tập các quyết định giám đốc thẩm của tòa án nhân dân tối cao về hình sự, dân sự, kinh tế năm 2013-2016 : Quyết định số: 698/QĐ-CA ngày 17-10-2016 của chánh án tòa án nhân dân tối cao về việc công bố (04) án lệ áp dụng 01-12-2016 / Vũ Duy Khang . - H. : Hồng Đức , 2016. - 470 tr ; 28 cm Thông tin xếp giá: VVD.013199-013206 VVG01346.0001-0007 |