1 |  | Bài tập hình học 10 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Văn Như Cương, Phạm Gia Đức, Trần Luận, Vũ Dương Thuỵ . - In lần thứ 4. - H. : Giáo dục , 1996. - 123 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019400-019402 |
2 |  | Phương pháp dạy học môn toán ở tiểu học : Giáo trình đào tạo cử nhân giáo dục tiểu học / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thuỵ, Vũ Quốc Chung . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1995. - 211 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017673-017676 VNG01555.0001-0020 |
3 |  | Một số nghiên cứu phát triển lí luận dạy học toán : Giáo trình dùng cho sau đại học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thuỵ . - H. : Trường đại học sư phạm Hà Nội I , 1989. - 177 tr ; 29 cm |
4 |  | Những xu hướng dạy học không truyền thống : Tài liệu BDTX chu kì 1993-1996 cho giáo viên toán phổ thông trung học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thuỵ . - H. : Bộ giáo dục và đào tạo. Vụ giáo viên , 1995. - 62 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: VND.018339-018343 |
5 |  | Phương pháp dạy học môn toán : Được hội đồng thẩm định Bộ giáo dục - Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường đại học sư phạm / Nguyễn Bá Kim (ch.b.), Vũ Dương Thuỵ . - H. : Giáo dục , 2000. - 252 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.022376-022380 VNG02326.0001-0018 VNM.031964-031968 |
6 |  | 400 bài toán đại số chọn lọc : Dùng cho các lớp cấp 2 / Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H. : Giáo dục , 1987. - 230 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.012898-012900 |
7 |  | Hình học 10 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thật : Sách giáo viên / Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - H. : Giáo dục , 1994. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.016728-016732 |
8 |  | Toán 5 : Sách giáo viên / Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Đào Nãi, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1996. - 276 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019158-019162 |
9 |  | Bài tập toán 5 / Nguyễn áng, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy, Phạm Thanh Tâm . - H. : Giáo dục , 1996. - 208 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019163-019167 |
10 |  | Toán phát triển hình học 8 : Theo sách giáo khoa chỉnh lí / Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1997. - 143 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.020322-020324 |
11 |  | Bài tập hình học 11 : Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật / Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 111 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017837-017841 |
12 |  | Hình học 10 / Văn Như Cương (ch.b.), Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành . - H. : Giáo dục , 1990. - 83 tr ; 22 cm Thông tin xếp giá: VND.013060-013064 |
13 |  | Hình học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật : Sách giáo viên / Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - H. : Giáo dục , 1996. - 56 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.019535-019539 |
14 |  | Hình học 11 : Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật / Văn Như Cương, Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 1995. - 112 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.017832-017836 |
15 |  | Bài tập đại số sơ cấp : T.1 / V.A. Kretsmar ; Dịch : Vũ Dương Thụy,.. . - H. : Giáo dục , 1978. - 299 tr ; 21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006748-006752 VNM.001000-001001 VNM.001003-001004 |
16 |  | Một số nghiên cứu phát triển lí luận dạy học toán học : Giáo trình dùng cho sau Đại học / Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy, Trịnh Khang Thành (biên tập) . - H. : Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1989. - 178 tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000404-000406 |
17 |  | Các bài toán số học về chuyển động đều / B.s. : Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 140tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024317-024321 VNG02464.0001-0024 |
18 |  | 40 năm olympic toán học quốc tế (1959-2000) / Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Văn Nho . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2002. - 356 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003349-003353 VVD.004737 VVM.004041-004045 |
19 |  | Luyện giải toán 5 / Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 5. - H. : Giáo dục , 2001. - 157 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.025945-025949 VNG02512.0001-0025 |
20 |  | Vở bài tập toán 1 : T.1 / B.s. : Đỗ Trung Hiệu, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 8. - H. : Giáo dục , 2001. - 97 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.018934 |