1 | | Bài tập đại số sơ cấp :T.1 /V.A. Kretsmar ; Dịch : Vũ Dương Thụy,.. . - H. :Giáo dục ,1978. - 299 tr ;21 cm. - ( Sách Đại học sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.006748-006752 VNM.001000-001001 VNM.001003-001004 |
2 | | 400 bài toán đại số chọn lọc :Dùng cho các lớp cấp 2 /Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành, Nguyễn Ngọc Đạm . - H. :Giáo dục ,1987. - 230 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.012898-012900 |
3 | | Một số nghiên cứu phát triển lí luận dạy học toán học :Giáo trình dùng cho sau Đại học /Nguyễn Bá Kim, Vũ Dương Thụy, Trịnh Khang Thành (biên tập) . - H. :Đại học Sư phạm Hà Nội 1 ,1989. - 178 tr ;30 cm Thông tin xếp giá: TLD.000404-000406 |
4 | | Hình học 10 /Văn Như Cương (ch.b.), Vũ Dương Thụy, Trương Công Thành . - H. :Giáo dục ,1990. - 83 tr ;22 cm Thông tin xếp giá: VND.013060-013064 |
5 | | Hình học 10 :Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thật : Sách giáo viên /Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - H. :Giáo dục ,1994. - 56 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.016728-016732 |
6 | | Bài tập hình học 11 :Ban khoa học tự nhiên - Kĩ thuật /Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1995. - 111 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.017837-017841 |
7 | | Hình học 11 :Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật /Văn Như Cương, Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1995. - 112 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.017832-017836 |
8 | | Bài tập toán 5 /Nguyễn áng, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy, Phạm Thanh Tâm . - H. :Giáo dục ,1996. - 208 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.019163-019167 |
9 | | Toán 5 :Sách giáo viên /Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Đào Nãi, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1996. - 276 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.019158-019162 |
10 | | Hình học 11 :Ban khoa học tự nhiên - kĩ thuật : Sách giáo viên /Phạm Gia Đức, Vũ Dương Thụy . - H. :Giáo dục ,1996. - 56 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.019535-019539 |
11 | | Toán phát triển hình học 8 :Theo sách giáo khoa chỉnh lí /Vũ Hữu Bình, Vũ Dương Thụy . - In lần thứ 2. - H. :Giáo dục ,1997. - 143 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.020322-020324 |
12 | | Luyện giải toán 5 /Nguyễn áng, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Đình Hoan, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 5. - H. :Giáo dục ,2001. - 157 tr ;20 cm Thông tin xếp giá: VND.025945-025949 VNG02512.0001-0025 |
13 | | Vở bài tập toán 1 :T.1 /B.s. : Đỗ Trung Hiệu, Vũ Dương Thụy . - Tái bản lần thứ 8. - H. :Giáo dục ,2001. - 97 tr ;21 cm Thông tin xếp giá: VND.018934 |
14 | | Các bài toán số học về chuyển động đều /B.s. : Vũ Dương Thụy, Nguyễn Danh Ninh . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2001. - 140tr ;21cm Thông tin xếp giá: VND.024317-024321 VNG02464.0001-0024 |
15 | | 40 năm olympic toán học quốc tế (1959-2000) /Vũ Dương Thụy (ch.b.), Nguyễn Văn Nho . - Tái bản lần thứ 1. - H. :Giáo dục ,2002. - 356 tr ;24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003349-003353 VVD.004737 VVM.004041-004045 |