1 |  | Những chiến sĩ tiền tiêu : Tập ký sự viết về gương chiến đấu chống giặc Trung Quốc xâm lược của lực lượng công an nhân dân vũ trang trên biên giới / Lương Sĩ Cầm, Dương Mạnh Hải, Văn Hùng, .. . - H. : Thanh niên , 1979. - 193tr ; 19cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 |  | Truyện truyền kỳ Việt Nam : Q.2 : (T3-T4) / Nguyễn Huệ Chi, Trần Thị Thanh Băng, Lại Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 1999. - 665 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002384-002385 VVD.004394-004398 VVM.003250-003252 VVM.004672-004676 |
3 |  | Giáo dục công dân 6 : Sách giáo khoa thí điểm / Hà Nhật Thắng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ xuân Vinh, Đặng Thuý Anh_ . - H. : Giáo dục , 2000. - 56 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.023426-023427 |
4 |  | Giáo dục công dân 6 : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh, Đặng Thuý Anh . - H. : Giáo dục , 2002. - 111 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.003124-003125 VVD.003254-003258 |
5 |  | Truyện truyền kỳ Việt Nam : Q.3 (T.5-T.6) / Nguyễn Huệ Chi, Trần Thị Thanh Băng, Lại Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 1999. - 651 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.002386-002387 VVM.003253-003255 |
6 |  | Công tác lưu trữ Việt Nam / Vũ Dương Hoan, Trần Văn Hùng, Phạm Đình Nham,.. . - H. : Khoa học Xã hội , 1987. - 321tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.011313-011314 VNM.025125-025127 |
7 |  | Hướng dẫn ôn tập môn triết học Mác - Lênin : Dùng cho học viên đại học tại chức và đào tạo từ xa / Phạm Văn Hùng, Vương Tất Đạt, Phạm Kế Thể, Mai Văn Bính . - H. : Giáo dục , 1998. - 91tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024174-024178 VNG02457.0001-0022 VNM.033082-033086 |
8 |  | Phương pháp toán cho vật lý : T.1 : Giải tích véctơ, phương trình vi phân, phương trình tích phân / B.s : Nguyễn Văn Hùng, Lê Văn Trực . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 224tr : hình vẽ ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.024782-024786 VNG02476.0001-0020 |
9 |  | Hướng dẫn ôn thi môn Chủ nghĩa xã hội khoa học / Nguyễn Văn Dương (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Hà Ngọc Kiệu,.. . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 82tr ; 19cm Thông tin xếp giá: VND.031935 VNG02627.0001-0020 VNM.037806-037807 VNM.037809-037811 VNM.037814-037815 |
10 |  | Hướng dẫn ôn tập môn lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Đức Chiến, Đỗ Quang An . - H. : Giáo dục , 1999. - 98tr ; 21cm Thông tin xếp giá: VND.029491-029495 VNG02621.0001-0020 |
11 |  | Giáo dục gia đình : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / B.s. : Phạm Khắc Chương (ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phạm Văn Chín . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Giáo dục , 2001. - 92tr ; 21cm. - ( Sách Cao đẳng sư phạm ) Thông tin xếp giá: VND.030955-030959 VNM.039037-039041 |
12 |  | Lý thuyết chất rắn / Nguyễn Văn Hùng . - In lần thứ 2. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 499 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: VND.030633-030637 VNG02681.0001-0019 VNM.038621-038625 |
13 |  | Hướng dẫn ôn tập môn chủ nghĩa xã hội khoa học / Phạm Văn Hùng, Nguyễn Văn Long_ . - H. : Giáo dục , 1999. - 110 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.024777-024781 VNG02478.0001-0019 |
14 |  | Máy tự động và đường dây tự động : Trong ngành chế tạo máy / Nguyễn Văn Hùng . - H. : Đại học và trung học chuyên nghiệp , 1978. - 388tr ; 24cm Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
15 |  | Giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng (ch.b.), Đặng Thúy Anh . - H. : Giáo dục , 2003. - 112 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005470-005474 |
16 |  | Tiếng Anh 7 : Sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng, Thân Trọng Liên Nhân . - H. : Giáo dục , 2003. - 171 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005605-005609 |
17 |  | Tiếng Anh 8 : sách giáo viên / Ch.b. : Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - H. : Giáo dục , 2004. - 160 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.005981-005985 |
18 |  | Bài tập tiếng anh 9 / Nguyễn Hạnh Dung (ch.b.), Đặng Văn Hùng, Đào Ngọc Lộc,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 104 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007517-007521 |
19 |  | Tiếng anh 9 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi (tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung, Đặng Văn Hùng,.. . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục , 2008. - 116 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007617-007621 |
20 |  | Giáo dục công dân 11 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh Phố,.. . - H. : Giáo dục , 2009. - 120 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007927-007931 |
21 |  | Giáo dục công dân 11 : Sách giáo viên / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Phạm Văn Hùng, Phan Thanh phố . - H. : Giáo dục , 2007. - 168 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.007962-007966 |
22 |  | Phương pháp toán cho vật lý : T.1 : Giải tích véctơ, phương trình vi phân, phương trình tích phân / Nguyễn Văn Hùng, Lê Văn Trực . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007. - 224 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: VND.033271-033275 |
23 |  | Lịch sử Việt Nam từ thế kỉ X đến 1858 / Trương Hữu Quýnh (ch.b.), Đào Tố Uyên, Phạm Văn Hùng . - In lần thứ 3. - H. : Đại học Sư phạm , 2008. - 298 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009926-009935 VVG01230.0001-0010 |
24 |  | Giáo trình Kinh tế đầu tư / B.S. : Nguyễn Bạch Nguyệt, Từ Quang Phương (ch.b.), Phạm Văn Hùng,.. . - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân , 2010. - 295 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: VVD.009426-009430 VVG00830.0001-0030 |